Thứ Tư, 15 tháng 10, 2025

n-Hexan-C6H14-HQ-CN-132kg-Tính chất hóa lý và ứng dụng của nó

 


I. TÍNH CHẤT HÓA LÝ CỦA HEXAN (n-Hexane)

Thuộc tínhGiá trị đặc trưngNhận xét
Công thức phân tửC₆H₁₄Hydrocarbon no mạch thẳng
Khối lượng phân tử (M)86,18 g/molNhẹ, dễ bay hơi
Trạng tháiChất lỏng không màuMùi dung môi đặc trưng (giống xăng nhẹ)
Tỷ trọng (d₄²⁰)0,659 – 0,664 g/cm³Nhẹ hơn nước
Điểm sôi68,7 °CBay hơi nhanh ở nhiệt độ phòng
Điểm nóng chảy–95 °CỞ dạng lỏng trong điều kiện bình thường
Áp suất hơi17,6 kPa (ở 25°C)Dễ bay hơi, dễ tạo hỗn hợp cháy nổ với không khí
Độ nhớt động học0,3 cP (25°C)Rất thấp, dễ thấm bề mặt dầu mỡ
Độ hòa tan trong nước9,5 mg/L (ở 25°C)Không tan trong nước, tan tốt trong dung môi hữu cơ
Chỉ số khúc xạ (n²⁰D)1,3749Đặc trưng cho hydrocarbon mạch thẳng
Điểm chớp cháy (Flash Point)–22 °C (CC)Cực kỳ dễ cháy
Giới hạn cháy nổ1,1 – 7,5% (thể tích trong không khí)Cần lưu trữ an toàn, kín khí

II. ỨNG DỤNG CÔNG NGHIỆP CỦA HEXAN

Trong sản xuất và tẩy rửa dầu mỡ (Degreasing Agent)

  • Vai trò: Là dung môi hòa tan dầu khoáng, mỡ động thực vật, sáp, paraffin, đặc biệt hiệu quả trong giai đoạn tẩy dầu mỡ kim loại, linh kiện cơ khí, máy móc.

  • Cơ chế: Hexan thấm sâu vào lớp dầu mỡ, phá vỡ lực Van der Waals và làm loãng dầu, sau đó bay hơi nhanh, để lại bề mặt sạch, khô, không dư chất.

  • Tỷ lệ sử dụng trong dung dịch tẩy rửa dầu mỡ:

    • Hexan tinh khiết: 80–95% (làm dung môi chính).

    • Phụ gia hoạt động bề mặt (surfactant): 1–5%.

    • Isopropanol hoặc ethanol (tăng khả năng làm sạch): 5–10%.

    • Chất chống bay hơi hoặc chống tĩnh điện: 0,5–1%.

  • Ứng dụng cụ thể:

    • Rửa chi tiết kim loại sau gia công, trước khi mạ hoặc sơn.

    • Tẩy dầu trong sản xuất linh kiện điện tử, cơ khí chính xác.

    • Làm sạch thiết bị công nghiệp và dây chuyền sản xuất dầu nhờn.


Trong công nghiệp chiết xuất dầu thực vật

  • Ứng dụng: Dung môi chiết dầu từ hạt đậu nành, hạt bông, lạc, hướng dương.

  • Ưu điểm: Hiệu suất chiết cao, dễ thu hồi bằng bay hơi và ngưng tụ.

  • Tỷ lệ sử dụng: ~0,25–0,35 kg Hexan cho 1 kg dầu thành phẩm (trong hệ tuần hoàn kín).


Trong sản xuất keo dán, sơn, mực in

  • Là dung môi pha loãng cao su thiên nhiên, chloroprene, polychloroprene.

  • Tỷ lệ thường dùng: 40–60% trong hỗn hợp dung môi hữu cơ (toluene, MEK, hexane...).


Trong phòng thí nghiệm và công nghiệp hóa chất

  • Là dung môi chuẩn trong chiết lỏng – lỏng, sắc ký pha thường (GC, HPLC).

  • Dùng để làm sạch mẫu phân tích dầu mỡ, thuốc trừ sâu, polymer.


III. AN TOÀN VÀ LƯU TRỮ

  • Độc tính: Hít hơi Hexan lâu ngày có thể gây tổn thương thần kinh ngoại biên (n-hexane → 2,5-hexanedione là chất độc thần kinh).

  • Bảo quản:

    • Thùng kín, tránh ánh nắng, xa nguồn lửa.

    • Khu vực thông thoáng, nhiệt độ < 30°C.

    • Có hệ thống chống cháy nổ đạt chuẩn ATEX.


IV. TÓM TẮT ỨNG DỤNG THEO NGÀNH

NgànhỨng dụng chínhTỷ lệ sử dụng Hexan
Tẩy dầu cơ khíDung môi tẩy dầu, mỡ, nhựa80–95%
Dầu thực vậtDung môi chiết xuất dầu25–35% (trong hệ kín)
Keo, sơn, mực inDung môi pha loãng40–60%
Cao su & polymerDung môi hòa tan50–70%
Phòng thí nghiệmChiết, rửa, GC/HPLCDùng tinh khiết 99%

Hexan là một hydrocarbon no (alkane) mạch thẳng có công thức hóa học là C6​H14​. "Hexan" cũng là tên gọi chung cho các đồng phân cấu tạo của C6​H14​. Đồng phân mạch thẳng, được sử dụng phổ biến nhất trong công nghiệp

 

Không có nhận xét nào: