CÔNG TY CỔ PHẦN HOÁ CHẤT CÔNG NGHỆ MỚI VIỆT NAM
• Địa chỉ : Số 1 ngõ 76/7 Tập thể Quân đội, Phố An Dương, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
• Tel : 04.37167523; 04.38645883; Fax: 04.37194246 ; 04.36646625
• Email: vcnt.jsc@fpt.vn ; vietnamchemtech@gmail.com
Thứ Năm, 25 tháng 9, 2025
Epoxy E44 và đóng rắn của nó T31-TQ- Tính chất hóa lý và tỷ lệ của epoxy và đóng rắn trong các lĩnh vực bao phủ bề mặt và keo dán
1. Tính chất hóa học và vật lý của Epoxy E44
Tính chất hóa học:
Công thức phân tử: C21H25ClO5 (Bisphenol A diglycidyl ether)
Trọng lượng phân tử: 392.87 g/mol
Nhóm chức epoxy: 2 nhóm glycidyl ether
Chỉ số epoxy: 0.48-0.52 eq/100g
Độ nhớt (25°C): 11,000-14,000 mPa.s
Hàm lượng chlor hydrol: ≤ 0.1%
Độ ổn định nhiệt: Phân hủy ở 350-400°C
Tính chất vật lý:
Trạng thái: Chất lỏng nhớt, trong suốt đến vàng nhạt
Tỷ trọng (25°C): 1.16-1.20 g/cm³
Điểm chảy: -8 đến -15°C
Độ hòa tan: Tan trong acetone, MEK, không tan trong nước
Độ dẫn nhiệt: 0.19 W/m.K (sau đóng rắn)
2. Tính chất của chất đóng rắn T31 (Triethylenetetramine)
Tính chất hóa học:
Công thức phân tử: C6H18N4
Trọng lượng phân tử: 146.23 g/mol
Nhóm chức: 4 nhóm amine
Giá trị amine: 1370 mg KOH/g
Độ nhớt (25°C): 20-40 mPa.s
Tính chất vật lý:
Trạng thái: Chất lỏng trong suốt đến vàng nhạt
Tỷ trọng (25°C): 0.98-1.00 g/cm³
Điểm sôi: 266-267°C
Độ hòa tan: Tan hoàn toàn trong nước và các dung môi hữu cơ
3. Tỷ lệ trộn tối ưu cho các ứng dụng
3.1 Phủ bề mặt (Coating):
Tỷ lệ theo trọng lượng: E44:T31 = 100:12-15
Tỷ lệ theo thể tích: E44:T31 = 100:14-17
Độ dày khuyến nghị: 0.1-0.5mm
Thời gian sử dụng: 45-60 phút ở 25°C
3.2 Keo dán (Adhesive):
Tỷ lệ theo trọng lượng: E44:T31 = 100:10-12
Tỷ lệ theo thể tích: E44:T31 = 100:12-14
Độ dày lớp keo: 0.1-0.3mm
Áp suất ép: 0.1-0.3 MPa
3.3 Ứng dụng công nghiệp khác:
Đúc (Casting): E44:T31 = 100:8-10 (tỷ lệ trọng lượng)
Impregnation: E44:T31 = 100:6-8 (tỷ lệ trọng lượng)
Composite: E44:T31 = 100:10-14 (tỷ lệ trọng lượng)
4. Tính toán khối lượng bao phủ bề mặt
Thông số tính toán:
Độ dày lớp phủ: 1mm = 0.1cm
Tỷ trọng hỗn hợp E44+T31: ~1.15 g/cm³
Tỷ lệ trộn: 100:12 (theo trọng lượng)
Công thức tính:
Khối lượng phủ = Diện tích (cm²) × Độ dày (cm) × Tỷ trọng (g/cm³)
Kết quả:
Khối lượng phủ trên 1m²: 1.15 kg/m²
Trong đó:
Epoxy E44: 1.027 kg/m²
Chất đóng rắn T31: 0.123 kg/m²
Ví dụ cụ thể cho 1m² bề mặt:
Epoxy E44 cần dùng: 1,027g
T31 cần dùng: 123g
Tổng khối lượng: 1,150g
5. Thời gian đóng rắn ở 30°C
Các giai đoạn đóng rắn:
Thời gian gel: 15-20 phút
Đóng rắn ban đầu: 30 phút (như yêu cầu)
Đóng rắn hoàn toàn: 24 giờ
Đạt độ bền tối đa: 7 ngày
Tính chất sau đóng rắn (30 phút ở 30°C):
Độ cứng Shore D: 75-80
Độ bền kéo: 55-65 MPa
Độ bền uốn: 90-110 MPa
Nhiệt độ biến dạng: 55-65°C
Độ co ngót: 2-3%
6. Lưu ý quan trọng
An toàn:
T31 có tính ăn mòn cao, cần bảo vệ da và mắt
Làm việc trong môi trường thông thoáng
Sử dụng găng tay nitrile, kính bảo hộ
Bảo quản:
E44: Bảo quản ở 15-25°C, tránh ánh sáng trực tiếp
T31: Bảo quản ở 5-25°C, tránh ẩm ướt
Thời hạn sử dụng: 12 tháng trong điều kiện bảo quản thích hợp
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét