Thứ Ba, 11 tháng 11, 2025

BENZYL ALCOHOL-C₇H₈O (C₆H₅CH₂OH)-Trung quốc - Dược dụng - 250kg - Tính chất hóa lý và ứng dụng

 


I. TÍNH CHẤT HÓA LÝ CỦA BENZYL ALCOHOL

A. Thông Tin Cơ Bản

  • Công thức phân tử: C₇H₈O (C₆H₅CH₂OH)
  • Khối lượng phân tử: 108.14 g/mol
  • Tên IUPAC: Phenylmethanol
  • Số CAS: 100-51-6

B. Tính Chất Vật Lý Chi Tiết

Thông sốGiá trị
Trạng tháiChất lỏng trong suốt, không màu
MùiThơm nhẹ, dễ chịu, hơi ngọt
VịHơi the, ngọt nhẹ
Điểm nóng chảy-15.2°C đến -15.3°C
Điểm sôi205-205.3°C (401°F)
Tỷ trọng (d₂₀)1.042-1.049 (ở 20°C)
Khối lượng riêng1.044-1.045 g/mL ở 25°C
Chỉ số khúc xạ (n₂₀/D)1.538-1.541
Điểm chớp cháy93-96°C (closed cup); 105°C (open cup)
Nhiệt độ tự bốc cháy436°C (817°F)
Độ nhớt5.474 cP ở 25°C; 2.760 cP ở 50°C

C. Độ Tan

  • Trong nước: 4-4.3 g/100 mL ở 25°C (40-43 g/L)
  • Trong ethanol: Hòa tan hoàn toàn
  • Trong ether, chloroform: Hòa tan hoàn toàn
  • Trong dầu thực vật và tinh dầu: Hòa tan tốt

D. Tính Chất Hóa Học

  • pKa: 15.4 (rất yếu tính acid)
  • LogP (hệ số phân bố): 1.1
  • Áp suất hơi: 0.094 mmHg ở 25°C
  • Mật độ hơi: 3.72 (nặng hơn không khí)
  • Độ phân cực: Có tính phân cực vừa phải
  • Ổn định: Ổn định trong điều kiện bảo quản thông thường, có thể bị oxy hóa chậm trong không khí thành benzaldehyde

II. ỨNG DỤNG TRONG NGÀNH DƯỢC PHẨM

A. Chất Bảo Quản Kháng Khuẩn

  • Nồng độ sử dụng0.5-2.0% (phổ biến nhất: 0.9-1.0%)
  • Ứng dụng cụ thể:
    • Thuốc tiêm đa liều (multidose vials): 0.9-2.0%
    • Dung dịch truyền tĩnh mạch: 0.9-1.0%
    • Dung dịch bacteriostatic saline: 0.9%
    • Thuốc bôi ngoài da: 1.0-2.0%

B. Dung Môi Dược Phẩm

  • Nồng độ5-20%
  • Mục đích: Hòa tan các hoạt chất khó tan trong nước
  • Ứng dụng: Thuốc tiêm bắp (antibiotics, corticosteroids)

C. Gây Tê Cục Bộ

  • Nồng độ5-10%
  • Sản phẩm: Thuốc xịt, kem bôi, thuốc nhỏ mắt

D. Lưu Ý Quan Trọng trong Dược Phẩm

⚠️ CẢNH BÁO: Không sử dụng cho trẻ sơ sinh (đặc biệt trẻ sinh non) do nguy cơ gây độc thần kinh và suy hô hấp nghiêm trọng (“gasping syndrome”)


III. ỨNG DỤNG TRONG NGÀNH THỰC PHẨM

A. Chất Tăng Hương (Flavoring Agent)

  • Mã số phụ gia: E 1519 (EU), FEMA No. 2137
  • Nồng độ sử dụng:
    • Bánh mỳ: 0.1%
    • Phô mai Gouda: 0.3%
    • Đồ uống có cồn (liqueurs, wines): 0.1-0.5%
    • Bánh nướng (baked goods): 0.1-0.3%
    • Kẹo: 0.2-0.4%
    • Nước giải khát: 0.05-0.15%

B. Dung Môi Thực Phẩm

  • Nồng độ: Thường < 0.5%
  • Chức năng: Hòa tan hương liệu và phụ gia khác

C. An Toàn Thực Phẩm

  • ADI (Acceptable Daily Intake) theo WHO: 5 mg/kg cân nặng/ngày
  • Mức phơi nhiễm trung bình: 0.27 mg/kg/ngày (trẻ nhỏ); thấp hơn ở người lớn

IV. ỨNG DỤNG CÔNG NGHIỆP

A. Công Nghiệp Mỹ Phẩm

  • Chất bảo quản0.5-1.0%
  • Dung môi2-5%
  • Nồng độ tối đa cho phép5% (theo quy định an toàn mỹ phẩm)
  • Sản phẩm: Kem, dầu gội, xà phòng, nước hoa, kem dưỡng da

B. Công Nghiệp Sơn và Phủ

  • Nồng độ5-15%
  • Chức năng: Dung môi cho sơn epoxy, alkyd resin, acrylic resin
  • Lợi ích: Cải thiện độ bóng và độ chảy của sơn

C. Công Nghiệp Dệt May

  • Nồng độ2-10%
  • Ứng dụng: Chất trợ nhuộm cho len, polyamide, polyester

D. Công Nghiệp Nông Nghiệp

  • Nồng độ1-5%
  • Sản phẩm: Thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ (làm dung môi và chất ổn định)

E. Công Nghiệp Polymer & Nhựa

  • Nồng độ0.5-3%
  • Chất xúc tác: Sản xuất nhựa epoxy
  • Chất hóa dẻo: Một số loại nhựa đặc biệt

F. Công Nghiệp Nhiếp Ảnh

  • Nồng độ5-15%
  • Chất tăng tốc phát triển: Hiện hình ảnh trong kỹ thuật C-22 color developer

V. BẢNG TỔNG HỢP NỒNG ĐỘ SỬ DỤNG

NgànhỨng DụngNồng Độ (%)Ghi Chú
DƯỢC PHẨMChất bảo quản (tiêm)0.5-2.0%Phổ biến: 0.9-1.0%
 Gây tê cục bộ5-10% 
 Dung môi hòa tan5-20% 
 Chất khử trùng10% 
THỰC PHẨMTăng hương bánh mỳ0.1%E1519
 Tăng hương phô mai0.3% 
 Đồ uống có cồn0.1-0.5% 
 Bánh nướng, kẹo0.1-0.4% 
MỸ PHẨMChất bảo quản0.5-1.0% 
 Dung môi2-5% 
 Nước hoa3-5% 
SƠNDung môi resin5-15%Cải thiện độ bóng
DỆT MAYTrợ nhuộm2-10% 
NÔNG NGHIỆPThuốc BVTV1-5%Dung môi/ổn định
NHỰAXúc tác epoxy0.5-3% 

VI. THÔNG TIN BỔ SUNG

A. Dược Động Học

  • Chuyển hóa: Benzyl alcohol → Benzaldehyde (qua alcohol dehydrogenase) → Benzoic acid (qua aldehyde dehydrogenase) → Hippuric acid (liên hợp với glycine) → Thải qua nước tiểu

B. Độ Tinh Khiết

  • Dược điển (Parenteral grade): ≥ 99.9%
  • USP/EP/BP standard: 99.0-100.5%

C. Bảo Quản

  • Bảo quản trong bình kín, tránh ánh sáng
  • Tránh tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh
  • Không sử dụng với container nhựa polystyrene (có thể hòa tan)
  • Dùng container PP (polypropylene) hoặc thủy tinh

 

Không có nhận xét nào: