I. TÍNH CHẤT HÓA HỌC VÀ VẬT LÝ
1. Tính chất vật lý
- Công thức phân tử: C₃H₆O₃ (CH₃-CHOH-COOH)
- Khối lượng phân tử: 90.08 g/mol
- Dạng tinh khiết: Chất lỏng sánh, không màu đến vàng nhạt
- Mùi: Mùi chua nhẹ, đặc trưng
- Điểm nóng chảy: 16-18°C (dạng L(+))
- Điểm sôi: 122°C (phân hủy)
- Tỷ trọng: 1.2 g/cm³ (ở 20°C)
- pH: ~2.4 (dung dịch 1%)
- Độ hòa tan: Tan hoàn toàn trong nước, ethanol, ether
- Hygroscopic: Hút ẩm mạnh
2. Tính chất hóa học
- Tính axit: pKa = 3.86 (axit yếu hơn axit acetic)
- Hoạt tính quang học: Có 2 đồng phân (L(+) và D(-))
- Khả năng tạo muối: Phản ứng với base tạo lactate
- Khả năng este hóa: Phản ứng với alcohol
- Khả năng trùng hợp: Tạo polylactic acid (PLA)
- Ổn định: Bền trong điều kiện thường, phân hủy ở nhiệt độ cao
II. ỨNG DỤNG TRONG THỰC PHẨM
Nồng độ sử dụng trong thực phẩm:
| Sản phẩm | % Axit Lactic | Mục đích |
|---|
| Sữa chua | 0.8-1.5% | Tạo vị chua tự nhiên, điều chỉnh pH |
| Kimchi, dưa muối | 0.3-0.8% | Bảo quản, tạo vị |
| Thịt chế biến | 0.5-2.5% | Kháng khuẩn, kéo dài hạn sử dụng |
| Đồ uống có ga | 0.05-0.2% | Điều chỉnh độ chua |
| Bánh kẹo | 0.1-0.5% | Điều vị, bảo quản |
| Pho mát | 0.5-1.2% | Điều chỉnh pH, hỗ trợ lên men |
| Nước sốt, mayonnaise | 0.3-1.0% | Bảo quản, tạo vị |
| Thực phẩm đóng hộp | 0.2-0.6% | Kháng khuẩn |
Mã số phụ gia: E270
ADI (Acceptable Daily Intake): Không giới hạn (theo WHO/FAO)
Chức năng chính:
- Chất điều vị (tạo vị chua nhẹ, mượt)
- Chất bảo quản tự nhiên
- Điều chỉnh pH
- Chất kháng khuẩn
- Tăng cường hương vị
III. ỨNG DỤNG TRONG DƯỢC PHẨM
Nồng độ trong dược phẩm:
| Ứng dụng | % Axit Lactic | Chi tiết |
|---|
| Kem trị mụn | 2-12% | AHA peel, tẩy tế bào chết |
| Kem dưỡng ẩm | 5-10% | Làm mềm da, giữ ẩm |
| Dung dịch âm đạo | 0.9-2.0% | Điều chỉnh pH 3.8-4.5 |
| Thuốc viên đệm | 2-5% | Điều chỉnh pH, tá dược |
| Dung dịch truyền tĩnh mạch | 0.31% | Lactated Ringer's Solution |
| Gel bôi da | 5-15% | Điều trị khô da, keratosis |
| Thuốc súc miệng | 0.1-0.5% | Điều chỉnh pH |
Chức năng trong dược:
- Dermatology: Exfoliant, keratolytic agent
- Obstetrics/Gynecology: Điều chỉnh pH âm đạo
- Wound care: Kháng khuẩn nhẹ
- IV solutions: Buffer trong dung dịch Ringer's
- Tá dược: Điều chỉnh pH, tăng độ hòa tan
IV. ỨNG DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP
1. Ngành Chất tẩy rửa & Vệ sinh
| Sản phẩm | % Axit Lactic | Chức năng |
|---|
| Descaler công nghiệp | 5-15% | Tẩy cặn canxi, vôi |
| Chất tẩy rửa toilet | 3-10% | Tẩy vết bẩn khoáng, kháng khuẩn |
| Chất tẩy rửa nhà bếp | 2-8% | Tẩy dầu mỡ, vết bẩn |
| Chất vệ sinh công nghiệp thực phẩm | 1-5% | Tẩy rửa thiết bị, an toàn thực phẩm |
| Chất tẩy rửa sàn | 1-3% | Làm sạch, kháng khuẩn nhẹ |
Ưu điểm trong tẩy rửa:
- Biodegradable 100%
- An toàn với môi trường
- Không độc hại
- Hiệu quả với cặn khoáng
- Mùi dễ chịu hơn axit khoáng
2. Ngành Nhựa & Polymer
| Ứng dụng | % trong nguyên liệu | Sản phẩm |
|---|
| Polylactic Acid (PLA) | >99% | Nhựa sinh học, bao bì phân hủy |
| Plasticizer | 5-20% | Tạo độ mềm cho polymer |
3. Ngành Dệt may & Da
| Ứng dụng | % Axit Lactic | Mục đích |
|---|
| Thuộc da | 2-8% | Làm mềm, điều chỉnh pH |
| Nhuộm vải | 1-5% | Điều chỉnh pH, cố định màu |
| Xử lý vải | 0.5-3% | Làm mềm, chống nhăn |
4. Ngành Điện tử & Kim loại
| Ứng dụng | % Axit Lactic | Chức năng |
|---|
| Tẩy gỉ kim loại | 5-15% | Chelating agent nhẹ nhàng |
| Mạ điện | 2-10% | Điều chỉnh pH bath |
| PCB manufacturing | 3-12% | Etching, cleaning |
5. Ngành Xây dựng
| Ứng dụng | % Axit Lactic | Mục đích |
|---|
| Chất làm chậm đông bê tông | 0.05-0.3% | Retarder |
| Chất tẩy xi măng | 3-10% | Làm sạch dụng cụ |
6. Xử lý nước
| Ứng dụng | % Axit Lactic | Chức năng |
|---|
| Descaling hệ thống nước | 5-20% | Tẩy cặn boiler, cooling tower |
| Điều chỉnh pH | 1-5% | Buffer, pH control |
V. ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Ưu điểm:
✓ An toàn sinh học cao ✓ Phân hủy sinh học hoàn toàn ✓ Không độc hại ✓ GRAS status (Generally Recognized As Safe) ✓ Thân thiện môi trường ✓ Đa chức năng
Hạn chế:
✗ Giá cao hơn axit khoáng ✗ Hoạt tính yếu hơn axit mạnh ✗ Hygroscopic (cần bảo quản kín) ✗ Có thể bị phân hủy vi sinh vật
VI. TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG
Food Grade:
- Độ tinh khiết: ≥80% (thường 85-90%)
- Nồng độ thương mại: 80-90% trong nước
- USP/FCC standard
Pharmaceutical Grade:
- Độ tinh khiết: ≥88%
- USP/EP standard
- Kiểm soát kim loại nặng chặt chẽ
Technical Grade:
- Độ tinh khiết: ≥80%
- Dùng cho công nghiệp
VII. AN TOÀN & BẢO QUẢN
- Bảo quản: Nơi khô ráo, mát, tránh ánh sáng
- Hạn sử dụng: 12-24 tháng
- PPE: Găng tay, kính bảo hộ khi xử lý dạng đặc
- Xử lý tràn đổ: Thấm bằng vật liệu hút, rửa bằng nước nhiều
Axit lactic là lựa chọn tuyệt vời cho các sản phẩm "xanh" và thân thiện môi trường, đặc biệt trong ứng dụng descaling và vệ sinh công nghiệp thực phẩm
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét