Thứ Tư, 22 tháng 10, 2025

Axit Lactic (C₃H₆O₃)-TQ-TP-25kg-Tính chất hóa lý và ứng dụng thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp của nó

 


I. TÍNH CHẤT HÓA HỌC VÀ VẬT LÝ

1. Tính chất vật lý

  • Công thức phân tử: C₃H₆O₃ (CH₃-CHOH-COOH)
  • Khối lượng phân tử: 90.08 g/mol
  • Dạng tinh khiết: Chất lỏng sánh, không màu đến vàng nhạt
  • Mùi: Mùi chua nhẹ, đặc trưng
  • Điểm nóng chảy: 16-18°C (dạng L(+))
  • Điểm sôi: 122°C (phân hủy)
  • Tỷ trọng: 1.2 g/cm³ (ở 20°C)
  • pH: ~2.4 (dung dịch 1%)
  • Độ hòa tan: Tan hoàn toàn trong nước, ethanol, ether
  • Hygroscopic: Hút ẩm mạnh

2. Tính chất hóa học

  • Tính axit: pKa = 3.86 (axit yếu hơn axit acetic)
  • Hoạt tính quang học: Có 2 đồng phân (L(+) và D(-))
  • Khả năng tạo muối: Phản ứng với base tạo lactate
  • Khả năng este hóa: Phản ứng với alcohol
  • Khả năng trùng hợp: Tạo polylactic acid (PLA)
  • Ổn định: Bền trong điều kiện thường, phân hủy ở nhiệt độ cao

II. ỨNG DỤNG TRONG THỰC PHẨM

Nồng độ sử dụng trong thực phẩm:

Sản phẩm% Axit LacticMục đích
Sữa chua0.8-1.5%Tạo vị chua tự nhiên, điều chỉnh pH
Kimchi, dưa muối0.3-0.8%Bảo quản, tạo vị
Thịt chế biến0.5-2.5%Kháng khuẩn, kéo dài hạn sử dụng
Đồ uống có ga0.05-0.2%Điều chỉnh độ chua
Bánh kẹo0.1-0.5%Điều vị, bảo quản
Pho mát0.5-1.2%Điều chỉnh pH, hỗ trợ lên men
Nước sốt, mayonnaise0.3-1.0%Bảo quản, tạo vị
Thực phẩm đóng hộp0.2-0.6%Kháng khuẩn

Mã số phụ gia: E270

ADI (Acceptable Daily Intake): Không giới hạn (theo WHO/FAO)

Chức năng chính:

  • Chất điều vị (tạo vị chua nhẹ, mượt)
  • Chất bảo quản tự nhiên
  • Điều chỉnh pH
  • Chất kháng khuẩn
  • Tăng cường hương vị

III. ỨNG DỤNG TRONG DƯỢC PHẨM

Nồng độ trong dược phẩm:

Ứng dụng% Axit LacticChi tiết
Kem trị mụn2-12%AHA peel, tẩy tế bào chết
Kem dưỡng ẩm5-10%Làm mềm da, giữ ẩm
Dung dịch âm đạo0.9-2.0%Điều chỉnh pH 3.8-4.5
Thuốc viên đệm2-5%Điều chỉnh pH, tá dược
Dung dịch truyền tĩnh mạch0.31%Lactated Ringer's Solution
Gel bôi da5-15%Điều trị khô da, keratosis
Thuốc súc miệng0.1-0.5%Điều chỉnh pH

Chức năng trong dược:

  • Dermatology: Exfoliant, keratolytic agent
  • Obstetrics/Gynecology: Điều chỉnh pH âm đạo
  • Wound care: Kháng khuẩn nhẹ
  • IV solutions: Buffer trong dung dịch Ringer's
  • Tá dược: Điều chỉnh pH, tăng độ hòa tan

IV. ỨNG DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP

1. Ngành Chất tẩy rửa & Vệ sinh

Sản phẩm% Axit LacticChức năng
Descaler công nghiệp5-15%Tẩy cặn canxi, vôi
Chất tẩy rửa toilet3-10%Tẩy vết bẩn khoáng, kháng khuẩn
Chất tẩy rửa nhà bếp2-8%Tẩy dầu mỡ, vết bẩn
Chất vệ sinh công nghiệp thực phẩm1-5%Tẩy rửa thiết bị, an toàn thực phẩm
Chất tẩy rửa sàn1-3%Làm sạch, kháng khuẩn nhẹ

Ưu điểm trong tẩy rửa:

  • Biodegradable 100%
  • An toàn với môi trường
  • Không độc hại
  • Hiệu quả với cặn khoáng
  • Mùi dễ chịu hơn axit khoáng

2. Ngành Nhựa & Polymer

Ứng dụng% trong nguyên liệuSản phẩm
Polylactic Acid (PLA)>99%Nhựa sinh học, bao bì phân hủy
Plasticizer5-20%Tạo độ mềm cho polymer

3. Ngành Dệt may & Da

Ứng dụng% Axit LacticMục đích
Thuộc da2-8%Làm mềm, điều chỉnh pH
Nhuộm vải1-5%Điều chỉnh pH, cố định màu
Xử lý vải0.5-3%Làm mềm, chống nhăn

4. Ngành Điện tử & Kim loại

Ứng dụng% Axit LacticChức năng
Tẩy gỉ kim loại5-15%Chelating agent nhẹ nhàng
Mạ điện2-10%Điều chỉnh pH bath
PCB manufacturing3-12%Etching, cleaning

5. Ngành Xây dựng

Ứng dụng% Axit LacticMục đích
Chất làm chậm đông bê tông0.05-0.3%Retarder
Chất tẩy xi măng3-10%Làm sạch dụng cụ

6. Xử lý nước

Ứng dụng% Axit LacticChức năng
Descaling hệ thống nước5-20%Tẩy cặn boiler, cooling tower
Điều chỉnh pH1-5%Buffer, pH control

V. ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Ưu điểm:

✓ An toàn sinh học cao ✓ Phân hủy sinh học hoàn toàn ✓ Không độc hại ✓ GRAS status (Generally Recognized As Safe) ✓ Thân thiện môi trường ✓ Đa chức năng

Hạn chế:

✗ Giá cao hơn axit khoáng ✗ Hoạt tính yếu hơn axit mạnh ✗ Hygroscopic (cần bảo quản kín) ✗ Có thể bị phân hủy vi sinh vật

VI. TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG

Food Grade:

  • Độ tinh khiết: ≥80% (thường 85-90%)
  • Nồng độ thương mại: 80-90% trong nước
  • USP/FCC standard

Pharmaceutical Grade:

  • Độ tinh khiết: ≥88%
  • USP/EP standard
  • Kiểm soát kim loại nặng chặt chẽ

Technical Grade:

  • Độ tinh khiết: ≥80%
  • Dùng cho công nghiệp

VII. AN TOÀN & BẢO QUẢN

  • Bảo quản: Nơi khô ráo, mát, tránh ánh sáng
  • Hạn sử dụng: 12-24 tháng
  • PPE: Găng tay, kính bảo hộ khi xử lý dạng đặc
  • Xử lý tràn đổ: Thấm bằng vật liệu hút, rửa bằng nước nhiều

Axit lactic là lựa chọn tuyệt vời cho các sản phẩm "xanh" và thân thiện môi trường, đặc biệt trong ứng dụng descaling và vệ sinh công nghiệp thực phẩm

Không có nhận xét nào: