Thứ Hai, 17 tháng 11, 2025

Magie clorua -MgCl₂.6H2O -TQ-AR-0,5kg- Tính chất lý hóa và ứng dụng

 


1. Tính chất hóa học – lý học của MgCl₂

1.1. Tính chất lý học

  • Công thức hóa học: MgCl₂

  • Phân tử lượng: 95,21 g/mol (không ngậm nước); 203,3 g/mol (MgCl₂·6H₂O).

  • Dạng tồn tại:

    • MgCl₂ khan: bột tinh thể trắng, hút ẩm rất mạnh.

    • MgCl₂·6H₂O: tinh thể không màu, dễ chảy rữa.

  • Điểm nóng chảy:

    • MgCl₂ khan: khoảng 714 °C

    • Muối ngậm nước phân hủy khi đun nóng.

  • Độ tan: tan rất mạnh trong nước

    • 54 g/100 g nước ở 20 °C

    • Tan tốt trong ethanol.

  • Tính hút ẩm: RẤT mạnh → thường được dùng làm chất hút ẩm hoặc phải bảo quản kín.

  • Độ dẫn điện: dung dịch có độ dẫn điện cao vì phân ly hoàn toàn thành Mg²⁺ và 2Cl⁻.


1.2. Tính chất hóa học

  • Phân ly:
    MgCl₂ → Mg²⁺ + 2Cl⁻

  • Tính acid yếu: dung dịch MgCl₂ hơi acid do thủy phân nhẹ:
    Mg²⁺ + 2H₂O ⇌ Mg(OH)₂ + 2H⁺

  • Tác dụng với bazơ: tạo kết tủa Mg(OH)₂
    Mg²⁺ + 2OH⁻ → Mg(OH)₂↓

  • Phản ứng với cacbonat:
    MgCl₂ + Na₂CO₃ → MgCO₃↓ + 2NaCl

  • Ổn định: không oxy hóa, không khử, bền ở điều kiện thường.


2. Ứng dụng trong dược phẩm

Magie clorua được sử dụng dưới dạng MgCl₂·6H₂O (dược dụng), độ tinh khiết cao, kim loại nặng cực thấp.

2.1. Bổ sung Magie (Mg²⁺) đường uống

  • Dạng viên nén, viên nang, bột hòa tan, dung dịch uống.

  • Giúp:

    • Ổn định thần kinh cơ

    • Điều hòa nhịp tim

    • Chống chuột rút

    • Giảm stress – cải thiện giấc ngủ

    • Hỗ trợ bệnh lý rối loạn chuyển hóa (tiểu đường, kháng insulin)

Liều dùng phổ biến: 100–400 mg Mg²⁺/ngày (tùy công thức).

2.2. Dùng trong truyền dịch

  • Thành phần của một số dung dịch bù điện giải Mg²⁺.

  • Ứng dụng:

    • Hạ Magie máu cấp

    • Hỗ trợ sản giật (kết hợp MgSO₄ là chủ lực)

2.3. Nguyên liệu sản xuất dược phẩm

MgCl₂ dùng để:

  • Tạo muối Mg hữu cơ (magnesium lactate, citrate…)

  • Làm chất ổn định cho một số dạng thuốc tiêm

  • Làm chất đệm ion trong sản xuất sinh phẩm, enzyme, DNA/RNA polymerase.

2.4. Ứng dụng sinh học – vi sinh

  • Mg²⁺ là ion cần thiết cho hoạt tính nhiều enzyme: ATPase, kinase, polymerase…

  • Trong PCR: MgCl₂ là thành phần quyết định độ hoạt hóa Taq polymerase.


3. Ứng dụng trong công nghiệp

3.1. Sản xuất Mg kim loại (quá trình điện phân)

  • MgCl₂ khan → nguyên liệu chính cho điện phân nóng chảy tạo Mg kim loại.

3.2. Chất chống băng, chống trơn trượt

  • Dùng rải đường mùa lạnh, ưu điểm: ít ăn mòn hơn NaCl.

3.3. Công nghiệp luyện kim

  • Tạo môi trường muối nóng chảy MgCl₂ – KCl để ủ kim loại.

  • Tách tạp, hoàn nguyên oxit MgO.

3.4. Công nghiệp giấy – dệt – nhuộm

  • Làm chất xúc tiến cho quá trình nhuộm sợi cellulose.

  • Tăng độ bám màu.

3.5. Công nghiệp vật liệu xây dựng

  • Thành phần của xi măng Sorel (MgO + MgCl₂):

    • Cường độ cao

    • Khả năng chống ăn mòn tốt

    • Dùng làm sàn công nghiệp, gạch chịu lực.

3.6. Xử lý nước – keo tụ

  • MgCl₂ dùng để tạo Mg(OH)₂ keo tụ → hấp phụ kim loại nặng và chất hữu cơ.


4. Ứng dụng trong ngành phân tích – hóa nghiệm

4.1. Thuốc thử phân tích ion

  • Chuẩn Mg²⁺ trong chuẩn độ EDTA.

  • Tạo thành phần đệm Mg²⁺ trong phân tích ion Ca²⁺ – Mg²⁺.

4.2. PCR – sinh học phân tử

  • MgCl₂ quyết định:

    • Tốc độ kéo dài DNA

    • Độ đặc hiệu mồi

    • Hiệu suất khuếch đại

Nồng độ tối ưu: 1,5 – 3,0 mM tùy polymerase.

4.3. Kiểm nghiệm dược phẩm

  • Dùng làm chất chuẩn nội/chuẩn ngoại.

  • Một số phương pháp phân tích yêu cầu Mg²⁺ để ổn định phức kim loại.

4.4. Phân tích môi trường

  • Dùng để pha dung dịch tiêu chuẩn Mg²⁺ cho ICP-OES, AAS.


5. An toàn hóa chất

  • Độ độc thấp.

  • Không gây bỏng nhưng hút ẩm mạnh → gây kích ứng khi tiếp xúc kéo dài.

  • Dạng bụi có thể kích ứng mắt – mũi.

  • Khi đun nóng muối ngậm nước giải phóng HCl → cần thông gió tốt.

Bảo quản: kín, khô, tránh hơi nước.

Không có nhận xét nào: