Aquaclean NA - Aquaclean Nitrifier Activator - Mỹ - 2,27kg - Xử lý nito trong nước thải
http://vietnamchemtech.com.vn/chitietSP.asp?id_pro=2719
Aquaclean NA
Sản phẩm chuyên dụng dùng trong xử lý Nitơ
Aquaclean Nitrifier Activator (NA) tập hợp các nhóm vi khuẩn chuyên biệt như Nitrosomonas, Nitrobacter giúp tăng cường và ổn định quá trình Nitrat hóa trong hệ thống xử lý nước thải.
Thành phần:
• Nhóm vi khuẩn Nitrosomonas, Nitrobacter.
Hiệu quả:
• Tăng cường và đẩy nhanh quá trình Nitrat hóa.
• Làm giảm tổng nitơ đầu ra trong hệ thống xử lý nước thải.
Đặc tính sản phẩm:
• Hình thức: dạng bột.
• Màu: trắng sữa.
Hướng dẫn sử dụng:
• Hòa tan men vi sinh với nước sạch không chứa Javel, sau đó đổ vào bề mặt bể sinh học.
• Tùy từng đặc điểm của mỗi hệ thống, thành phần và tính chất nước thải sẽ có liều lượng sử dụng phù hợp.
• Liều đầu tiên: 20-40 ppm.
• Liều duy trì: 5-10 ppm.
Điều kiện hoạt động thích hợp của vi sinh:
• Nhiệt độ: 10 - 400C.
• pH: 4 – 9.
• Tỷ lệ BOD:N:P = 100:5:1 (hiếu khí).
• Tỷ lệ BOD:N:P = 250:5:1 (kỵ khí).
• Độ mặn < 30 ‰.
Ghi chú:
• 1ppm= 1mg/l = 1g/m3.
• 1 thùng = 5 lbs (1 lb = 0.454 kg).
• Bảo quản: ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo và thoáng mát.
Hạn sử dụng:
• Chưa mở nắp: 2 năm.
• Sau khi mở nắp: 6 tháng.
http://vietnamchemtech.com.vn/chitietSP.asp?id_pro=2719
Mô tả sản phẩm:
Aquaclean NA
Sản phẩm chuyên dụng dùng trong xử lý Nitơ
Aquaclean Nitrifier Activator (NA) tập hợp các nhóm vi khuẩn chuyên biệt như Nitrosomonas, Nitrobacter giúp tăng cường và ổn định quá trình Nitrat hóa trong hệ thống xử lý nước thải.
Thành phần:
• Nhóm vi khuẩn Nitrosomonas, Nitrobacter.
Hiệu quả:
• Tăng cường và đẩy nhanh quá trình Nitrat hóa.
• Làm giảm tổng nitơ đầu ra trong hệ thống xử lý nước thải.
Đặc tính sản phẩm:
• Hình thức: dạng bột.
• Màu: trắng sữa.
Hướng dẫn sử dụng:
• Hòa tan men vi sinh với nước sạch không chứa Javel, sau đó đổ vào bề mặt bể sinh học.
• Tùy từng đặc điểm của mỗi hệ thống, thành phần và tính chất nước thải sẽ có liều lượng sử dụng phù hợp.
• Liều đầu tiên: 20-40 ppm.
• Liều duy trì: 5-10 ppm.
Điều kiện hoạt động thích hợp của vi sinh:
• Nhiệt độ: 10 - 400C.
• pH: 4 – 9.
• Tỷ lệ BOD:N:P = 100:5:1 (hiếu khí).
• Tỷ lệ BOD:N:P = 250:5:1 (kỵ khí).
• Độ mặn < 30 ‰.
Ghi chú:
• 1ppm= 1mg/l = 1g/m3.
• 1 thùng = 5 lbs (1 lb = 0.454 kg).
• Bảo quản: ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo và thoáng mát.
Hạn sử dụng:
• Chưa mở nắp: 2 năm.
• Sau khi mở nắp: 6 tháng.