Thứ Tư, 1 tháng 10, 2025

TCE-Trichloethylen-Nhật-Công nghiệp-300kg-Tính chất hóa lý và ứng dụng của nó

 


I. TÍNH CHẤT HÓA LÝ

1. Tính chất vật lý

  • Công thức hóa học: C₂HCl₃ (CHCl=CCl₂)
  • Khối lượng phân tử: 131.39 g/mol
  • Trạng thái: Chất lỏng không màu, trong suốt
  • Mùi: Mùi ngọt đặc trưng, giống chloroform
  • Điểm sôi: 87°C (189°F)
  • Điểm nóng chảy: -84.7°C
  • Tỷ trọng: 1.46 g/cm³ (25°C) - nặng hơn nước
  • Độ hòa tan trong nước: 1.28 g/L (25°C) - ít tan
  • Áp suất hơi: 58 mmHg (20°C)
  • Điểm chớp cháy: Không cháy ở điều kiện thường
  • Độ nhớt: 0.57 cP (25°C)

2. Tính chất hóa học

a) Cấu trúc phân tử:

  • Là alkene halogen hóa với liên kết đôi C=C
  • Có 3 nguyên tử chlorine làm tăng tính phân cực

b) Phản ứng đặc trưng:

  • Phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt: TCE + UV/O₂ → phosgene (COCl₂) + HCl
  • Phản ứng với base mạnh: Tạo dichloroacetylene (chất nổ)
  • Oxy hóa: Tạo acid trichloroacetic và phosgene
  • Khử: Có thể khử thành dichloroethylene

c) Tính ổn định:

  • Ổn định ở điều kiện thường nhưng phân hủy dưới ánh sáng UV
  • Không ổn định với kiềm mạnh
  • Tương thích với hầu hết kim loại trừ nhôm, magie (khi có nước)

II. ỨNG DỤNG TẨY RỬA DẦU MỠ

1. Nồng độ TCE trong các ứng dụng tẩy rửa

Ứng dụng% TCEGhi chú
Tẩy rửa hơi (Vapor Degreasing)95-100%TCE nguyên chất hoặc gần nguyên chất
Tẩy rửa ngâm nguội85-95%Có thể pha thêm surfactant
Tẩy rửa phun80-90%Kết hợp với áp suất cơ học
Công thức tẩy rửa thương mại50-80%Pha với dung môi khác (methylene chloride, perchloroethylene)
Tẩy rửa điện tử90-98%Độ tinh khiết cao

2. Cơ chế tẩy rửa dầu mỡ

Nguyên lý hoạt động:

  • Hòa tan phi cực: TCE có độ phân cực thấp, hòa tan tốt dầu mỡ, mỡ động vật, dầu khoáng
  • Hệ số phân bố: Log P = 2.42 (ưa mỡ cao)
  • Sức căng bề mặt thấp: 29 dyne/cm → thấm sâu vào khe hở
  • Khả năng bay hơi nhanh: Không để lại cặn

Hiệu quả tẩy rửa:

  • Dầu khoáng: 99%
  • Mỡ động vật: 95-98%
  • Wax, paraffin: 98%
  • Dầu silicone: 85-90%

3. Phương pháp tẩy rửa

a) Vapor Degreasing (Tẩy rửa hơi) - Phổ biến nhất

  • Đun sôi TCE tạo hơi
  • Chi tiết ngâm trong vùng hơi
  • Hơi ngưng tụ trên bề mặt lạnh → cuốn dầu mỡ
  • Hiệu quả: 99%, không cần chà rửa

b) Cold Cleaning (Ngâm nguội)

  • Ngâm chi tiết trong TCE lỏng
  • Có thể kết hợp siêu âm
  • Nhiệt độ: 20-40°C

c) Spray Cleaning (Tẩy phun)

  • Phun TCE dưới áp suất cao
  • Kết hợp lực cơ học và hóa học

III. ỨNG DỤNG TRONG CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP

1. Ngành Cơ khí - Kim loại (40-50% thị trường)

Ứng dụng:

  • Tẩy dầu mỡ chi tiết gia công chính xác
  • Làm sạch vòng bi, bánh răng, piston
  • Chuẩn bị bề mặt trước mạ, sơn
  • Tẩy dầu công nghiệp sau dập, phay, tiện

Ưu điểm:

  • Không ăn mòn kim loại
  • Làm sạch nhanh, không cần chà
  • Thấm sâu vào khe hở nhỏ

2. Ngành Điện tử (15-20%)

Ứng dụng:

  • Tẩy flux sau hàn mạch in
  • Làm sạch linh kiện bán dẫn
  • Tẩy dầu trên connector, relay
  • Làm sạch đầu đọc ổ cứng (trước đây)

Đặc điểm:

  • Độ tinh khiết cao (>99%)
  • Không dẫn điện
  • Bay hơi nhanh, không để cặn

3. Ngành Hàng không - Vũ trụ (10-15%)

Ứng dụng:

  • Tẩy rửa động cơ phản lực
  • Làm sạch linh kiện thuỷ lực
  • Tẩy dầu ổ đỡ chính xác cao
  • Làm sạch sensor, van điều khiển

Yêu cầu:

  • Tiêu chuẩn MIL-SPEC
  • Không để lại cặn ion
  • Tương thích với hợp kim đặc biệt

4. Ngành Dệt may (10-15%)

Ứng dụng:

  • Tẩy sáp, mỡ khâu trên vải
  • Làm sạch thiết bị dệt
  • Dry cleaning (giặt khô) - đã bị thay thế

5. Công nghiệp Hóa chất (10-12%)

Ứng dụng:

  • Dung môi chiết xuất trong sản xuất dược phẩm
  • Tổng hợp hữu cơ (trung gian phản ứng)
  • Sản xuất chất làm lạnh (HFC-134a)
  • Chiết caffeine từ cà phê (trước đây)

6. Ngành Ô tô (5-8%)

Ứng dụng:

  • Tẩy dầu động cơ, hộp số
  • Làm sạch phụ tùng tái chế
  • Tẩy rửa khuôn mẫu
  • Làm sạch bơm nhiên liệu

7. Các ngành khác (5-8%)

  • Y tế: Tẩy rửa thiết bị (bị hạn chế)
  • In ấn: Làm sạch trục lăn
  • Quang học: Tẩy rửa thấu kính
  • Phòng thí nghiệm: Dung môi phân tích

IV. ƯU - NHƯỢC ĐIỂM

Ưu điểm:

✓ Khả năng hòa tan dầu mỡ xuất sắc ✓ Không cháy nổ ✓ Bay hơi nhanh, làm khô nhanh ✓ Không để lại cặn ✓ Tương thích với hầu hết kim loại ✓ Chi phí thấp hơn so với dung môi thân thiện môi trường

Nhược điểm:

✗ Độc tính cao: Gây ung thư (Group 1 - IARC) ✗ Hại gan, thận, thần kinh ✗ Ô nhiễm môi trường (không phân hủy sinh học) ✗ Bị kiểm soát chặt chẽ bởi EPA, EU ✗ Phân hủy tạo phosgene độc

V. TÌNH HÌNH HIỆN NAY VÀ XU HƯỚNG

1. Quy định pháp luật

  • EU: Cấm hoặc hạn chế nghiêm ngặt (REACH)
  • Mỹ: EPA hạn chế mạnh, cấm nhiều ứng dụng
  • Việt Nam: Có trong danh mục hạn chế

2. Chất thay thế

  • n-Propyl bromide (nPB)
  • Modified alcohols
  • Hydrocarbon solvents
  • Aqueous cleaning (tẩy rửa nước)
  • Supercritical CO₂

3. Xu hướng thị trường

  • Giảm mạnh ở các nước phát triển
  • Còn sử dụng ở một số nước đang phát triển
  • Thị trường toàn cầu giảm 5-8%/năm

VI. KHUYẾN NGHỊ AN TOÀN

Nếu vẫn phải sử dụng TCE:

  1. Bảo hộ lao động:
    • Găng tay nitrile/neoprene
    • Mặt nạ phòng độc với phin hữu cơ
    • Quần áo chống thấm
    • Hệ thống thông gió cưỡng bức
  2. Giới hạn phơi nhiễm:
    • OSHA PEL: 100 ppm (8h)
    • ACGIH TLV: 10 ppm (8h)
  3. Xử lý chất thải:
    • Thu gom đúng quy định
    • Tái chưng cất tái sử dụng
    • Xử lý tại cơ sở có giấy phép

Kết luận: TCE từng là "vua dung môi" trong tẩy rửa công nghiệp nhờ hiệu quả vượt trội. Tuy nhiên, do độc tính và áp lực môi trường, ngành đang chuyển dịch mạnh sang các giải pháp xanh hơn. Khuyến nghị nghiên cứu các chất thay thế cho ứng dụng cụ thể của bạn, hoặc chuyển sang công nghệ tẩy rửa nước kết hợp siêu âm - xu hướng tương lai của ngành.

Thứ Hai, 29 tháng 9, 2025

SODIUM TRIPOLYPHOSPHATE (STPP) - Na₅P₃O₁₀ - TQ - CN - 25kg - Tính chất hóa lý và ứng dụng của nó.

 



I. TÍNH CHẤT HÓA LÝ

1. Tính chất vật lý

  • Công thức hóa học: Na₅P₃O₁₀
  • Khối lượng phân tử: 367.86 g/mol
  • Dạng tồn tại: Hai dạng tinh thể
    • Form I (Pha I): Nhiệt độ thấp, cấu trúc monoclinic
    • Form II (Pha II): Nhiệt độ cao (>417°C), cấu trúc hexagonal
  • Màu sắc: Bột trắng hoặc hạt tinh thể trắng
  • Tỷ trọng: 2.52 g/cm³
  • Điểm nóng chảy: ~622°C
  • Độ tan trong nước:
    • 20°C: ~14.5 g/100ml
    • 25°C: ~15 g/100ml
    • 100°C: ~32 g/100ml
  • pH dung dịch 1%: 9.2-10.0 (kiềm yếu)

2. Tính chất hóa học

a) Thủy phân trong môi trường axit/kiềm:

Na₅P₃O₁₀ + 2H₂O → Na₃PO₄ + 2Na₂HPO₄

  • Bền trong môi trường kiềm yếu
  • Thủy phân chậm ở pH trung tính
  • Thủy phân nhanh trong môi trường axit

b) Khả năng tạo phức (chelating):

  • Liên kết mạnh với ion Ca²⁺, Mg²⁺ (độ cứng nước)
  • Hằng số ổn định với Ca²⁺: log K ≈ 4.2
  • Hằng số ổn định với Mg²⁺: log K ≈ 3.8

c) Khả năng đệm (buffering):

  • Duy trì pH trong khoảng 9-10
  • Chống sự thay đổi pH trong hệ thống

d) Khả năng phân tán (dispersing):

  • Ngăn chặn kết tụ các hạt bẩn
  • Làm mềm cặn canxi và magie

e) Khả năng nhũ hóa (emulsifying):

  • Hỗ trợ tách dầu mỡ khỏi bề mặt

II. ỨNG DỤNG TRONG CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP

1. NGÀNH SẢN XUẤT CHẤT TẨY RỬA (Lớn nhất)

A. Bột giặt gia dụng

Hàm lượng: 25-40%

Vai trò:

  • Builder chính: Làm mềm nước cứng
  • Tăng hiệu quả tẩy rửa của surfactant
  • Phân tán bẩn, chống tái lắng
  • Nhũ hóa dầu mỡ
  • Đệm pH kiềm

Phối liệu tiêu biểu:

  • STPP: 25-35%
  • LAS/Surfactant: 10-15%
  • Sodium sulfate: 20-30%
  • Zeolite (nếu có): 5-15%
  • CMC: 0.5-1%
  • Enzyme, hương liệu, chất trắng: 2-5%

B. Bột giặt công nghiệp/thương mại

Hàm lượng: 30-45%

Đặc điểm:

  • Nồng độ cao hơn cho công suất tẩy mạnh
  • Xử lý vải bẩn nặng trong khách sạn, bệnh viện, nhà máy

C. Chất tẩy rửa lỏng

Hàm lượng: 1-8%

Vai trò:

  • Builder hòa tan
  • Ổn định pH
  • Chống cặn

D. Chất tẩy rửa công nghiệp (kim loại, bề mặt cứng)

Hàm lượng: 10-30%

Ứng dụng:

  • Tẩy rửa kim loại trước sơn/mạ
  • Làm sạch thiết bị công nghiệp
  • Tẩy dầu mỡ bề mặt

2. CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM

Hàm lượng: 0.1-0.5% (theo quy định)

Ứng dụng:

A. Xử lý thịt, hải sản

  • Hàm lượng: 0.3-0.5%
  • Giữ nước trong sản phẩm
  • Cải thiện độ mềm
  • Tăng trọng lượng sản phẩm cuối

B. Chế biến pho mát

  • Hàm lượng: 2-3% (tính theo trọng lượng pho mát)
  • Nhũ hóa, tạo kết cấu mịn
  • Điều chỉnh độ pH

C. Xử lý hải sản đông lạnh

  • Hàm lượng: 0.1-0.3% (dung dịch ngâm)
  • Giữ màu sắc
  • Giảm protein loss
  • Bảo vệ trong quá trình đông lạnh

Lưu ý: Mã số phụ gia thực phẩm E451

3. CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ

Hàm lượng: 0.1-0.5% (tính theo khối lượng khô của bùn)

Vai trò:

  • Chất dẻo hóa (deflocculant)
  • Giảm độ nhớt bùn gốm
  • Tăng khả năng đúc/tạo hình
  • Phân tán hạt sét đều

Quy trình:

  • Thêm STPP vào bùn sứ/gốm
  • Giảm lượng nước cần thiết (từ 50% xuống 30-35%)
  • Cải thiện độ bền sản phẩm

4. CÔNG NGHIỆP DA

Hàm lượng: 0.5-2% (dung dịch xử lý)

Ứng dụng:

A. Khử vôi (deliming)

  • Loại bỏ canxi từ da sau quá trình ngâm vôi

B. Tẩy mỡ (degreasing)

  • Hàm lượng: 1-2%
  • Kết hợp với surfactant
  • Loại bỏ dầu mỡ tự nhiên

C. Cải thiện độ mềm

  • Tăng độ mềm mại của da thành phẩm

5. CÔNG NGHIỆP DẦU KHÍ

Hàm lượng: 0.5-5% (tùy ứng dụng)

Ứng dụng:

A. Bùn khoan (drilling mud)

  • Hàm lượng: 0.5-2%
  • Chất phân tán
  • Điều chỉnh độ nhớt
  • Ổn định bùn khoan

B. Chống cặn

  • Ngăn lắng đọng muối khoáng trong đường ống

6. CÔNG NGHIỆP GIẤY

Hàm lượng: 0.1-1% (tính theo bột giấy)

Vai trò:

  • Tẩy trắng bột giấy
  • Phân tán sợi
  • Khử màu mực (tái chế giấy)
  • Làm mềm nước trong quy trình

7. XỬ LÝ NƯỚC

Hàm lượng: 1-10 ppm (tùy độ cứng)

Ứng dụng:

  • Làm mềm nước công nghiệp
  • Ngăn cặn trong nồi hơi
  • Chống ăn mòn đường ống

8. CÔNG NGHIỆP SƠN - PHỦ

Hàm lượng: 0.5-2%

Vai trò:

  • Chất phân tán sắc tố
  • Ngăn kết tụ
  • Cải thiện độ phủ

9. CÔNG NGHIỆP DỆT NHUỘM

Hàm lượng: 1-5 g/L (dung dịch xử lý)

Ứng dụng:

  • Làm mềm nước nhuộm
  • Cải thiện độ thấm màu
  • Tẩy rửa vải thô

10. SẢN XUẤT PHÂN BÓN

Hàm lượng: 10-20% (trong công thức phân NPK)

Vai trò:

  • Nguồn phospho dễ hòa tan
  • Cải thiện cấu trúc phân hạt

III. BẢNG TỔNG HỢP TỶ LỆ SỬ DỤNG

Ngành công nghiệpHàm lượng STPPMục đích chính
Bột giặt gia dụng25-40%Builder, làm mềm nước
Bột giặt công nghiệp30-45%Builder tăng cường
Chất tẩy rửa lỏng1-8%Builder hòa tan
Thực phẩm (thịt)0.3-0.5%Giữ nước
Thực phẩm (pho mát)2-3%Nhũ hóa
Gốm sứ0.1-0.5%Dẻo hóa
Da0.5-2%Khử vôi, tẩy mỡ
Dầu khí (bùn khoan)0.5-2%Phân tán
Giấy0.1-1%Tẩy trắng, phân tán
Xử lý nước1-10 ppmLàm mềm
Sơn - phủ0.5-2%Phân tán sắc tố
Dệt nhuộm1-5 g/LLàm mềm nước

IV. ƯU ĐIỂM VÀ HẠN CHẾ

Ưu điểm:

✓ Hiệu quả cao với giá thành hợp lý ✓ Đa chức năng (builder, dispersant, emulsifier) ✓ Bền trong điều kiện kiềm ✓ Dễ sản xuất và bảo quản

Hạn chế:

✗ Gây phú dưỡng (eutrophication) môi trường nước ✗ Bị hạn chế/cấm ở một số quốc gia (EU, Canada...) ✗ Thủy phân trong môi trường axit ✗ Kém hiệu quả ở nhiệt độ thấp so với các builder mới

V. XU HƯỚNG THAY THẾ

Do vấn đề môi trường, STPP đang được thay thế bởi:

  • Zeolite 4A: Không gây phú dưỡng
  • Sodium citrate: Sinh học phân hủy
  • Sodium carbonate: Đơn giản, rẻ
  • Polycarboxylates: Hiệu quả cao hơn

Lưu ý an toàn:

  • Tránh hít bụi STPP
  • Đeo găng tay khi xử lý
  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
  • Tránh tiếp xúc với axit mạnh

Chủ Nhật, 28 tháng 9, 2025

Antracite-Than lọc nước sạch-Tính chất hóa lý và ứng dụng của nó.


 


1. Tính chất vật lý

  • Thành phần chính: C (Carbon) chiếm 86–97% khối lượng; còn lại là H, O, S, N và tro khoáng (SiO₂, Al₂O₃, Fe₂O₃, CaO…).

  • Màu sắc: Đen bóng ánh kim, độ bóng cao.

  • Độ cứng (Mohs): 2.75–3.0 (cứng hơn than mỡ, mềm hơn thạch anh).

  • Tỷ trọng khối lượng riêng: 1.3–1.8 g/cm³ (thấp hơn nhiều khoáng khác → nhẹ, dễ nổi).

  • Khối lượng riêng biểu kiến (bulk density): 0.8–1.0 g/cm³.

  • Độ xốp: 45–55%.

  • Độ hút nước: thấp, nhưng nhờ cấu trúc xốp nên diện tích bề mặt lớn.

  • Kích thước hạt dùng trong xử lý nước: thường 0.8–2.5 mm, đồng đều hệ số UC ≤ 1.6.

  • Tính cơ học: Độ bền cao, ít bị mài mòn và ít vỡ vụn khi rửa ngược.


2. Tính chất hóa học

  • Tính trơ hóa học cao: Không tan trong nước, không phản ứng với hầu hết acid loãng và kiềm.

  • Nhiệt trị: 26–33 MJ/kg (khi dùng làm nhiên liệu).

  • Hàm lượng lưu huỳnh: 0.6–0.8% (loại dùng trong xử lý nước yêu cầu ≤ 0.5%).

  • Tro khoáng: 3–8%, chứa SiO₂, Al₂O₃, CaO… → có thể tạo ra khả năng hấp phụ nhẹ.

  • Hoạt tính bề mặt: tự nhiên thấp, nhưng có thể tăng bằng xử lý acid hoặc hoạt hóa nhiệt để thành than hoạt tính.


3. Ứng dụng trong xử lý nước

  • Lọc nước cấp sinh hoạt:

    • Làm lớp vật liệu lọc trên cát thạch anh → loại bỏ cặn lơ lửng, bông cặn keo tụ, chất hữu cơ, Fe, Mn.

    • Nhờ khối lượng riêng nhẹ → khi rửa ngược dễ giãn nở, không bị lẫn với lớp cát bên dưới.

  • Lọc nước thải công nghiệp & đô thị:

    • Loại bỏ TSS, BOD, COD, dầu mỡ, chất hữu cơ khó phân hủy.

    • Kết hợp với than hoạt tính hoặc MnO₂ để xử lý nước có kim loại nặng.

  • Ưu điểm khi dùng trong bể lọc đa tầng (dual media filters):

    • Antracite nhẹ hơn cát → nằm trên cát, giữ cặn thô trước.

    • Giúp giảm áp lực lọc, kéo dài chu kỳ lọc.

    • Lượng rửa ngược ít hơn, tiết kiệm nước rửa.


4. Ứng dụng khác trong công nghiệp

  • Nhiên liệu đốt: Do nhiệt trị cao, cháy sạch, ít khói.

  • Luyện kim: Làm chất hoàn nguyên trong luyện thép, ferroalloy.

  • Vật liệu hấp phụ: Sau khi hoạt hóa, antracite trở thành than hoạt tính dùng để hấp phụ khí độc, dung môi, chất hữu cơ.

  • Chế tạo điện cực: Nghiền mịn, tinh chế → phối trộn làm điện cực trong luyện kim điện.

  • Sản xuất điện than: Nhiệt lượng cao, ít tro bay.


5. Tiêu chuẩn kỹ thuật Antracite dùng trong xử lý nước (TCVN & AWWA B100-16)

  • Hàm lượng C ≥ 85%.

  • Tro ≤ 10%.

  • S ≤ 0.5%.

  • Độ bền cơ học ≥ 95%.

  • Kích thước hạt: 0.8–1.6 mm hoặc 1.4–2.5 mm.

  • UC ≤ 1.6.

  • Độ ẩm ≤ 2%.

Thứ Sáu, 26 tháng 9, 2025

Natri sunphit - Na2SO3 -Thái lan - Công nghiệp - 25kg - Tính chất hóa lý và ứng dụng trong công nghiệp

 

1. Tính chất hóa – lý của Na₂SO₃ (natri sulfite)



  • Công thức phân tử: Na₂SO₃

  • Phân tử khối: 126,04 g/mol

  • Hình thái: tinh thể trắng, dạng bột hoặc hạt; dễ hút ẩm; có thể tồn tại dạng ngậm nước Na₂SO₃·7H₂O.

  • Độ tan: rất tan trong nước (27 g/100 g H₂O ở 25 °C).

  • Dung dịch: có tính kiềm nhẹ (pH ≈ 9–10), dễ bị oxy hóa trong không khí → chuyển thành Na₂SO₄.

  • Nhiệt độ phân hủy: khi nung > 500 °C → Na₂SO₄ + Na₂S.

  • Tính khử: mạnh trong dung dịch acid; bị proton hóa thành H₂SO₃, không bền → phân hủy:

    H2​SO3​→SO2​↑+H2​O

2. Các phương pháp điều chế Na₂SO₃ trong công nghiệp

(1) Hấp thụ SO₂ vào dung dịch NaOH hoặc Na₂CO₃

  • Phương trình:

    SO2​+2NaOH→Na2​SO3​+H2​O
    SO2​+Na2​CO3​→Na2​SO3​+CO2​↑
  • Phổ biến nhất vì dễ kiểm soát, tinh khiết cao.

  • Ứng dụng rộng rãi trong tách Au, thực phẩm, dược phẩm.

(2) Khử Na₂SO₄ bằng carbon (than)

  • Phương trình:

    Na2​SO4​+2C→Na2​S+2CO2
    Na2​S+SO2​→Na2​SO3​+S
  • Cho sản phẩm có lẫn Na₂S → dễ sinh tạp sulfide.

  • Thường chỉ dùng trong công nghiệp giấy (quy trình kraft), ít dùng trong luyện Au.

(3) Từ NaHSO₃ (natri bisulfit)

  • Phương trình:

    2NaHSO3​→Na2​SO3​+H2​O+SO2​↑
  • Cho sản phẩm có thể chứa NaHSO₃ dư → dung dịch có tính acid hơn.

  • Dùng trong xử lý nước, tẩy màu, không tối ưu cho khử Au.


3. Phân tích sự khác biệt trong quá trình kết tủa Au³⁺ (môi trường pH ~1)

Phản ứng cơ bản:

2Au3++3SO32−​+3H2​O→2Au↓+3SO42−​+6H+

  • Na₂SO₃ từ NaOH/Na₂CO₃ + SO₂ (tinh khiết):

    • Kết tủa Au³⁺ nhanh, Au thu được mịn, sáng, ít tạp chất.

    • Hạn chế sinh khí độc, kiểm soát dễ.

    • Là lựa chọn tối ưu cho ngành tách Au.

  • Na₂SO₃ từ NaHSO₃:

    • Có tính acid nhẹ, trong môi trường pH 1 dễ thoát khí SO₂.

    • Quá trình khử Au³⁺ chậm hơn, sinh nhiều bọt khí.

    • Kết tủa Au xốp, màu sẫm.

  • Na₂SO₃ từ Na₂SO₄ + C (lẫn Na₂S):

    • Trong môi trường acid, Na₂S tạo H₂S → phản ứng với Au³⁺ tạo Au₂S hoặc Au₂S₃ màu đen.

    • Gây nhiễm bẩn sản phẩm Au, hiệu suất giảm.

    • Không phù hợp cho khử Au³⁺ trong dung dịch tinh khiết.


4. Ứng dụng của Na₂SO₃ (tùy phương pháp điều chế)

  • Loại tinh khiết cao (từ NaOH/Na₂CO₃):

    • Tách Au³⁺, Ag⁺, Pt⁴⁺ bằng phương pháp khử.

    • Chất chống oxy hóa trong thực phẩm (E221).

    • Dược phẩm: chống oxy hóa, bảo quản dung dịch tiêm.

    • Nhiếp ảnh: chất bảo quản dung dịch tráng phim.

    • Xử lý nước: khử Cl₂ dư, O₂ hòa tan.

  • Loại từ NaHSO₃:

    • Chủ yếu dùng trong tẩy màu, xử lý nước thải chứa Cr⁶⁺, As⁵⁺.

  • Loại từ Na₂SO₄ + C (có tạp sulfide):

    • Chủ yếu dùng trong công nghiệp giấy, dệt nhuộm, không dùng trong tách kim loại quý.


5. Cách phân biệt bằng mắt và cảm quan

  • Na₂SO₃ tinh khiết (NaOH/Na₂CO₃ + SO₂):

    • Bột trắng, ít ngả màu.

    • Dung dịch trong, gần như không mùi (chỉ hơi SO₂ rất nhẹ).

  • Na₂SO₃ từ NaHSO₃:

    • Tinh thể trắng ngà, dung dịch có mùi SO₂ khá nồng.

    • Kiểm tra pH dung dịch: hơi acid (pH ~5–6).

  • Na₂SO₃ từ Na₂SO₄ + C:

    • Thường hơi xám hoặc có ánh vàng.

    • Khi cho vào acid loãng, có mùi H₂S (trứng thối) → chứng tỏ có Na₂S.

    • Đây là đặc điểm dễ phân biệt nhất.


✅ Kết luận:

  • Trong tách Au³⁺ ở môi trường pH 1, chỉ nên dùng Na₂SO₃ tinh khiết từ SO₂ + NaOH/Na₂CO₃.

  • Các loại còn lại dễ tạo tạp chất (SO₂ dư, H₂S) làm vàng kết tủa không tinh khiết.

  • Bằng mắt và mũi: trắng sáng, ít mùi = tốt; ngà/xám, mùi SO₂ nồng hoặc H₂S = chất lượng thấp

Thứ Năm, 25 tháng 9, 2025

Hải Phòng: Phát hiện, xử phạt 3 doanh nghiệp vi phạm về môi trường

 Ngày 25/9, thông tin từ Công an TP Hải Phòng cho biết, Công an phường Hưng Đạo vừa phối hợp các đơn vị kiểm tra, xử lý 3 công ty vi phạm việc chấp hành pháp luật bảo vệ môi trường.

Cụ thể, vừa qua, Công an phường Hưng Đạo tham mưu UBND phường kiểm tra Công ty TNHH Hung Tat Loco Việt Nam (số 260 Mạc Đăng Doanh, Hưng Đạo, Hải Phòng) phát hiện công ty không có kho lưu giữ chất thải rắn công nghiệp thông thường.

Từ kết quả kiểm tra, UBND phường Hưng Đạo đã phạt Công ty TNHH Hung Tat Loco Việt Nam số tiền 55 triệu đồng, theo quy định tại điểm c khoản 2 Điều 26 Nghị định 45/2022/NĐ-CP của Chính phủ.

img_7579.png
Phát hiện, xử phạt 3 doanh nghiệp vi phạm về môi trường.

Tiếp theo, qua kiến nghị của nhân dân, Công an phường Hưng Đạo phát hiện Công ty TNHH Gia công khuôn mẫu Hồng Lợi và Công ty TNHH Khuôn mẫu Đại Khánh (ở Khu Trại gà, TDP Phấn Dũng, phường Hưng Đạo, Hải Phòng) không có đăng ký bảo vệ môi trường.

UBND phường Hưng Đạo đã xử phạt mỗi công ty 8 triệu đồng, theo quy định tại điểm b khoản 1 Điều 14, Nghị định 45/2022/NĐ-CP của Chính phủ.


Vũ Ba

Epoxy E44 và đóng rắn của nó T31-TQ- Tính chất hóa lý và tỷ lệ của epoxy và đóng rắn trong các lĩnh vực bao phủ bề mặt và keo dán

 

1. Tính chất hóa học và vật lý của Epoxy E44



Tính chất hóa học:

  • Công thức phân tử: C21H25ClO5 (Bisphenol A diglycidyl ether)
  • Trọng lượng phân tử: 392.87 g/mol
  • Nhóm chức epoxy: 2 nhóm glycidyl ether
  • Chỉ số epoxy: 0.48-0.52 eq/100g
  • Độ nhớt (25°C): 11,000-14,000 mPa.s
  • Hàm lượng chlor hydrol: ≤ 0.1%
  • Độ ổn định nhiệt: Phân hủy ở 350-400°C

Tính chất vật lý:

  • Trạng thái: Chất lỏng nhớt, trong suốt đến vàng nhạt
  • Tỷ trọng (25°C): 1.16-1.20 g/cm³
  • Điểm chảy: -8 đến -15°C
  • Độ hòa tan: Tan trong acetone, MEK, không tan trong nước
  • Độ dẫn nhiệt: 0.19 W/m.K (sau đóng rắn)

2. Tính chất của chất đóng rắn T31 (Triethylenetetramine)

Tính chất hóa học:

  • Công thức phân tử: C6H18N4
  • Trọng lượng phân tử: 146.23 g/mol
  • Nhóm chức: 4 nhóm amine
  • Giá trị amine: 1370 mg KOH/g
  • Độ nhớt (25°C): 20-40 mPa.s

Tính chất vật lý:

  • Trạng thái: Chất lỏng trong suốt đến vàng nhạt
  • Tỷ trọng (25°C): 0.98-1.00 g/cm³
  • Điểm sôi: 266-267°C
  • Độ hòa tan: Tan hoàn toàn trong nước và các dung môi hữu cơ

3. Tỷ lệ trộn tối ưu cho các ứng dụng

3.1 Phủ bề mặt (Coating):

  • Tỷ lệ theo trọng lượng: E44:T31 = 100:12-15
  • Tỷ lệ theo thể tích: E44:T31 = 100:14-17
  • Độ dày khuyến nghị: 0.1-0.5mm
  • Thời gian sử dụng: 45-60 phút ở 25°C

3.2 Keo dán (Adhesive):

  • Tỷ lệ theo trọng lượng: E44:T31 = 100:10-12
  • Tỷ lệ theo thể tích: E44:T31 = 100:12-14
  • Độ dày lớp keo: 0.1-0.3mm
  • Áp suất ép: 0.1-0.3 MPa

3.3 Ứng dụng công nghiệp khác:

  • Đúc (Casting): E44:T31 = 100:8-10 (tỷ lệ trọng lượng)
  • Impregnation: E44:T31 = 100:6-8 (tỷ lệ trọng lượng)
  • Composite: E44:T31 = 100:10-14 (tỷ lệ trọng lượng)

4. Tính toán khối lượng bao phủ bề mặt

Thông số tính toán:

  • Độ dày lớp phủ: 1mm = 0.1cm
  • Tỷ trọng hỗn hợp E44+T31: ~1.15 g/cm³
  • Tỷ lệ trộn: 100:12 (theo trọng lượng)

Công thức tính:

Khối lượng phủ = Diện tích (cm²) × Độ dày (cm) × Tỷ trọng (g/cm³)

Kết quả:

  • Khối lượng phủ trên 1m²: 1.15 kg/m²
  • Trong đó:
    • Epoxy E44: 1.027 kg/m²
    • Chất đóng rắn T31: 0.123 kg/m²

Ví dụ cụ thể cho 1m² bề mặt:

  • Epoxy E44 cần dùng: 1,027g
  • T31 cần dùng: 123g
  • Tổng khối lượng: 1,150g

5. Thời gian đóng rắn ở 30°C

Các giai đoạn đóng rắn:

  1. Thời gian gel: 15-20 phút
  2. Đóng rắn ban đầu: 30 phút (như yêu cầu)
  3. Đóng rắn hoàn toàn: 24 giờ
  4. Đạt độ bền tối đa: 7 ngày

Tính chất sau đóng rắn (30 phút ở 30°C):

  • Độ cứng Shore D: 75-80
  • Độ bền kéo: 55-65 MPa
  • Độ bền uốn: 90-110 MPa
  • Nhiệt độ biến dạng: 55-65°C
  • Độ co ngót: 2-3%

6. Lưu ý quan trọng

An toàn:

  • T31 có tính ăn mòn cao, cần bảo vệ da và mắt
  • Làm việc trong môi trường thông thoáng
  • Sử dụng găng tay nitrile, kính bảo hộ

Bảo quản:

  • E44: Bảo quản ở 15-25°C, tránh ánh sáng trực tiếp
  • T31: Bảo quản ở 5-25°C, tránh ẩm ướt
  • Thời hạn sử dụng: 12 tháng trong điều kiện bảo quản thích hợp

Kiểm soát chất lượng:

  • Kiểm tra tỷ lệ trộn bằng cân chính xác
  • Trộn đều trong 2-3 phút
  • Sử dụng ngay sau khi trộn
  • Kiểm tra độ cứng sau 24 giờ