Kali ferixyanua
K3Fe(CN)6
TQ-CN-25kg
Hóa chất công nghiệp
http://www.vietnamchemtech.com.vn/chitietSP.asp?id_pro=1440
1-Tính chất
K3Fe(CN)6 là những lăng trụ tà phương, màu đỏ thẫm, t.l riêng 1,845 (bột nhỏ có màu vàng). Tan trong nước, Dưới ánh sáng dung dịch nước phân huỷ dần thành K4Fe(CN)6.
Trong môi trường kiềm K3Fe(CN)6 là chất oxy hoá mạnh, có thể biến Cr3+ thành CrO2-4 và Pb2+ thành PbO2 chẳng hạn.
Định danh (Identifiers)
| |
LJ8225000
| |
Chi tiết (Properties)
| |
(Công thức phân tử) Molecular formula
|
C6N6FeK3
|
(Phân tử lượng) Molar mass
|
329.24 g/mol
|
(dạng sản phẩm) Appearance
|
deep red crystals
|
(tỷ trọng đống) Density
|
1.89 g/cm3, solid
|
(Nhiệt độ nóng chảy) Melting poin
|
300 °C, 573 K, 572 °F
|
(Nhiệt độ sôi) Boiling point
|
decomp.
|
33 g/100 mL ("cold water")
46.4 g/100mL (20°C) 77.5 g/100 mL ("hot water")[1] | |
(tan trong các dung môi)Solubility
|
2-Ứng dụng:
- Ứng dụng trong làm ảnh đen trắng
- Tạo mầu xanh phổ
- Được coi là tác nhân oxi hóa tách vàng, bạc
3-Đóng gói: bao 25kg
4-Xuất xứ: Trung quốc