Thứ Tư, 29 tháng 10, 2025

BHT (Butylated Hydroxytoluene) - Mỹ - Thực phẩm - 25kg -tính chất hóa lý và ứng dụng của nó

 


I. TÍNH CHẤT HÓA LÝ CƠ BẢN

Tính chất hóa học:

  • Tên hóa học: 2,6-Di-tert-butyl-4-methylphenol (như trên bao bì: 2,6-Di-Tert-butyl-p-cresol)
  • Công thức phân tử: C₁₅H₂₄O
  • Khối lượng phân tử: 220.35 g/mol
  • Số CAS: 128-37-0

Tính chất vật lý:

  • Dạng: Tinh thể màu trắng hoặc bột kết tinh
  • Điểm nóng chảy: 69-73°C
  • Điểm sôi: 265°C
  • Độ tan:
    • Không tan trong nước (< 0.001% ở 20°C)
    • Tan tốt trong ethanol, acetone, benzene, dầu mỡ
    • Tan trong methanol: ~25%
  • Tỷ trọng: 1.048 g/cm³ (ở 20°C)

Đặc tính chức năng: 

  • Hoạt tính chống oxy hóa: Rất mạnh, hiệu quả ở nồng độ thấp
  • Cơ chế: Cho hydrogen từ nhóm -OH phenolic, tạo radical bền vững, ngăn chuỗi phản ứng oxy hóa
  • Độ bền nhiệt: Tốt, ổn định đến 150-200°C
  • pH: Trung tính trong dầu (6.5-7.5 khi phân tán)

II. ỨNG DỤNG TRONG THỰC PHẨM

Hàm lượng sử dụng theo Codex & FDA:

1. Dầu mỡ thực phẩm:

  • Nồng độ thường dùng: 0.01-0.02% (100-200 ppm)
  • Giới hạn tối đa: 0.02% (200 ppm) - FDA 21 CFR 172.115
  • Thường phối hợp với BHA (tỷ lệ BHT:BHA = 1:1 hoặc 2:1)

2. Ngũ cốc & sản phẩm từ ngũ cốc:

  • Nồng độ: 0.0033-0.005% (33-50 ppm)
  • Giới hạn: 50 ppm tính theo hàm lượng chất béo

3. Bơ, mỡ động vật:

  • Nồng độ: 0.01-0.02% (100-200 ppm)
  • Thường dùng: 150 ppm

4. Snack chiên (khoai tây chiên, bánh quy):

  • Nồng độ: 0.01% (100 ppm)
  • Giới hạn: 200 ppm

5. Mì ăn liền:

  • Nồng độ: 0.01-0.015% (100-150 ppm)
  • Phối hợp với TBHQ để tăng hiệu quả

6. Sữa bột:

  • Nồng độ: 0.001-0.003% (10-30 ppm)
  • Chỉ áp dụng cho sữa bột toàn phần

Các phối hợp hiệp đồng (Synergistic combinations):

  • BHT + BHA + Acid citric (0.01% + 0.01% + 0.005%)
  • BHT + TBHQ + Tocopherol
  • BHT + Acid ascorbic/ascorbyl palmitate

III. ỨNG DỤNG TRONG DƯỢC PHẨM

Hàm lượng sử dụng:

1. Vitamin & chất bổ sung dạng dầu:

  • Nồng độ: 0.005-0.1% (50-1000 ppm)
  • Vitamin A, D, E: 0.02-0.05%
  • Omega-3, DHA: 0.01-0.02%

2. Viên nang mềm (softgel):

  • Nồng độ: 0.01-0.05% (100-500 ppm)
  • Bảo vệ cả hoạt chất và vỏ gelatin

3. Kem, dầu bôi da:

  • Nồng độ: 0.01-0.1% (100-1000 ppm)
  • Thông thường: 0.05% (500 ppm)

4. Son môi, lipstick:

  • Nồng độ: 0.05-0.1% (500-1000 ppm)

5. Thuốc tiêm (injectable) dạng nhũ tương:

  • Nồng độ: 0.005-0.01% (50-100 ppm)
  • Yêu cầu nghiêm ngặt về độ tinh khiết

6. Thực phẩm chức năng dạng bột:

  • Nồng độ: 0.001-0.005% (10-50 ppm)

Độ tinh khiết yêu cầu:

  • USP/EP grade: ≥99.0%
  • GMP pharmaceutical grade: ≥99.5%
  • Hàm lượng kim loại nặng: <10 ppm
  • Tạp chất phenolic: <0.5%

IV. ỨNG DỤNG CÔNG NGHIỆP

1. Cao su & Plastic:

Cao su tự nhiên & tổng hợp:

  • Nồng độ: 0.1-0.5% (1000-5000 ppm)
  • Ngăn oxy hóa trong quá trình lưu trữ và gia công

Polyethylene (PE), Polypropylene (PP):

  • Nồng độ: 0.01-0.2% (100-2000 ppm)
  • Bảo vệ trong quá trình gia công nhiệt

PVC (Polyvinyl chloride):

  • Nồng độ: 0.05-0.3% (500-3000 ppm)
  • Ổn định màu sắc và tính chất cơ học

2. Dầu nhớt & nhiên liệu:

Dầu động cơ:

  • Nồng độ: 0.1-1.0% (1000-10,000 ppm)
  • Ngăn oxy hóa và tạo bùn

Dầu biến áp:

  • Nồng độ: 0.3-0.5% (3000-5000 ppm)

Diesel, biodiesel:

  • Nồng độ: 0.001-0.01% (10-100 ppm)

3. Sơn, vecni, keo dán:

Sơn dầu:

  • Nồng độ: 0.05-0.2% (500-2000 ppm)

Keo epoxy, polyurethane:

  • Nồng độ: 0.1-0.3% (1000-3000 ppm)

4. Mỹ phẩm công nghiệp:

Dầu gội, sữa tắm:

  • Nồng độ: 0.01-0.05% (100-500 ppm)

Kem dưỡng da:

  • Nồng độ: 0.05-0.1% (500-1000 ppm)

V. KHUYẾN CÁO KỸ THUẬT

Điều kiện bảo quản :

  • Nhiệt độ: Mát, khô (<25°C tối ưu)
  • Độ ẩm: <60% RH
  • Tránh ánh sáng trực tiếp
  • Hạn sử dụng: 1 năm sau sản xuất (như ghi trên bao)

Phương pháp hòa tan:

  1. Trong dầu mỡ: Đun nóng nhẹ 50-70°C, khuấy đều
  2. Trong dung môi: Hòa tan trong ethanol/propylene glycol trước, sau đó pha loãng
  3. Phối trộn khô: Trộn với chất mang (maltodextrin, silica) tỷ lệ 1:10

An toàn & Quy định:

  • ADI (Acceptable Daily Intake): 0-0.25 mg/kg body weight/ngày (WHO/FAO)
  • EFSA: Cho phép sử dụng trong thực phẩm
  • FDA: GRAS status (Generally Recognized As Safe)
  • E number: E321

Lưu ý đặc biệt:

  • Không dùng cho thực phẩm trẻ em dưới 3 tháng tuổi
  • Cần tuân thủ Good Manufacturing Practices (GMP)
  • Kiểm soát chặt chẽ nồng độ để đảm bảo an toàn

Kết luận: BHT là chất chống oxy hóa tổng hợp hiệu quả, được sử dụng rộng rãi với nồng độ khác nhau tùy ứng dụng. Trong thực phẩm thường 0.01-0.02%, dược phẩm 0.005-0.1%, và công nghiệp có thể lên đến 0.5-1%. Cần tuân thủ nghiêm ngặt giới hạn cho phép của từng quốc gia.

Không có nhận xét nào: