Thứ Tư, 15 tháng 10, 2025

n-Hexan-C6H14-HQ-CN-132kg-Tính chất hóa lý và ứng dụng của nó

 


I. TÍNH CHẤT HÓA LÝ CỦA HEXAN (n-Hexane)

Thuộc tínhGiá trị đặc trưngNhận xét
Công thức phân tửC₆H₁₄Hydrocarbon no mạch thẳng
Khối lượng phân tử (M)86,18 g/molNhẹ, dễ bay hơi
Trạng tháiChất lỏng không màuMùi dung môi đặc trưng (giống xăng nhẹ)
Tỷ trọng (d₄²⁰)0,659 – 0,664 g/cm³Nhẹ hơn nước
Điểm sôi68,7 °CBay hơi nhanh ở nhiệt độ phòng
Điểm nóng chảy–95 °CỞ dạng lỏng trong điều kiện bình thường
Áp suất hơi17,6 kPa (ở 25°C)Dễ bay hơi, dễ tạo hỗn hợp cháy nổ với không khí
Độ nhớt động học0,3 cP (25°C)Rất thấp, dễ thấm bề mặt dầu mỡ
Độ hòa tan trong nước9,5 mg/L (ở 25°C)Không tan trong nước, tan tốt trong dung môi hữu cơ
Chỉ số khúc xạ (n²⁰D)1,3749Đặc trưng cho hydrocarbon mạch thẳng
Điểm chớp cháy (Flash Point)–22 °C (CC)Cực kỳ dễ cháy
Giới hạn cháy nổ1,1 – 7,5% (thể tích trong không khí)Cần lưu trữ an toàn, kín khí

II. ỨNG DỤNG CÔNG NGHIỆP CỦA HEXAN

Trong sản xuất và tẩy rửa dầu mỡ (Degreasing Agent)

  • Vai trò: Là dung môi hòa tan dầu khoáng, mỡ động thực vật, sáp, paraffin, đặc biệt hiệu quả trong giai đoạn tẩy dầu mỡ kim loại, linh kiện cơ khí, máy móc.

  • Cơ chế: Hexan thấm sâu vào lớp dầu mỡ, phá vỡ lực Van der Waals và làm loãng dầu, sau đó bay hơi nhanh, để lại bề mặt sạch, khô, không dư chất.

  • Tỷ lệ sử dụng trong dung dịch tẩy rửa dầu mỡ:

    • Hexan tinh khiết: 80–95% (làm dung môi chính).

    • Phụ gia hoạt động bề mặt (surfactant): 1–5%.

    • Isopropanol hoặc ethanol (tăng khả năng làm sạch): 5–10%.

    • Chất chống bay hơi hoặc chống tĩnh điện: 0,5–1%.

  • Ứng dụng cụ thể:

    • Rửa chi tiết kim loại sau gia công, trước khi mạ hoặc sơn.

    • Tẩy dầu trong sản xuất linh kiện điện tử, cơ khí chính xác.

    • Làm sạch thiết bị công nghiệp và dây chuyền sản xuất dầu nhờn.


Trong công nghiệp chiết xuất dầu thực vật

  • Ứng dụng: Dung môi chiết dầu từ hạt đậu nành, hạt bông, lạc, hướng dương.

  • Ưu điểm: Hiệu suất chiết cao, dễ thu hồi bằng bay hơi và ngưng tụ.

  • Tỷ lệ sử dụng: ~0,25–0,35 kg Hexan cho 1 kg dầu thành phẩm (trong hệ tuần hoàn kín).


Trong sản xuất keo dán, sơn, mực in

  • Là dung môi pha loãng cao su thiên nhiên, chloroprene, polychloroprene.

  • Tỷ lệ thường dùng: 40–60% trong hỗn hợp dung môi hữu cơ (toluene, MEK, hexane...).


Trong phòng thí nghiệm và công nghiệp hóa chất

  • Là dung môi chuẩn trong chiết lỏng – lỏng, sắc ký pha thường (GC, HPLC).

  • Dùng để làm sạch mẫu phân tích dầu mỡ, thuốc trừ sâu, polymer.


III. AN TOÀN VÀ LƯU TRỮ

  • Độc tính: Hít hơi Hexan lâu ngày có thể gây tổn thương thần kinh ngoại biên (n-hexane → 2,5-hexanedione là chất độc thần kinh).

  • Bảo quản:

    • Thùng kín, tránh ánh nắng, xa nguồn lửa.

    • Khu vực thông thoáng, nhiệt độ < 30°C.

    • Có hệ thống chống cháy nổ đạt chuẩn ATEX.


IV. TÓM TẮT ỨNG DỤNG THEO NGÀNH

NgànhỨng dụng chínhTỷ lệ sử dụng Hexan
Tẩy dầu cơ khíDung môi tẩy dầu, mỡ, nhựa80–95%
Dầu thực vậtDung môi chiết xuất dầu25–35% (trong hệ kín)
Keo, sơn, mực inDung môi pha loãng40–60%
Cao su & polymerDung môi hòa tan50–70%
Phòng thí nghiệmChiết, rửa, GC/HPLCDùng tinh khiết 99%

Hexan là một hydrocarbon no (alkane) mạch thẳng có công thức hóa học là C6​H14​. "Hexan" cũng là tên gọi chung cho các đồng phân cấu tạo của C6​H14​. Đồng phân mạch thẳng, được sử dụng phổ biến nhất trong công nghiệp

 

Thứ Ba, 14 tháng 10, 2025

Nhựa thông-Gum rosin- Tính chất hóa lý và ứng dụng làm keo dán và chất tuyển nổi trong khai thác quặng


 

Tính chất Lý Hóa của Nhựa Thông (Gum Rosin)

Thành phần hóa học:

  • Axit nhựa (rosin acids): 85-95%, chủ yếu là:
    • Axit abietic (C₂₀H₃₀O₂) - thành phần chính
    • Axit pimaric, neoabietic, palustric, isopimaric
    • Đều là các diterpene tricyclic với nhân phenanthrene
  • Chất trung tính: 5-15% (hydrocacbon không bão hòa, rượu, aldehyde)
  • Tạp chất: lignin, cellulose, nước (tùy mức tinh chế)

Tính chất vật lý:

  • Màu sắc: Vàng nhạt đến nâu đỏ (phụ thuộc độ tinh chế)
  • Điểm mềm (Softening Point): 70-85°C (phương pháp Ring & Ball)
  • Số axit (Acid Number): 160-175 mg KOH/g
  • Số xà phòng hóa: 165-180 mg KOH/g
  • Khối lượng riêng: 1.06-1.09 g/cm³ ở 25°C
  • Chỉ số khúc xạ: 1.5380-1.5450 (80°C)
  • Độ hòa tan: Tan trong etanol, acetone, benzene, ester; không tan trong nước

Tính chất hóa học đặc trưng:

  1. Phản ứng este hóa: Do nhóm -COOH → tạo rosin ester
  2. Phản ứng tách hydro (disproportionation): Tạo rosin đã khử màu
  3. Phản ứng cộng (Diels-Alder): Với maleic anhydride → tăng độ bền nhiệt
  4. Oxy hóa: Dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí → màu tối, giòn
  5. Phản ứng trùng hợp: Tạo polymer rosin

Ứng Dụng Trong Công Nghiệp

1. Công nghiệp Keo & Chất Kết Dính (Chuyên môn của bạn)

  • Hot melt adhesive: Rosin ester là tackifier chính
  • Pressure sensitive adhesive (PSA):
    • Pentaerythritol rosin ester
    • Glycerol rosin ester
    • Cải thiện tack, peel strength
  • Keo gỗ: Tăng độ dính bám ban đầu

2. Công nghiệp Mực In & Sơn

  • Mực in offset: 10-30% rosin ester (độ bóng, khô nhanh)
  • Sơn: Rosin modified phenolic resin (độ cứng, độ bóng)
  • Varnish: Ester gum (glycerol ester of rosin)

3. Công nghiệp Giấy

  • Sizing agent: Fortified rosin (rosin + maleic anhydride)
  • Rosin soap: Ngăn thấm nước, tăng độ bền giấy

4. Công nghiệp Cao Su

  • Emulsifier: Rosin soap trong latex tổng hợp
  • Tackifier: Tăng tính dính trong cao su thiên nhiên/tổng hợp

5. Công nghiệp Thực Phẩm

  • Chất tạo bóng: Kẹo cao su (glycerol ester - E445)
  • Chất phủ trái cây: Ngăn mất nước

6. Ứng dụng khác

  • Nhựa hàn (flux core)
  • Mỹ phẩm (mascara, son môi)
  • Nhựa violin/cello
  • Chất kháng nước trong xà phòng

Xu Hướng Cải Tiến

Với kinh nghiệm của bạn, có lẽ bạn cũng theo dõi các cải tiến:

  • Hydrogenated rosin: Tăng độ bền màu, chống oxy hóa
  • Maleic modified rosin: Tăng độ bền nhiệt, độ nhớt
  • Pentaerythritol ester: Độ ổn định cao hơn
  • Rosin-modified maleic resin: Cho PSA hiệu năng cao

Nhựa thông vẫn là tackifier tự nhiên không thể thay thế trong nhiều ứng dụng, đặc biệt khi cần cân bằng giữa hiệu suất kỹ thuật và tính thân thiện môi trường. 

Vai Trò của Nhựa Thông Trong Tuyển Nổi Quặng

Chức năng chính:

1. Chất thu gom (Collector)

  • Nhựa thông hoạt động như collector kỵ nước (hydrophobic collector)
  • Hấp phụ lên bề mặt khoáng chất, tạo lớp màng kỵ nước
  • Giúp các hạt quặng bám vào bọt khí nổi lên bề mặt

2. Cơ chế hóa học:

  • Các axit nhựa (abietic acid) có nhóm -COOH phân cực
  • Phần hydrocarbon không phân cực tạo tính kỵ nước
  • Hấp phụ hóa học trên bề mặt oxit kim loại (Cu, Pb, Zn)
  • Tạo phức chất kim loại-rosin không tan

Ứng Dụng Cụ Thể:

1. Tuyển nổi quặng đồng (Copper ore)

  • Phối hợp với xanthate
  • Hiệu quả với chalcopyrite, bornite

2. Tuyển nổi quặng chì-kẽm (Lead-Zinc ore)

  • Collector chính cho galena (PbS)
  • Tách selectively khi điều chỉnh pH

3. Tuyển nổi quặng oxit (Oxide ores)

  • Malachite, azurite (quặng đồng oxit)
  • Smithsonite, hemimorphite (quặng kẽm oxit)

4. Tuyển nổi quặng vàng (Gold ore)

  • Collector phụ trong một số trường hợp

5. Tuyển nổi các khoáng phi kim

  • Phosphate, fluorite, barite
  • Scheelite (quặng wolfram)

Nồng Độ Sử Dụng (%)

Dạng sử dụng:

  • Rosin soap (xà phòng nhựa thông): Phổ biến nhất
    • Natri resinat (sodium resinate)
    • Pha chế: Nhựa thông + NaOH hoặc Na₂CO₃

Hàm lượng cụ thể:

1. Quặng sulfide:

  • Liều lượng: 50-200 g/tấn quặng
  • % thường dùng: 0.005-0.02% (tính trên khối lượng quặng)
  • Thường: 100-150 g/tấn cho quặng đồng-kẽm

2. Quặng oxit:

  • Liều lượng: 200-800 g/tấn quặng
  • % thường dùng: 0.02-0.08%
  • Cần lượng cao hơn do độ oxy hóa bề mặt

3. Quặng phosphate:

  • Liều lượng: 300-600 g/tấn
  • % thường dùng: 0.03-0.06%

4. Quặng vonfram (scheelite):

  • Liều lượng: 400-1000 g/tấn
  • % thường dùng: 0.04-0.1%

Công Thức Pha Chế Rosin Soap:

Tỷ lệ phổ biến:

  • Nhựa thông: NaOH = 100:12-15 (theo khối lượng)
  • Hoặc Nhựa thông: Na₂CO₃ = 100:25-30
  • Pha trong nước nóng 60-80°C
  • Nồng độ dung dịch: 5-10%

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Liều Lượng:

1. Tính chất quặng:

  • Độ oxi hóa bề mặt (quặng oxit cần nhiều hơn)
  • Kích thước hạt (hạt mịn cần nhiều hơn - diện tích bề mặt lớn)
  • Hàm lượng khoáng có ích

2. Điều kiện tuyển:

  • pH: Tối ưu 8-10 cho hầu hết trường hợp
  • Nhiệt độ: 20-30°C
  • Thời gian khuấy trộn: 3-5 phút

3. Phối hợp với các thuốc khác:

  • Collector phụ: Xanthate (50-150 g/tấn)
  • Frother: MIBC, pine oil (20-50 g/tấn)
  • Modifier: Na₂S, CuSO₄, ZnSO₄

Ưu - Nhược Điểm

Ưu điểm:

  • Nguồn gốc tự nhiên, giá thành thấp
  • Độc tính thấp, thân thiện môi trường
  • Selective tốt ở pH thích hợp
  • Không ảnh hưởng xấu đến nước thải

Nhược điểm:

  • Kém ổn định trong điều kiện axit
  • Dễ bị oxy hóa, cần bảo quản kỹ
  • Selectivity không cao bằng collector tổng hợp
  • Hiệu quả giảm với quặng oxi hóa nặng

Xu Hướng Hiện Đại:

  • Modified rosin: Maleic anhydride rosin (tăng selectivity)
  • Rosin-xanthate blend: Synergistic effect
  • Nano-rosin: Tăng hiệu quả hấp phụ

Tính chất của các loại bùn ở sông, hồ ở Hà nội, cách cải tạo để thành đất trồng trọt tốt nhất

 


ĐẶC ĐIỂM NÔNG HỌC CỦA BÙN SÔNG HỒ HÀ NỘI

1. Bùn Hồ Tây

  • Thành phần hữu cơ: Hàm lượng mùn cao (15-25%), giàu chất dinh dưỡng từ phù sa tự nhiên và phân hủy sinh vật thủy sinh
  • Kết cấu: Bùn mịn, dẻo, độ ẩm cao (60-70%), pH 6.5-7.5 (trung tính đến kiềm nhẹ)
  • Dinh dưỡng: Giàu N, P, K, đặc biệt P₂O₅ (0.15-0.25%), hàm lượng vi lượng đa dạng

2. Bùn Sông Hồng (đoạn qua Hà Nội)

  • Nguồn gốc phù sa: Chứa khoáng sét từ thượng nguồn, giàu sắt, nhôm
  • Cấu trúc: Hạt mịn-trung bình, khả năng giữ nước tốt, CEC cao (20-35 meq/100g)
  • Độ màu mỡ: Nitơ tổng số 0.12-0.18%, chất hữu cơ 3-6%

3. Bùn Hồ Hoàn Kiếm, Hồ Bảy Mẫu

  • Đặc thù đô thị: Có lẫn chất hữu cơ từ lá cây, phân hủy sinh vật, nhưng cần lưu ý kim loại nặng
  • Kết cấu: Bùn thịt, mịn, giàu mùn (lên đến 30% ở tầng trên)

4. Bùn Sông Tô Lịch, Sông Lừ, Sông Kim Ngưu

  • Vấn đề ô nhiễm: Hàm lượng kim loại nặng cao (Pb, Cd, Cr), cần xử lý trước khi sử dụng
  • Tiềm năng: Sau xử lý sinh học, vẫn giàu dinh dưỡng hữu cơ

LỢI ÍCH TRONG TRỒNG TRỌT VÀ NÔNG NGHIỆP

A. Cải tạo đất

  • Tăng độ phì nhiêu: Bổ sung 20-30 tấn bùn/ha có thể tăng hàm lượng mùn đất 1-1.5%
  • Cải thiện cấu trúc: Tạo độ xốp, tăng khả năng giữ nước cho đất cát, làm tơi đất sét
  • Nâng cao CEC: Giúp đất giữ dinh dưỡng tốt hơn, giảm rửa trôi phân bón

B. Ứng dụng trực tiếp

Trồng lúa nước:

  • Bùn Sông Hồng rất phù hợp, cung cấp P và vi lượng, giảm 20-30% phân hóa học
  • Năng suất tăng 8-12% so với chỉ dùng phân NPK

Cây ăn quả, cây công nghiệp:

  • Bùn Hồ Tây ủ hoai làm phân bón hữu cơ cho cây ăn trái (cam, bưởi, nhãn)
  • Giảm sâu bệnh do cải thiện hệ vi sinh vật đất

Rau màu:

  • Bùn đã qua xử lý trộn với phân chuồng (tỷ lệ 1:1) cho rau ăn lá, củ
  • Tăng năng suất 15-25%, cải thiện chất lượng sản phẩm

C. Sản xuất giá thể trồng cây

  • Giá thể ươm cây: Bùn + mùn cưa + xơ dừa (tỷ lệ 3:1:1)
  • Trồng chậu cảnh: Bùn Hồ Tây ủ kỹ rất thích hợp cho cây kiểng, hoa

ỨNG DỤNG CÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG

1. Sản xuất vật liệu xây dựng

  • Gạch không nung: Bùn sông (sau sấy khô) + xi măng + vôi, giảm 30% chi phí nguyên liệu
  • Gốm xây dựng: Bùn có hàm lượng sét cao làm gạch nung, ngói

2. Xử lý môi trường

  • Hấp phụ kim loại nặng: Bùn sau xử lý nhiệt có khả năng hấp phụ Pb, Cu trong nước thải
  • Phục hồi đất bạc màu: Cải tạo đất đồi trọc, mỏ khai thác

3. Sản xuất năng lượng

  • Khí sinh học: Bùn hữu cơ lên men kỵ khí tạo biogas
  • Phụ gia nhiên liệu: Bùn khô viên hóa đốt lò công nghiệp (nhiệt trị 3000-4000 kcal/kg)

4. Sản xuất phân bón thương phẩm

  • Phân hữu cơ vi sinh: Bùn + chế phẩm vi sinh + phụ gia → sản phẩm đóng bao
  • Phân hữu cơ viên: Tạo hạt tiện sử dụng cơ giới hóa

KHUYẾN CÁO KỸ THUẬT

Quy trình xử lý bắt buộc:

  1. Phân tích thành phần: Kiểm tra kim loại nặng, độc tố trước sử dụng
  2. Ủ hoai hoàn chỉnh: 3-6 tháng, nhiệt độ ủ 60-70°C diệt mầm bệnh
  3. Bổ sung vi sinh: EM, Trichoderma tăng hiệu quả phân hủy
  4. Cân bằng C/N: Thêm rơm rạ, trấu nếu C/N quá thấp

Liều lượng khuyến cáo:

  • Đất lúa: 15-20 tấn bùn ủ hoai/ha/vụ
  • Đất rau: 20-30 tấn/ha/năm
  • Cây ăn quả: 10-15 tấn/ha/năm, bón gốc

Lưu ý an toàn:

  • Tránh sử dụng trực tiếp bùn từ sông ô nhiễm nặng (Tô Lịch, Kim Ngưu) cho cây ăn
  • Ưu tiên bùn Hồ Tây, Sông Hồng đoạn ít ô nhiễm
  • Giám sát định kỳ tích lũy kim loại nặng trong đất và sản phẩm

Tiềm năng kinh tế: Hà Nội nạo vét khoảng 500.000-800.000 m³ bùn/năm. Nếu xử lý đúng kỹ thuật, có thể tạo ra 300.000-500.000 tấn phân hữu cơ chất lượng cao, giá trị hàng trăm tỷ đồng, đồng thời giải quyết vấn đề môi trường. 

PHƯƠNG PHÁP CẢI TẠO BÙN TỐI ƯU CHO TRỒNG TRỌT

I. GIAI ĐOẠN CHUẨN BỊ VÀ ĐÁNH GIÁ

1. Phân tích chất lượng ban đầu (BẮT BUỘC)

Các chỉ tiêu cần kiểm tra:

  • Kim loại nặng: Pb, Cd, Cr, As, Hg (so với QCVN 01:2021/BNNPTNT)
  • Độ pH, EC (độ dẫn điện)
  • Hàm lượng hữu cơ, N-P-K tổng số
  • Tỷ lệ C/N
  • Vi sinh vật gây bệnh (E.coli, Salmonella)
  • Hàm lượng muối (đặc biệt quan trọng nếu dùng cho rau màu)

Quyết định phương án:

  • Bùn sạch (Hồ Tây, Sông Hồng đoạn thượng nguồn) → Xử lý đơn giản
  • Bùn ô nhiễm trung bình → Xử lý nâng cao + thực vật hút kim loại
  • Bùn ô nhiễm nặng → Chỉ dùng công nghiệp/cây lâm nghiệp

2. Xử lý sơ bộ

Thu gom và làm khô:

  • Phơi sơ bộ 7-10 ngày đến độ ẩm 40-50%
  • Loại bỏ rác thải, sạn sỏi, kim loại, nhựa
  • Nghiền nhỏ, đập vỡ các cục lớn

II. QUY TRÌNH Ủ HOAI HIẾU KHÍ (COMPOSTING) - PHƯƠNG PHÁP TỐI ƯU NHẤT

A. Công thức cải tạo chuẩn

Tỷ lệ nguyên liệu (theo thể tích): 

Công thức 1 - DÀNH CHO RAU MÀU, CÂY NGẮN NGÀY:
- Bùn sông/hồ: 50%
- Phân chuồng (bò/lợn ủ sơ): 20%
- Rơm rạ/trấu/mùn cưa: 20%
- Tro trấu/vôi bột: 5%
- Phốt phát tự nhiên: 3%
- Chế phẩm vi sinh: 2%

Công thức 2 - DÀNH CHO CÂY ĂN QUẢ, CÂY CÔNG NGHIỆP:
- Bùn sông/hồ: 60%
- Phân gia súc: 15%
- Bã mía/bã bùn cà phê: 15%
- Vỏ trấu hun: 5%
- Vôi bột: 3%
- Phân lân nung chảy: 2%

Công thức 3 - DÀNH CHO LÚA NƯỚC:
- Bùn Sông Hồng: 70%
- Rơm rạ thái nhỏ: 20%
- Phân chuồng: 10%
- Vôi + lưu huỳnh: theo pH đất

B. Quy trình ủ hoai chi tiết (90-120 ngày)

Tuần 1-2: Giai đoạn khởi động

  • Trộn đều các nguyên liệu theo tỷ lệ trên
  • Tạo đống cao 1-1.5m, rộng 2-3m, dài tùy ý
  • Tưới ẩm đến 60-65% (nắm chặt thấy ướt nhưng không nhỏ giọt)
  • Phun chế phẩm vi sinh: EM (Effective Microorganisms) 1:500 hoặc Trichoderma 5kg/tấn
  • Đậy bạt, tạo lỗ thông khí

Nhiệt độ lý tưởng: 60-70°C (diệt hầu hết mầm bệnh, trứng ký sinh trùng)

Tuần 3-6: Giai đoạn phân hủy mạnh

  • Đảo trộn 2 lần/tuần (rất quan trọng để cấp oxy)
  • Kiểm tra nhiệt độ hàng ngày
  • Nếu nhiệt độ >75°C → Đảo ngay để tránh mất đạm
  • Nếu nhiệt độ <50°C → Bổ sung đạm urê 0.5-1%, tăng tần suất đảo
  • Giữ độ ẩm 55-60%

Tuần 7-10: Giai đoạn ổn định

  • Nhiệt độ giảm xuống 40-50°C
  • Đảo trộn 1 lần/tuần
  • Màu sắc chuyển sang nâu sẫm
  • Mùi amoniac biến mất, có mùi đất rừng

Tuần 11-16: Giai đoạn chín hóa

  • Nhiệt độ về 30-35°C (gần nhiệt độ môi trường)
  • Đảo trộn 2 tuần/lần
  • Phun thêm chế phẩm vi sinh lần 2
  • Sàng loại cục lớn chưa phân hủy

C. Tiêu chí phân bón chín hoàn chỉnh

✓ Nhiệt độ ổn định (±5°C so với môi trường) ✓ Màu nâu đen, cấu trúc tơi xốp ✓ Mùi thơm đặc trưng của mùn rừng ✓ Tỷ lệ C/N: 15-20:1 (tối ưu cho cây trồng) ✓ pH: 6.5-7.5 ✓ Độ ẩm: 30-40% ✓ Không nảy mầm cỏ dại khi ủ ấm

III. XỬ LÝ NÂNG CAO CHO BÙN Ô NHIỄM

Phương pháp 1: Thực vật hút kim loại nặng (Phytoremediation)

Trồng trước 2-3 vụ (6-9 tháng):

  • Cỏ vetiver (Vetiveria zizanioides) - hút Pb, Cd
  • Hướng dương (Helianthus annuus) - hút As, Cr
  • Cải bắp Ấn Độ (Brassica juncea) - hút Cd, Zn

Quy trình:

  1. Trộn bùn với đất sạch (1:1), tạo luống
  2. Trồng cây hút kim loại, tưới nước đầy đủ
  3. Thu hoạch sinh khối sau 3-4 tháng
  4. Đốt hoặc xử lý sinh khối theo quy định nguy hại
  5. Lặp lại 2-3 vụ, kiểm tra lại hàm lượng kim loại

Phương pháp 2: Xử lý hóa học

Cố định kim loại nặng:

  • Bổ sung vôi Ca(OH)₂: 5-10% trọng lượng → tăng pH, kết tủa kim loại
  • Zeolite tự nhiên: 10-15% → hấp phụ kim loại
  • Sét bentonite: 5-10% → tăng CEC, giữ kim loại
  • Than sinh học (biochar): 15-20% → hấp phụ và cố định lâu dài

Thời gian xử lý: 3-6 tháng, kết hợp với ủ hoai

Phương pháp 3: Vi sinh vật giải độc

Chế phẩm chuyên dụng:

  • Thiobacillus ferrooxidans - oxy hóa kim loại
  • Pseudomonas putida - phân hủy hydrocarbon
  • Bacillus subtilis - tăng cường miễn dịch cây

Liều lượng: 5-10kg chế phẩm/tấn bùn, bổ sung 2-3 lần trong quá trình ủ

IV. BỔ SUNG DINH DƯỠNG VÀ CÂN BẰNG

Công thức bổ sung dinh dưỡng chuẩn (cho 1 tấn phân bón hoàn chỉnh):

- Urê (46% N): 5-8 kg
- Supe lân (16% P₂O₅): 15-20 kg
- KCl (60% K₂O): 3-5 kg
- MgSO₄ (magiê sulfat): 2-3 kg
- Vi lượng (Zn, Cu, Mn, B): 0.5-1 kg hỗn hợp
- Lưu huỳnh: 2-3 kg (hạ pH nếu cần)

Trộn đều vào tuần thứ 8-10 của quá trình ủ

Điều chỉnh pH:

  • pH < 6.0 → Bổ sung vôi bột 2-5%
  • pH > 8.0 → Bổ sung lưu huỳnh hoặc axit humic 1-2%

V. KỸ THUẬT Ủ NHANH (45-60 NGÀY) - CHO SẢN XUẤT QUY MÔ LỚN

Phương pháp Takakura (Nhật Bản) cải tiến:

Nguyên liệu:

  • Bùn: 50%
  • Trấu hun/mùn cưa: 30%
  • Phân chuồng: 15%
  • Chế phẩm vi sinh Takakura: 5%

Điểm khác biệt:

  • Chế phẩm Takakura chứa 5 nhóm vi sinh: lactic acid bacteria, nấm men, actinomycetes, photosynthetic bacteria, fungi
  • Đảo trộn thường xuyên hơn: 1 lần/2 ngày
  • Kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ: 65-70°C
  • Thổi khí cưỡng bức (nếu có điều kiện)

Ưu điểm: Thời gian ngắn, chất lượng cao, ít mùi Nhược điểm: Cần thiết bị, chi phí chế phẩm cao hơn

VI. BẢO QUẢN VÀ ĐÓNG GÓI

Sau khi hoàn thành:

  1. Sấy khô hoặc phơi đến độ ẩm 25-30%
  2. Sàng lọc: Lưới 5-10mm, loại cục lớn
  3. Bổ sung vi sinh lần cuối: Trichoderma, Azotobacter
  4. Đóng bao: Bao 20-50kg, có nhãn mác rõ ràng
  5. Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh mưa nắng

Hạn sử dụng: 12-18 tháng nếu bảo quản đúng cách

VII. KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG THÀNH PHẨM

Tiêu chuẩn phân bón hữu cơ (TCVN 7185:2013):

 
Chỉ tiêuYêu cầu
Chất hữu cơ≥ 30%
N + P₂O₅ + K₂O≥ 6%
C/N15-20:1
pH6.0-8.0
Độ ẩm≤ 30%
As≤ 10 mg/kg
Cd≤ 2 mg/kg
Pb≤ 50 mg/kg
Hg≤ 1 mg/kg

VIII. LIỀU LƯỢNG SỬ DỤNG TỐI ƯU

Theo loại cây trồng:

Rau màu:

  • Lần đầu: 30-40 tấn/ha (cải tạo đất)
  • Duy trì: 20-25 tấn/ha/vụ
  • Bón lót toàn bộ 7-10 ngày trước trồng

Lúa nước:

  • 15-20 tấn/ha/vụ
  • Bón lót + rải đều trước cày

Cây ăn quả:

  • Giai đoạn kiến thiết vườn: 40-60 tấn/ha
  • Cây cho quả: 15-20 tấn/ha/năm, chia 2-3 lần
  • Bón vòng quanh tán, vùi nhẹ

Cây công nghiệp (chè, cà phê, tiêu):

  • 20-30 tấn/ha/năm
  • Bón hố hoặc bón luống

IX. NHỮNG LƯU Ý QUAN TRỌNG

LỖI THƯỜNG GẶP CẦN TRÁNH:

Ủ quá ẩm: Thiếu oxy → mùi hôi, mất đạm, chất lượng kém ✓ Giải pháp: Bổ sung vật liệu khô, đảo thường xuyên

Không đảo trộn: Phân hủy không đều, còn nhiều mầm bệnh ✓ Giải pháp: Đảo tối thiểu 6-8 lần trong 3 tháng

Sử dụng khi chưa chín: Gây hại cây, cháy rễ ✓ Giải pháp: Kiểm tra đủ tiêu chí chín trước khi dùng

Không xử lý bùn ô nhiễm: Tích lũy kim loại nặng trong cây ✓ Giải pháp: Bắt buộc phân tích và xử lý đúng quy trình

KẾT HỢP VỚI PHÂN BÓN KHÁC:

  • Phân NPK hóa học: Giảm 30-50% liều lượng khi có phân bùn
  • Phân vi sinh: Tăng hiệu quả hấp thu dinh dưỡng lên 20-30%
  • Phân bón lá: Kết hợp tốt, bổ sung vi lượng nhanh

KẾT LUẬN: Cải tạo bùn đúng kỹ thuật không chỉ tạo ra phân bón hữu cơ chất lượng cao mà còn giải quyết vấn đề môi trường, giảm phụ thuộc phân hóa học, cải thiện độ phì đất bền vững. Chìa khóa thành công là kiên nhẫn, kiểm soát nhiệt độ-độ ẩm chặt chẽ, và đảo trộn thường xuyên.