Thứ Năm, 23 tháng 10, 2025

NATRI NITRIT (NaNO2) - TQ - CN-25kg - Tính chất hóa lý và ứng dụng.


 

I. TÍNH CHẤT HÓA HỌC

1. Tính chất oxi hóa-khử (quan trọng nhất)

Tính lưỡng tính oxi hóa-khử:

  • Ion NO₂⁻ có số oxi hóa +3 (trung gian giữa -3 và +5)
  • Môi trường axit - tính oxi hóa mạnh:
    • NO₂⁻ + 2H⁺ + e⁻ → NO + H₂O (E° = +0.99V)
    • Phản ứng với kim loại: 3Fe²⁺ + NO₂⁻ + 4H⁺ → 3Fe³⁺ + NO + 2H₂O
    • Oxi hóa I⁻: 2I⁻ + 2NO₂⁻ + 4H⁺ → I₂ + 2NO + 2H₂O
  • Môi trường kiềm - tính khử:
    • 3NO₂⁻ + 2MnO₄⁻ + 2OH⁻ → 3NO₃⁻ + 2MnO₄²⁻ + H₂O
    • Khử bởi các chất oxi hóa mạnh

2. Phản ứng phân hủy nhiệt

2NaNO₂ --Δ--> Na₂O + NO₂ + NO (>600°C)
4NaNO₂ + O₂ → 4NaNO₃ (khi có oxi)
3. Phản ứng tạo NO (khí)
- **Với axit:** 2NaNO₂ + H₂SO₄ → Na₂SO₄ + 2HNO₂
- HNO₂ không bền: 3HNO₂ → HNO₃ + 2NO↑ + H₂O
4. Phản ứng với muối amoni
NaNO₂ + NH₄Cl --Δ--> N₂↑ + NaCl + 2H₂O
(Phản ứng nguy hiểm nếu không kiểm soát - tạo N₂ và nhiệt)
II. TÍNH CHẤT VẬT LÝ
- **Dạng:** Tinh thể màu trắng/hơi vàng nhạt, hút ẩm
- **Độ tan:** 82g/100ml (20°C), 160g/100ml (100°C)
- **Tỷ trọng:** 2.168 g/cm³
- **Nhiệt độ nóng chảy:** 271°C
- **Phân hủy:** >320°C
- **pH dung dịch 1%:** 9-10 (kiềm nhẹ do thủy phân)
III. ỨNG DỤNG TRONG MẠ KIM LOẠI
1. Mạ Kẽm Passivation
Xử lý bề mặt sau mạ kẽm:
- Tạo lớp màng chuyển đổi chống ăn mòn
- Công thức điển hình:
  - NaNO₂: 5-20 g/L
  - Na₂Cr₂O₷: 1-3 g/L
  - pH: 3-5, nhiệt độ: 60-80°C
- Màng màu vàng-xanh tăng khả năng chống gỉ 3-5 lần
2. Mạ Đồng - Chất ức chế
- Nồng độ: 10-50 mg/L trong dung dịch mạ đồng axit
- Vai trò: Giảm ăn mòn tấm đồng làm anot
- Cải thiện độ bóng và mịn của lớp mạ
3. Mạ Niken-Photpho (Electroless)
- Chất ổn định: 2-5 g/L
- Ngăn phân hủy NaH₂PO₂ (chất khử)
- Tăng tuổi thọ bể mạ hóa học
4. Tẩy óxi hóa bề mặt kim loại
- Loại bỏ lớp oxit nhẹ trước mạ
- Dung dịch: NaNO₂ 50-100 g/L, pH 10-12
IV. ỨNG DỤNG TRONG TÁCH KIM LOẠI QUÝ
1. Hòa tan vàng (thay thế hoặc phối hợp với KCN)
Phương pháp an toàn hơn cyanua:
4Au + 8NaNO₂ + 2H₂O + 3O₂ → 4Na[Au(NO₂)₂] + 4NaOH
- Ưu điểm: Độc tính thấp hơn cyanua, khả năng phân hủy sinh học
- Nhược điểm: Tốc độ hòa tan chậm hơn, cần nhiệt độ 60-80°C
- Điều kiện: pH 11-13, nồng độ NaNO₂: 100-200 g/L
2. Tách bạc khỏi đồng
- **Ngâm tách:** Hòa tan bạc tạo phức [Ag(NO₂)₂]⁻
- Đồng ít tan hơn trong môi trường này
- Thu hồi bạc bằng khử với NaBH₄ hoặc hydrazine
3. Kết tủa Palladium
Trong quy trình tinh chế Pd:
Na₂[PdCl₄] + 2NaNO₂ → Pd(NO₂)₂↓ + 4NaCl
  • Pd(NO₂)₂ kết tủa màu vàng, dễ lọc
  • Nung trong H₂ thu Pd kim loại tinh khiết

4. Loại bỏ tạp chất (Mercury, Lead)

  • Oxi hóa các kim loại nặng về dạng oxit/hydroxide
  • Kết tủa loại bỏ khỏi dung dịch quý

5. Điều chỉnh hóa trị trong hệ thống chiết

  • Khử Au³⁺ → Au⁺ (dễ chiết hơn với một số chất chiết)
  • Kiểm soát hóa trị Pt, Pd trong chiết tách

V. ỨNG DỤNG CÔNG NGHIỆP KHÁC

1. Công nghiệp nhiệt luyện

Xử lý nhiệt kim loại:

  • Muối tôi (salt bath):
    • NaNO₂ 40-60% + NaNO₃ 40-60%
    • Nhiệt độ: 400-550°C
    • Tôi chi tiết thép, làm sạch bề mặt
  • Làm sáng kim loại (brightening):
    • Loại bỏ lớp oxit sắt, làm bề mặt sáng bóng

2. Công nghiệp hóa chất

  • Sản xuất thuốc nhuộm Azo:
    • Phản ứng diazol hóa: ArNH₂ + NaNO₂ + HCl → ArN₂⁺Cl⁻
  • Sản xuất hydroxylamine: NH₃ + NaNO₂ → NH₂OH
  • Sản xuất hydrazine: NH₃ + NaNO₂ → N₂H₄
  • Chất ức chế ăn mòn: Trong hệ thống nước làm mát

3. Công nghiệp thực phẩm (E250)

  • Chất bảo quản, màu hồng cho thịt
  • Ngăn Clostridium botulinum
  • Liều lượng nghiêm ngặt: <150 ppm

4. Xử lý nước thải

  • Khử độc cyanide: CN⁻ + NO₂⁻ → CNO⁻ + NO
  • Xử lý nước thải mạ điện

5. Công nghiệp cao su

  • Chất xúc tiến lưu hóa
  • Tăng tốc độ phản ứng với lưu huỳnh

VI. AN TOÀN VÀ BẢO QUẢN

Nguy hiểm:

  • Chất oxi hóa mạnh: Nguy cơ cháy nổ khi tiếp xúc chất hữu cơ
  • Độc tính: LD₅₀ ~85 mg/kg (chuột), tạo methemoglobin
  • Không tương hợp: Muối amoni, axit mạnh, chất khử, kim loại bột

Bảo quản:

  • Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng
  • Xa chất hữu cơ, axit, nhiệt độ cao
  • Container kín, ghi nhãn rõ ràng

Xử lý sự cố:

  • Trung hòa bằng dung dịch acid loãng rồi pha loãng
  • Đổ vào hệ thống xử lý nước thải công nghiệp

Lưu ý quan trọng từ kinh nghiệm thực tế:

  1. Trong tách kim loại quý: NaNO₂ hiệu quả nhất ở pH cao (>11), nhiệt độ 60-80°C, cần bổ sung oxy hòa tan
  2. Chất lượng NaNO₂: Dùng grade công nghiệp (>97%), tráp chất NaNO₃ làm giảm hiệu quả
  3. Kiểm soát pH: Rất quan trọng vì ở pH thấp sẽ tạo NO₂ độc, pH quá cao giảm khả năng hòa tan
  4. Tái sinh dung dịch: Có thể bổ sung NaNO₂ và điều chỉnh pH để tái sử dụng 3-5 lần

Không có nhận xét nào: