Chủ Nhật, 12 tháng 10, 2025

Axit Photphoric-H3PO4-TQ-85%-35kg-Tính chất hóa lý và ứng dụng của nó.



I. TÍNH CHẤT HÓA LÝ CƠ BẢN

1. Tính chất vật lý

  • Công thức phân tử: H₃PO₄
  • Khối lượng phân tử: 97.99 g/mol
  • Trạng thái: Chất rắn tinh thể trong suốt hoặc dung dịch nhớt không màu
  • Điểm nóng chảy: 42.35°C (tinh thể ngậm nước)
  • Điểm sôi: 158°C (phân hủy ở nhiệt độ cao hơn)
  • Tỷ trọng: 1.685 g/cm³ (85% w/w), 1.834 g/cm³ (100%)
  • Độ nhớt: Rất nhớt ở nồng độ cao (85%: ~40 cP ở 25°C)
  • Độ tan: Hòa tan hoàn toàn trong nước và ethanol
  • pH: ~1.5 (dung dịch 0.1M)

2. Tính chất hóa học

a) Tính axit trung bình

  • Axit yếu ba nấc với các hằng số phân ly:
    • Ka1 = 7.5 × 10⁻³ (pKa1 = 2.15)
    • Ka2 = 6.2 × 10⁻⁸ (pKa2 = 7.20)
    • Ka3 = 2.2 × 10⁻¹³ (pKa3 = 12.37)

b) Phản ứng trung hòa

H₃PO₄ + NaOH → NaH₂PO₄ + H₂O
H₃PO₄ + 2NaOH → Na₂HPO₄ + 2H₂O
H₃PO₄ + 3NaOH → Na₃PO₄ + 3H₂O

c) Phản ứng với kim loại

2H₃PO₄ + 3Zn → Zn₃(PO₄)₂ + 3H₂↑

d) Tính chất đặc biệt

  • Không tính oxy hóa: Khác với HNO₃, H₂SO₄ đặc
  • Tính háo nước: Hấp thụ ẩm mạnh
  • Khả năng tạo phức: Với nhiều ion kim loại
  • Khả năng chelat: Với Ca²⁺, Mg²⁺, Fe³⁺
  • Phản ứng ngưng tụ: Ở nhiệt độ cao tạo axit pyrophosphoric, polyphosphoric

II. PHÂN BỐ ỨNG DỤNG THEO NGÀNH CÔNG NGHIỆP

1. NGÀNH PHẦN BÓN (70-75%)

Nồng độ sử dụng:

  • H₃PO₄ kỹ thuật: 52-54% P₂O₅
  • Merchant grade: 69-72% H₃PO₄

Các sản phẩm chính:

  • DAP (Diammonium Phosphate): (NH₄)₂HPO₄ - 40%
  • MAP (Monoammonium Phosphate): NH₄H₂PO₄ - 25%
  • TSP (Triple Superphosphate) - 5-8%
  • NPK phức hợp - 2-5%

2. NGÀNH THỰC PHẨM (5-7%)

Nồng độ: Food grade 75-85% H₃PO₄

Ứng dụng cụ thể:

a) Đồ uống có ga (60-65% trong thực phẩm):

  • Coca-Cola, Pepsi: 0.05-0.06% H₃PO₄
  • pH điều chỉnh: 2.3-2.5
  • Tạo vị chua, chống oxy hóa

b) Chế biến thịt và hải sản (15-20%):

  • Dung dịch ngâm: 2-8% H₃PO₄
  • Giữ ẩm, màu sắc, chống vi khuẩn

c) Sản xuất phô mai (5-8%):

  • Điều chỉnh pH: 0.1-0.5%
  • Chất nhũ hóa

d) Bánh kẹo, thực phẩm đông lạnh (5-7%):

  • Chất điều vị, chống đông

e) Mã số: E338 (EU)

3. NGÀNH CHẤT TẨY RỬA (3-5%)

Nồng độ sử dụng: Technical grade 75-85%

A. Chất tẩy rửa công nghiệp (70% thị phần tẩy rửa):

a) Tẩy rửa kim loại:

  • Khử gỉ sắt: 5-15% H₃PO₄
  • Phosphating (tạo lớp phosphat bảo vệ): 1-3%
  • Brightening nhôm: 50-85%

b) Tẩy cặn sữa (Dairy CIP):

  • Nồng độ: 1-3% H₃PO₄
  • Nhiệt độ: 65-80°C
  • Thời gian: 10-20 phút

c) Tẩy cặn bia (Brewery cleaning):

  • Beer stone remover: 2-5%

d) Khử cặn canxi, khoáng:

  • Boiler descaling: 5-10%
  • Hệ thống RO: 1-2%

B. Chất tẩy rửa gia dụng (30% thị phần tẩy rửa):

a) Tẩy bồn cầu/nhà tắm:

  • Nồng độ: 5-10% H₃PO₄
  • Công dụng: Khử canxi, vết gỉ

b) Chất tẩy rửa bát đĩa:

  • Dạng bột: 15-25% phosphat (từ H₃PO₄)
  • Chức năng: Làm mềm nước, chống cặn

c) Nước lau sàn:

  • 0.5-2% phosphat
  • pH buffer, tẩy dầu mỡ

4. NGÀNH XỬ LÝ BỀ MẶT KIM LOẠI (5-8%)

a) Phosphating (40-50%):

  • Zinc phosphating: 1-3% H₃PO₄, 20-40 g/L Zn²⁺
  • Manganese phosphating: 2-5% H₃PO₄
  • Iron phosphating: 0.5-2% H₃PO₄
  • Mục đích: Lớp nền sơn, chống ăn mòn

b) Electropolishing (20-25%):

  • Thép không gỉ: 50-70% H₃PO₄ + H₂SO₄
  • Nhiệt độ: 60-80°C

c) Passivation (15-20%):

  • Làm sạch hàn: 10-20% H₃PO₄
  • Thép không gỉ: 20-30%

d) Anodizing nhôm (10-15%):

  • 10-15% H₃PO₄
  • Aerospace applications

5. NGÀNH DẦU KHÍ - HÓA CHẤT (3-4%)

a) Xúc tác:

  • Sản xuất alkyl hóa: Solid phosphoric acid (SPA) catalyst
  • Polymerization catalyst

b) Chất trung gian tổng hợp:

  • Phosphate ester
  • Flame retardants: 1-2%
  • Plasticizers

c) Phụ gia dầu nhờn:

  • Anti-wear agents (ZDDP): 0.5-1%
  • Corrosion inhibitors

6. NGÀNH DƯỢC PHẨM (2-3%)

  • Pharmaceutical grade: ≥85% H₃PO₄, USP/EP
  • Sản xuất dược liệu: pH buffer
  • Kháng sinh: Streptomycin phosphate
  • Chất bảo quản: 0.1-0.5%
  • Thực phẩm chức năng: Calcium phosphate

7. NGÀNH NƯỚC GIẢI KHÁT & ĐỒ UỐNG (2-3%)

  • Cola: 0.044-0.055%
  • Energy drinks: 0.02-0.04%
  • Sports drinks: 0.01-0.03%
  • Điều chỉnh độ axit, tạo vị

8. XỬ LÝ NƯỚC (1-2%)

a) Kiểm soát ăn mòn và cặn:

  • Cooling tower: 5-15 ppm phosphate
  • Boiler water: 20-40 ppm PO₄³⁻

b) Chống cặn canxi:

  • Sequestering agent: 2-10 ppm

c) Điều chỉnh pH:

  • Nước thải: 10-500 ppm

9. CÁC NGÀNH KHÁC (2-3%)

  • Sản xuất giấy: Dispersion agent (0.5-1%)
  • Dệt nhuộm: Mordant, điều chỉnh pH (1-2%)
  • Gốm sứ: Deflocculant (0.2-0.5%)
  • Diêm: Chất chống cháy tự nhiên (0.3-0.5%)
  • Mạ điện: Bath additive (0.1-0.3%)

III. BẢNG TỔNG HỢP PHÂN BỐ THỊ TRƯỜNG

Ngành% Tiêu thụNồng độ điển hìnhGrade
Phân bón70-75%52-54% P₂O₅Merchant/Tech
Thực phẩm5-7%75-85%Food grade
Chất tẩy rửa3-5%75-85%Technical
Xử lý bề mặt5-8%50-85%Technical
Hóa chất3-4%85-100%Industrial
Dược phẩm2-3%≥85%USP/EP
Đồ uống2-3%75-85%Food grade
Xử lý nước1-2%75-85%Technical
Khác2-3%VariableVariable

IV. TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT

1. Merchant Grade (Phân bón)

  • H₃PO₄: 52-54% (tính P₂O₅)
  • Fe: < 200 ppm
  • As: < 50 ppm

2. Technical Grade (Công nghiệp)

  • H₃PO₄: 75-85%
  • Fe: < 50 ppm
  • Cl: < 50 ppm

3. Food Grade (FCC, USP)

  • H₃PO₄: 75-85%
  • As: < 3 ppm
  • Heavy metals (Pb): < 10 ppm
  • Fe: < 50 ppm

4. Electronic Grade (Bán dẫn)

  • H₃PO₄: 85-100%
  • Độ sạch cực cao (ppb level)

V. LƯU Ý AN TOÀN & BẢO QUẢN

  • Ăn mòn: Ăn mòn nhẹ hơn HCl, HNO₃ nhưng vẫn cần chú ý
  • Vật liệu chứa: HDPE, PP, thép không gỉ 316L
  • Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng
  • Hạn sử dụng: Không thời hạn nếu bảo quản đúng cách

Không có nhận xét nào: