I. TÍNH CHẤT HÓA LÝ CƠ BẢN
1. Tính chất vật lý
- Công thức phân tử: H₃PO₄
- Khối lượng phân tử: 97.99 g/mol
- Trạng thái: Chất rắn tinh thể trong suốt hoặc dung dịch nhớt không màu
- Điểm nóng chảy: 42.35°C (tinh thể ngậm nước)
- Điểm sôi: 158°C (phân hủy ở nhiệt độ cao hơn)
- Tỷ trọng: 1.685 g/cm³ (85% w/w), 1.834 g/cm³ (100%)
- Độ nhớt: Rất nhớt ở nồng độ cao (85%: ~40 cP ở 25°C)
- Độ tan: Hòa tan hoàn toàn trong nước và ethanol
- pH: ~1.5 (dung dịch 0.1M)
2. Tính chất hóa học
a) Tính axit trung bình
- Axit yếu ba nấc với các hằng số phân ly:
- Ka1 = 7.5 × 10⁻³ (pKa1 = 2.15)
- Ka2 = 6.2 × 10⁻⁸ (pKa2 = 7.20)
- Ka3 = 2.2 × 10⁻¹³ (pKa3 = 12.37)
b) Phản ứng trung hòa
H₃PO₄ + NaOH → NaH₂PO₄ + H₂O
H₃PO₄ + 2NaOH → Na₂HPO₄ + 2H₂O
H₃PO₄ + 3NaOH → Na₃PO₄ + 3H₂O
c) Phản ứng với kim loại
2H₃PO₄ + 3Zn → Zn₃(PO₄)₂ + 3H₂↑
d) Tính chất đặc biệt
- Không tính oxy hóa: Khác với HNO₃, H₂SO₄ đặc
- Tính háo nước: Hấp thụ ẩm mạnh
- Khả năng tạo phức: Với nhiều ion kim loại
- Khả năng chelat: Với Ca²⁺, Mg²⁺, Fe³⁺
- Phản ứng ngưng tụ: Ở nhiệt độ cao tạo axit pyrophosphoric, polyphosphoric
II. PHÂN BỐ ỨNG DỤNG THEO NGÀNH CÔNG NGHIỆP
1. NGÀNH PHẦN BÓN (70-75%)
Nồng độ sử dụng:
- H₃PO₄ kỹ thuật: 52-54% P₂O₅
- Merchant grade: 69-72% H₃PO₄
Các sản phẩm chính:
- DAP (Diammonium Phosphate): (NH₄)₂HPO₄ - 40%
- MAP (Monoammonium Phosphate): NH₄H₂PO₄ - 25%
- TSP (Triple Superphosphate) - 5-8%
- NPK phức hợp - 2-5%
2. NGÀNH THỰC PHẨM (5-7%)
Nồng độ: Food grade 75-85% H₃PO₄
Ứng dụng cụ thể:
a) Đồ uống có ga (60-65% trong thực phẩm):
- Coca-Cola, Pepsi: 0.05-0.06% H₃PO₄
- pH điều chỉnh: 2.3-2.5
- Tạo vị chua, chống oxy hóa
b) Chế biến thịt và hải sản (15-20%):
- Dung dịch ngâm: 2-8% H₃PO₄
- Giữ ẩm, màu sắc, chống vi khuẩn
c) Sản xuất phô mai (5-8%):
- Điều chỉnh pH: 0.1-0.5%
- Chất nhũ hóa
d) Bánh kẹo, thực phẩm đông lạnh (5-7%):
- Chất điều vị, chống đông
e) Mã số: E338 (EU)
3. NGÀNH CHẤT TẨY RỬA (3-5%)
Nồng độ sử dụng: Technical grade 75-85%
A. Chất tẩy rửa công nghiệp (70% thị phần tẩy rửa):
a) Tẩy rửa kim loại:
- Khử gỉ sắt: 5-15% H₃PO₄
- Phosphating (tạo lớp phosphat bảo vệ): 1-3%
- Brightening nhôm: 50-85%
b) Tẩy cặn sữa (Dairy CIP):
- Nồng độ: 1-3% H₃PO₄
- Nhiệt độ: 65-80°C
- Thời gian: 10-20 phút
c) Tẩy cặn bia (Brewery cleaning):
- Beer stone remover: 2-5%
d) Khử cặn canxi, khoáng:
- Boiler descaling: 5-10%
- Hệ thống RO: 1-2%
B. Chất tẩy rửa gia dụng (30% thị phần tẩy rửa):
a) Tẩy bồn cầu/nhà tắm:
- Nồng độ: 5-10% H₃PO₄
- Công dụng: Khử canxi, vết gỉ
b) Chất tẩy rửa bát đĩa:
- Dạng bột: 15-25% phosphat (từ H₃PO₄)
- Chức năng: Làm mềm nước, chống cặn
c) Nước lau sàn:
- 0.5-2% phosphat
- pH buffer, tẩy dầu mỡ
4. NGÀNH XỬ LÝ BỀ MẶT KIM LOẠI (5-8%)
a) Phosphating (40-50%):
- Zinc phosphating: 1-3% H₃PO₄, 20-40 g/L Zn²⁺
- Manganese phosphating: 2-5% H₃PO₄
- Iron phosphating: 0.5-2% H₃PO₄
- Mục đích: Lớp nền sơn, chống ăn mòn
b) Electropolishing (20-25%):
- Thép không gỉ: 50-70% H₃PO₄ + H₂SO₄
- Nhiệt độ: 60-80°C
c) Passivation (15-20%):
- Làm sạch hàn: 10-20% H₃PO₄
- Thép không gỉ: 20-30%
d) Anodizing nhôm (10-15%):
- 10-15% H₃PO₄
- Aerospace applications
5. NGÀNH DẦU KHÍ - HÓA CHẤT (3-4%)
a) Xúc tác:
- Sản xuất alkyl hóa: Solid phosphoric acid (SPA) catalyst
- Polymerization catalyst
b) Chất trung gian tổng hợp:
- Phosphate ester
- Flame retardants: 1-2%
- Plasticizers
c) Phụ gia dầu nhờn:
- Anti-wear agents (ZDDP): 0.5-1%
- Corrosion inhibitors
6. NGÀNH DƯỢC PHẨM (2-3%)
- Pharmaceutical grade: ≥85% H₃PO₄, USP/EP
- Sản xuất dược liệu: pH buffer
- Kháng sinh: Streptomycin phosphate
- Chất bảo quản: 0.1-0.5%
- Thực phẩm chức năng: Calcium phosphate
7. NGÀNH NƯỚC GIẢI KHÁT & ĐỒ UỐNG (2-3%)
- Cola: 0.044-0.055%
- Energy drinks: 0.02-0.04%
- Sports drinks: 0.01-0.03%
- Điều chỉnh độ axit, tạo vị
8. XỬ LÝ NƯỚC (1-2%)
a) Kiểm soát ăn mòn và cặn:
- Cooling tower: 5-15 ppm phosphate
- Boiler water: 20-40 ppm PO₄³⁻
b) Chống cặn canxi:
- Sequestering agent: 2-10 ppm
c) Điều chỉnh pH:
- Nước thải: 10-500 ppm
9. CÁC NGÀNH KHÁC (2-3%)
- Sản xuất giấy: Dispersion agent (0.5-1%)
- Dệt nhuộm: Mordant, điều chỉnh pH (1-2%)
- Gốm sứ: Deflocculant (0.2-0.5%)
- Diêm: Chất chống cháy tự nhiên (0.3-0.5%)
- Mạ điện: Bath additive (0.1-0.3%)
III. BẢNG TỔNG HỢP PHÂN BỐ THỊ TRƯỜNG
Ngành | % Tiêu thụ | Nồng độ điển hình | Grade |
---|---|---|---|
Phân bón | 70-75% | 52-54% P₂O₅ | Merchant/Tech |
Thực phẩm | 5-7% | 75-85% | Food grade |
Chất tẩy rửa | 3-5% | 75-85% | Technical |
Xử lý bề mặt | 5-8% | 50-85% | Technical |
Hóa chất | 3-4% | 85-100% | Industrial |
Dược phẩm | 2-3% | ≥85% | USP/EP |
Đồ uống | 2-3% | 75-85% | Food grade |
Xử lý nước | 1-2% | 75-85% | Technical |
Khác | 2-3% | Variable | Variable |
IV. TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
1. Merchant Grade (Phân bón)
- H₃PO₄: 52-54% (tính P₂O₅)
- Fe: < 200 ppm
- As: < 50 ppm
2. Technical Grade (Công nghiệp)
- H₃PO₄: 75-85%
- Fe: < 50 ppm
- Cl: < 50 ppm
3. Food Grade (FCC, USP)
- H₃PO₄: 75-85%
- As: < 3 ppm
- Heavy metals (Pb): < 10 ppm
- Fe: < 50 ppm
4. Electronic Grade (Bán dẫn)
- H₃PO₄: 85-100%
- Độ sạch cực cao (ppb level)
V. LƯU Ý AN TOÀN & BẢO QUẢN
- Ăn mòn: Ăn mòn nhẹ hơn HCl, HNO₃ nhưng vẫn cần chú ý
- Vật liệu chứa: HDPE, PP, thép không gỉ 316L
- Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng
- Hạn sử dụng: Không thời hạn nếu bảo quản đúng cách
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét