Thứ Năm, 6 tháng 11, 2025

Tóm lược bảng cách ly hóa chất nguy hiểm

 


Ảnh cung cấp một ma trận trực quan chi tiết về các quy tắc cách ly và phân tách đối với 12 loại hóa chất nguy hiểm khác nhau. Mục tiêu chính của bảng này là hướng dẫn việc lưu trữ an toàn, ngăn ngừa các phản ứng hóa học nguy hiểm có thể dẫn đến cháy, nổ hoặc phát tán chất độc.

Những điểm chính:

• Phân loại rõ ràng: Bảng xác định 12 nhóm hóa chất nguy hiểm, mỗi nhóm được minh họa bằng các biểu tượng GHS (Hệ thống Hài hòa Toàn cầu về Phân loại và Ghi nhãn Hóa chất) tương ứng. Các loại này bao gồm từ khí dễ cháy, chất oxy hóa đến chất độc và chất ăn mòn.

• Quy tắc dựa trên khoảng cách: Các yêu cầu cách ly được xác định chủ yếu thông qua các khoảng cách tối thiểu cụ thể: 0 mét (lưu trữ chung), 3 mét và 6 mét. Khoảng cách phổ biến nhất đối với các hóa chất không tương thích là 3 mét.

• Yêu cầu "Cách ly" đặc biệt: Đối với các kết hợp có rủi ro cao, bảng chỉ định yêu cầu "Cách ly" thay vì một khoảng cách cụ thể. Điều này ngụ ý sự cần thiết phải có các biện pháp phân tách nghiêm ngặt hơn, chẳng hạn như sử dụng các tủ chứa riêng, phòng lưu trữ khác nhau hoặc các rào cản vật lý.

• Rủi ro cao nhất: Các chất oxy hóa (khí và rắn), chất độc và chất ăn mòn thể hiện mức độ không tương thích cao nhất, thường yêu cầu khoảng cách 3 mét hoặc phải "Cách ly" hoàn toàn khỏi hầu hết các loại hóa chất khác. Đặc biệt, "Chất độc" và "Chất ăn mòn" yêu cầu "Cách ly" trong đa số các trường hợp kết hợp.

Phân Tích Chi Tiết Bảng Cách Ly

1. Cấu Trúc và Mục Đích

Tài liệu là một biểu đồ ma trận được thiết kế để cung cấp hướng dẫn nhanh chóng và dễ hiểu về việc lưu trữ chung các loại hóa chất nguy hiểm. Bằng cách tham chiếu chéo giữa hai loại hóa chất bất kỳ trên hàng và cột, người sử dụng có thể xác định ngay lập tức yêu cầu lưu trữ phù hợp, dù đó là cho phép lưu trữ cùng nhau, duy trì một khoảng cách an toàn tối thiểu, hay yêu cầu phân tách hoàn toàn.

2. Phân Loại Hóa Chất Nguy Hiểm

Bảng phân loại và xác định 12 nhóm hóa chất nguy hiểm dựa trên các đặc tính và biểu tượng GHS của chúng.

Tên Hóa Chất

Biểu Tượng GHS Tương Ứng

Khí dễ cháy

Ngọn lửa

Khí không độc và không cháy

Bình khí ga

Khí độc

Đầu lâu xương chéo, Mối nguy sức khỏe

Khí Oxi hoá

Ngọn lửa trên vòng tròn

Chất lỏng dễ cháy

Ngọn lửa

Chất rắn dễ cháy

Ngọn lửa

Chất tự bốc cháy

Ngọn lửa

Chất nguy hiểm khi tiếp xúc với nước

Ngọn lửa

Chất Oxi hoá

Ngọn lửa trên vòng tròn

Chất Oxi hoá hữu cơ

Ngọn lửa, Ngọn lửa trên vòng tròn

Chất độc

Đầu lâu xương chéo

Chất ăn mòn

Ăn mòn

3. Ma Trận Cách Ly Toàn Diện

Dưới đây là bảng tái tạo đầy đủ dữ liệu từ ma trận nguồn, trình bày chi tiết các yêu cầu cách ly giữa từng cặp loại hóa chất.

HÓA CHẤT NGUY HIỂM

Khí dễ cháy

Khí không độc và không cháy

Khí độc

Khí Oxi hoá

Chất lỏng dễ cháy

Chất rắn dễ cháy

Chất tự bốc cháy

Chất nguy hiểm khi tiếp xúc với nước

Chất Oxi hoá

Chất Oxi hoá hữu cơ

Chất độc

Chất ăn mòn

Khí dễ cháy

0 m

0 m

3 m

3 m

3 m

3 m

3 m

3 m

3 m

Cách ly

Cách ly

3 m

Khí không độc và không cháy

0 m

0 m

0 m

3 m

3 m

3 m

3 m

3 m

3 m

Cách ly

Cách ly

3 m

Khí độc

3 m

0 m

0 m

3 m

3 m

3 m

3 m

3 m

3 m

Cách ly

Cách ly

3 m

Khí Oxi hoá

3 m

3 m

3 m

0 m

3 m

6 m

3 m

3 m

0 m

Cách ly

Cách ly

3 m

Chất lỏng dễ cháy

3 m

3 m

3 m

3 m

0 m

3 m

3 m

3 m

3 m

Cách ly

Cách ly

3 m

Chất rắn dễ cháy

3 m

3 m

3 m

6 m

3 m

0 m

3 m

3 m

3 m

Cách ly

Cách ly

3 m

Chất tự bốc cháy

3 m

3 m

3 m

3 m

3 m

3 m

0 m

3 m

3 m

Cách ly

Cách ly

3 m

Chất nguy hiểm khi tiếp xúc với nước

3 m

3 m

3 m

3 m

3 m

3 m

3 m

0 m

3 m

Cách ly

Cách ly

3 m

Chất Oxi hoá

3 m

3 m

3 m

0 m

3 m

3 m

3 m

3 m

0 m

Cách ly

Cách ly

3 m

Chất Oxi hoá hữu cơ

Cách ly

Cách ly

Cách ly

Cách ly

Cách ly

Cách ly

Cách ly

Cách ly

Cách ly

0 m

Cách ly

Cách ly

Chất độc

3 m

3 m

3 m

3 m

3 m

3 m

3 m

3 m

3 m

Cách ly

0 m

3 m

Chất ăn mòn

3 m

3 m

3 m

3 m

3 m

3 m

3 m

3 m

3 m

Cách ly

3 m

0 m

NATRI PEROXIT (Na₂O₂)-AR-TQ - Tính chất và Ứng dụng trong công nghiệp

 


1. TÍNH CHẤT HÓA LÝ CỦA Na₂O₂

Tên gọi: Natri peroxit
Công thức: Na₂O₂
Khối lượng mol: 77.98 g/mol
Dạng: Tinh thể màu vàng nhạt hoặc vàng chanh
Tỷ trọng: 2.8 g/cm³ (ở 20°C)
Điểm nóng chảy: ~657°C
Phân hủy: Trên 657°C tạo Na₂O + ½ O₂
Tính tan: Tan chậm trong nước, nhưng phản ứng mãnh liệt → tạo NaOH và O₂
Phản ứng thủy phân:

2Na2​O2​+2H2​O→4NaOH+O2​↑

Tính oxi hóa mạnh: Là chất oxi hóa vô cơ rất mạnh, có thể oxi hóa nhiều kim loại, sunfua, hữu cơ và cả các halogenid.


2. PHẢN ỨNG HÓA HỌC ĐẶC TRƯNG

  1. Phản ứng với CO₂:

    2Na2​O2​+2CO2​→2Na2​CO3​+O2​↑

    → Ứng dụng trong tạo oxy và hấp thụ CO₂ (dùng trong tàu ngầm, tàu vũ trụ).

  2. Phản ứng với lưu huỳnh hoặc sunfua kim loại (Ag₂S, PbS, Cu₂S...):

    Na2​O2​+Ag2​S→Na2​SO4​+2Ag↑

    → Cơ sở ứng dụng trong phân hủy quặng chứa sunfua kim loại quý.

  3. Phản ứng với oxit kim loại nặng (MnO₂, Cr₂O₃, Fe₂O₃):

    2Na2​O2​+2Cr2​O3​→4Na2​CrO4

    → Tạo muối cromat tan để hòa tách kim loại quý đồng hành.


3. ỨNG DỤNG TRONG TÁCH KIM LOẠI QUÝ (Au, Ag, Pt, Pd)

Ứng dụngPhản ứng chính / Cơ chế% Na₂O₂ (theo khối lượng hỗn hợp phản ứng)Ghi chú kỹ thuật
1. Hòa tách mẫu phân tích (fusion)Na₂O₂ dùng trong nấu chảy mẫu quặng Au, Ag, Pt, Pd với Na₂CO₃ ở 500–600°C tạo dạng oxi hóa tan.20–40%Giúp phá vỡ khoáng sunfua, silicat, cromit khó tan, chuyển Au, Pt, Pd vào dung dịch hòa tan để phân tích hoặc tinh luyện.
2. Oxi hóa sơ bộ quặng sunfua (Ag₂S, AuS₂, Cu₂S, FeS₂)Na₂O₂ oxi hóa S thành SO₄²⁻, kim loại thành oxit → dễ hòa tách bằng HCl hoặc GDA.10–25%Dùng giai đoạn tiền xử lý trước khi ủ bằng thiourea hoặc GDA.
3. Tách Ag khỏi sunfua bạc đen hoặc bột AgSAg₂S + 2Na₂O₂ → 2Na₂SO₄ + 2Ag15–30%Phản ứng cần nhiệt độ 400–450°C, tiến hành trong chén niken.
4. Tạo môi trường oxi hóa mạnh trong luyện Au, Pt, PdNa₂O₂ sinh O₂ và NaOH → oxi hóa các hợp chất hữu cơ và lưu huỳnh còn lại.5–10% trong dung dịch hoặc 15–20% khi trộn khôDùng trong tinh luyện điện phân hoặc làm sạch bùn quý.

4. ỨNG DỤNG KHÁC TRONG CÔNG NGHIỆP

Ngành / Mục đíchTác dụng chínhTỷ lệ Na₂O₂ sử dụng
Sản xuất oxy khẩn cấp (tàu ngầm, tàu vũ trụ)Hấp thụ CO₂ và sinh O₂Viên nén chứa 80–90% Na₂O₂
Tẩy trắng vải, giấy, sợi tổng hợpOxi hóa chất màu hữu cơ5–8% Na₂O₂ so với khối lượng chất tẩy
Sản xuất NaBO₂, Na₂CrO₄ (từ oxit B, Cr)Oxi hóa nguyên liệu ban đầu10–30% Na₂O₂ trong hỗn hợp nấu chảy
Tiền xử lý mẫu địa chất (phân tích quặng)Phá hủy khoáng bền như spinel, magnetit20–40% Na₂O₂

5. AN TOÀN KHI SỬ DỤNG Na₂O₂

Cảnh báo:
Na₂O₂ là chất oxi hóa mạnh, phản ứng dữ dội với nước, rượu, chất hữu cơ, và vật liệu dễ cháy.

Biện pháp an toàn:

  • Không để tiếp xúc với nước hoặc không khí ẩm.
    → Bảo quản trong bình thép không gỉ kín, có khí trơ (argon hoặc N₂).

  • Không dùng dụng cụ thủy tinh ẩm, nhựa, hay gỗ.
    → Dùng chén niken hoặc thép không gỉ.

  • Khi phản ứng, gia nhiệt từ từ, khuấy đều.

  • Trang bị bảo hộ đầy đủ: kính, găng chịu kiềm, khẩu trang lọc bụi kiềm.

  • Nếu tiếp xúc với da: rửa bằng nước lạnh nhiều lần, sau đó trung hòa nhẹ bằng dung dịch axit yếu (H₃BO₃ 3% hoặc CH₃COOH loãng).


6. KẾT LUẬN

Natri peroxit là chất oxi hóa vô cơ rất mạnh, đặc biệt hữu ích trong các quá trình:

  • Tiền xử lý quặng sunfua chứa Au, Ag, Pt, Pd

  • Hòa tách mẫu phân tích kim loại quý khó tan

  • Sinh oxy, tẩy trắng, tổng hợp hóa chất oxi hóa cao

Tuy nhiên, cần tuân thủ nghiêm ngặt quy trình an toàn chống ẩm và phản ứng nhiệt, vì chỉ cần 0.5 g nước/1 g Na₂O₂ đã gây phản ứng mãnh liệt sinh nhiệt và O₂.

 

Thứ Hai, 3 tháng 11, 2025

Bình xịt tẩy keo dán - QQ78 - China - ứng dụng và cách sử dụng an toàn nhất

 


Bình xịt QQ78 là sản phẩm tẩy keo chuyên dụng của hãng QIQIANG, được thiết kế để loại bỏ hoàn toàn các loại keo dính, keo công nghiệp, keo decal, nhựa dính còn sót lại trên nhiều loại bề mặt khác nhau.
1. Cấu tạo hóa học & dung môi chính của QQ78

Mặc dù hãng QIQIANG không công bố công thức chi tiết, qua phân tích phổ biến của nhóm dung môi tẩy keo trong các sản phẩm cùng loại, QQ78 thường chứa các thành phần sau:

Nhóm dung môiThành phần điển hìnhVai trò chính
Hydrocacbon aliphatic nhẹ (C₆–C₁₀)n-Hexane, Heptane, CyclohexaneLàm dung môi mang, bay hơi nhanh, hòa tan nhựa keo gốc acrylic, cyanoacrylate, cao su tổng hợp.
Xeton mạnhAcetone, Methyl Ethyl Ketone (MEK)Cắt đứt liên kết polymer của keo 502, keo epoxy; tăng tốc quá trình tẩy.
Este hữu cơEthyl acetate, Butyl acetateTăng khả năng thấm bề mặt, hòa tan các loại keo vinyl và keo nhựa tổng hợp.
Dung môi clo hóa nhẹ (ít hoặc không)Dichloromethane (CH₂Cl₂) hoặc không có trong bản ROHSNếu có, giúp hòa tan keo cứng nhanh; tuy nhiên bản đạt ROHS EU thường thay thế bằng hydrocarbon isoparaffin.
Phụ gia ức chế ăn mòn & làm bóngSilicones hoặc alkyl-polysiloxaneGiúp bảo vệ bề mặt nhôm, inox, tránh xỉn màu, tăng độ bóng sau khi tẩy.
Khí đẩy AerosolPropan/Butan/CO₂Tạo áp lực xịt ổn định và khô nhanh.

2. Cơ chế tẩy keo của QQ78

  1. Phá vỡ mạng polymer: các dung môi xeton + hydrocarbon thâm nhập vào liên kết polymer của keo cyanoacrylate, polyurethane hoặc epoxy, làm mềm hoặc hòa tan lớp keo.

  2. Tách lớp keo ra khỏi nền: lực mao dẫn của dung môi kết hợp bay hơi nhanh → tách keo ra khỏi bề mặt nhựa/kim loại.

  3. Bốc hơi hoàn toàn: chỉ để lại bề mặt khô, không có màng dầu, không cần rửa lại.


3. So sánh QQ78 với các sản phẩm tương tự

Tiêu chíQQ78 (QIQIANG)3M Adhesive Remover 08984Würth Adhesive Remover 0893 222
Dung môi chínhHydrocarbon + Xeton nhẹCitrus terpenes (dầu cam) + napthaHydrocarbon thơm + Citrus oil
Tốc độ tẩyRất nhanh (3–10 giây với keo 502)Trung bình (30–60 giây)Trung bình (15–30 giây)
Ảnh hưởng bề mặt nhựaKhông ăn mòn ABS, PP, PVC (nếu dùng đúng liều)Dịu hơn, phù hợp nhựa mềmCó thể mờ nhẹ trên nhựa bóng
Dư lượng sau tẩyKhông có, bay hơi khô hoàn toànCó dầu nhẹ (từ terpene)Có thể còn màng mỏng chống gỉ
Ứng dụng chínhXưởng điện tử, cơ khí, công nghiệp ép nhựaDán decal ô tô, keo quảng cáoCơ khí, công trình sơn phủ
Chuẩn an toànĐạt EU SVHC, ROHSĐạt CARB – VOC thấpĐạt REACH EU

4. Gợi ý sử dụng kỹ thuật

  • Khoảng cách phun: 15–25 cm, tránh phun quá gần gây chảy sơn hoặc mờ nhựa.

  • Thời gian tác dụng: để 3–10 giây cho dung môi thấm, sau đó lau bằng khăn mềm hoặc nhựa mỏng.

  • Không dùng trên: vật liệu acrylic trong suốt, polycarbonate mỏng, sơn chưa khô.

  • Bảo quản: nơi khô mát < 45 °C, tránh gần nguồn nhiệt.


5. Kết luận 

Bình xịt QQ78  dung môi tẩy keo công nghiệp gốc hữu cơ bay hơi nhanh, có hiệu quả cao trong:

  • Tẩy keo 502, keo epoxy, keo decal, nhựa dính, dầu mỡ polymer hóa

  • Không để lại cặn, không ăn mòn nhôm, inox, sơn phủ cứng hoặc nhựa ABS, PP, PVC

Thích hợp cho ngành điện tử, quảng cáo, cơ khí chính xác, ép nhựa và nội thất.
https://vimextech.com/binh-xit-tay-keo-dan-qq78-china-ung-dung-va-cach-su-dung-an-toan-nhat

Thứ Tư, 29 tháng 10, 2025

BHT (Butylated Hydroxytoluene) - Mỹ - Thực phẩm - 25kg -tính chất hóa lý và ứng dụng của nó

 


I. TÍNH CHẤT HÓA LÝ CƠ BẢN

Tính chất hóa học:

  • Tên hóa học: 2,6-Di-tert-butyl-4-methylphenol (như trên bao bì: 2,6-Di-Tert-butyl-p-cresol)
  • Công thức phân tử: C₁₅H₂₄O
  • Khối lượng phân tử: 220.35 g/mol
  • Số CAS: 128-37-0

Tính chất vật lý:

  • Dạng: Tinh thể màu trắng hoặc bột kết tinh
  • Điểm nóng chảy: 69-73°C
  • Điểm sôi: 265°C
  • Độ tan:
    • Không tan trong nước (< 0.001% ở 20°C)
    • Tan tốt trong ethanol, acetone, benzene, dầu mỡ
    • Tan trong methanol: ~25%
  • Tỷ trọng: 1.048 g/cm³ (ở 20°C)

Đặc tính chức năng: 

  • Hoạt tính chống oxy hóa: Rất mạnh, hiệu quả ở nồng độ thấp
  • Cơ chế: Cho hydrogen từ nhóm -OH phenolic, tạo radical bền vững, ngăn chuỗi phản ứng oxy hóa
  • Độ bền nhiệt: Tốt, ổn định đến 150-200°C
  • pH: Trung tính trong dầu (6.5-7.5 khi phân tán)

II. ỨNG DỤNG TRONG THỰC PHẨM

Hàm lượng sử dụng theo Codex & FDA:

1. Dầu mỡ thực phẩm:

  • Nồng độ thường dùng: 0.01-0.02% (100-200 ppm)
  • Giới hạn tối đa: 0.02% (200 ppm) - FDA 21 CFR 172.115
  • Thường phối hợp với BHA (tỷ lệ BHT:BHA = 1:1 hoặc 2:1)

2. Ngũ cốc & sản phẩm từ ngũ cốc:

  • Nồng độ: 0.0033-0.005% (33-50 ppm)
  • Giới hạn: 50 ppm tính theo hàm lượng chất béo

3. Bơ, mỡ động vật:

  • Nồng độ: 0.01-0.02% (100-200 ppm)
  • Thường dùng: 150 ppm

4. Snack chiên (khoai tây chiên, bánh quy):

  • Nồng độ: 0.01% (100 ppm)
  • Giới hạn: 200 ppm

5. Mì ăn liền:

  • Nồng độ: 0.01-0.015% (100-150 ppm)
  • Phối hợp với TBHQ để tăng hiệu quả

6. Sữa bột:

  • Nồng độ: 0.001-0.003% (10-30 ppm)
  • Chỉ áp dụng cho sữa bột toàn phần

Các phối hợp hiệp đồng (Synergistic combinations):

  • BHT + BHA + Acid citric (0.01% + 0.01% + 0.005%)
  • BHT + TBHQ + Tocopherol
  • BHT + Acid ascorbic/ascorbyl palmitate

III. ỨNG DỤNG TRONG DƯỢC PHẨM

Hàm lượng sử dụng:

1. Vitamin & chất bổ sung dạng dầu:

  • Nồng độ: 0.005-0.1% (50-1000 ppm)
  • Vitamin A, D, E: 0.02-0.05%
  • Omega-3, DHA: 0.01-0.02%

2. Viên nang mềm (softgel):

  • Nồng độ: 0.01-0.05% (100-500 ppm)
  • Bảo vệ cả hoạt chất và vỏ gelatin

3. Kem, dầu bôi da:

  • Nồng độ: 0.01-0.1% (100-1000 ppm)
  • Thông thường: 0.05% (500 ppm)

4. Son môi, lipstick:

  • Nồng độ: 0.05-0.1% (500-1000 ppm)

5. Thuốc tiêm (injectable) dạng nhũ tương:

  • Nồng độ: 0.005-0.01% (50-100 ppm)
  • Yêu cầu nghiêm ngặt về độ tinh khiết

6. Thực phẩm chức năng dạng bột:

  • Nồng độ: 0.001-0.005% (10-50 ppm)

Độ tinh khiết yêu cầu:

  • USP/EP grade: ≥99.0%
  • GMP pharmaceutical grade: ≥99.5%
  • Hàm lượng kim loại nặng: <10 ppm
  • Tạp chất phenolic: <0.5%

IV. ỨNG DỤNG CÔNG NGHIỆP

1. Cao su & Plastic:

Cao su tự nhiên & tổng hợp:

  • Nồng độ: 0.1-0.5% (1000-5000 ppm)
  • Ngăn oxy hóa trong quá trình lưu trữ và gia công

Polyethylene (PE), Polypropylene (PP):

  • Nồng độ: 0.01-0.2% (100-2000 ppm)
  • Bảo vệ trong quá trình gia công nhiệt

PVC (Polyvinyl chloride):

  • Nồng độ: 0.05-0.3% (500-3000 ppm)
  • Ổn định màu sắc và tính chất cơ học

2. Dầu nhớt & nhiên liệu:

Dầu động cơ:

  • Nồng độ: 0.1-1.0% (1000-10,000 ppm)
  • Ngăn oxy hóa và tạo bùn

Dầu biến áp:

  • Nồng độ: 0.3-0.5% (3000-5000 ppm)

Diesel, biodiesel:

  • Nồng độ: 0.001-0.01% (10-100 ppm)

3. Sơn, vecni, keo dán:

Sơn dầu:

  • Nồng độ: 0.05-0.2% (500-2000 ppm)

Keo epoxy, polyurethane:

  • Nồng độ: 0.1-0.3% (1000-3000 ppm)

4. Mỹ phẩm công nghiệp:

Dầu gội, sữa tắm:

  • Nồng độ: 0.01-0.05% (100-500 ppm)

Kem dưỡng da:

  • Nồng độ: 0.05-0.1% (500-1000 ppm)

V. KHUYẾN CÁO KỸ THUẬT

Điều kiện bảo quản :

  • Nhiệt độ: Mát, khô (<25°C tối ưu)
  • Độ ẩm: <60% RH
  • Tránh ánh sáng trực tiếp
  • Hạn sử dụng: 1 năm sau sản xuất (như ghi trên bao)

Phương pháp hòa tan:

  1. Trong dầu mỡ: Đun nóng nhẹ 50-70°C, khuấy đều
  2. Trong dung môi: Hòa tan trong ethanol/propylene glycol trước, sau đó pha loãng
  3. Phối trộn khô: Trộn với chất mang (maltodextrin, silica) tỷ lệ 1:10

An toàn & Quy định:

  • ADI (Acceptable Daily Intake): 0-0.25 mg/kg body weight/ngày (WHO/FAO)
  • EFSA: Cho phép sử dụng trong thực phẩm
  • FDA: GRAS status (Generally Recognized As Safe)
  • E number: E321

Lưu ý đặc biệt:

  • Không dùng cho thực phẩm trẻ em dưới 3 tháng tuổi
  • Cần tuân thủ Good Manufacturing Practices (GMP)
  • Kiểm soát chặt chẽ nồng độ để đảm bảo an toàn

Kết luận: BHT là chất chống oxy hóa tổng hợp hiệu quả, được sử dụng rộng rãi với nồng độ khác nhau tùy ứng dụng. Trong thực phẩm thường 0.01-0.02%, dược phẩm 0.005-0.1%, và công nghiệp có thể lên đến 0.5-1%. Cần tuân thủ nghiêm ngặt giới hạn cho phép của từng quốc gia.