Thứ Ba, 19 tháng 6, 2012

Kali ferixyanua - K3Fe(CN)6


Kali ferixyanua
K3Fe(CN)6
TQ-CN-25kg
Hóa chất công nghiệp
http://www.vietnamchemtech.com.vn/chitietSP.asp?id_pro=1440

1-Tính chất

   K3Fe(CN)6 là những lăng trụ tà phương, màu đỏ thẫm, t.l riêng 1,845 (bột nhỏ có màu vàng). Tan trong nước, Dưới ánh sáng dung dịch nước phân huỷ dần thành K4Fe(CN)6.
   Trong môi trường kiềm K3Fe(CN)6 là chất oxy hoá mạnh, có thể biến Cr3+ thành CrO2-4 và Pb2+ thành PbO2 chẳng hạn.
Định danh (Identifiers)
LJ8225000
Chi tiết (Properties)
(Công thức phân tử) Molecular formula

C6N6FeK3
(Phân tử lượng) Molar mass
329.24 g/mol
(dạng sản phẩm) Appearance
deep red crystals
(tỷ trọng đống) Density
1.89 g/cm3, solid
(Nhiệt độ nóng chảy) Melting poin
300 °C, 573 K, 572 °F
(Nhiệt độ sôi) Boiling point
decomp.
(Độ tan trong nước) Solubility in water
33 g/100 mL ("cold water")
46.4 g/100mL (20°C)
77.5 g/100 mL ("hot water")[1]
(tan trong các dung môi)Solubility
slightly soluble in alcohol
soluble in
 acid
soluble in water

2-Ứng dụng:
-         Ứng dụng trong làm ảnh đen trắng
-         Tạo mầu xanh phổ
-         Được coi là tác nhân oxi hóa tách vàng, bạc
3-Đóng gói: bao 25kg
4-Xuất xứ: Trung quốc


Không có nhận xét nào: