Thứ Tư, 29 tháng 10, 2025

BHT (Butylated Hydroxytoluene) - Mỹ - Thực phẩm - 25kg -tính chất hóa lý và ứng dụng của nó

 


I. TÍNH CHẤT HÓA LÝ CƠ BẢN

Tính chất hóa học:

  • Tên hóa học: 2,6-Di-tert-butyl-4-methylphenol (như trên bao bì: 2,6-Di-Tert-butyl-p-cresol)
  • Công thức phân tử: C₁₅H₂₄O
  • Khối lượng phân tử: 220.35 g/mol
  • Số CAS: 128-37-0

Tính chất vật lý:

  • Dạng: Tinh thể màu trắng hoặc bột kết tinh
  • Điểm nóng chảy: 69-73°C
  • Điểm sôi: 265°C
  • Độ tan:
    • Không tan trong nước (< 0.001% ở 20°C)
    • Tan tốt trong ethanol, acetone, benzene, dầu mỡ
    • Tan trong methanol: ~25%
  • Tỷ trọng: 1.048 g/cm³ (ở 20°C)

Đặc tính chức năng: 

  • Hoạt tính chống oxy hóa: Rất mạnh, hiệu quả ở nồng độ thấp
  • Cơ chế: Cho hydrogen từ nhóm -OH phenolic, tạo radical bền vững, ngăn chuỗi phản ứng oxy hóa
  • Độ bền nhiệt: Tốt, ổn định đến 150-200°C
  • pH: Trung tính trong dầu (6.5-7.5 khi phân tán)

II. ỨNG DỤNG TRONG THỰC PHẨM

Hàm lượng sử dụng theo Codex & FDA:

1. Dầu mỡ thực phẩm:

  • Nồng độ thường dùng: 0.01-0.02% (100-200 ppm)
  • Giới hạn tối đa: 0.02% (200 ppm) - FDA 21 CFR 172.115
  • Thường phối hợp với BHA (tỷ lệ BHT:BHA = 1:1 hoặc 2:1)

2. Ngũ cốc & sản phẩm từ ngũ cốc:

  • Nồng độ: 0.0033-0.005% (33-50 ppm)
  • Giới hạn: 50 ppm tính theo hàm lượng chất béo

3. Bơ, mỡ động vật:

  • Nồng độ: 0.01-0.02% (100-200 ppm)
  • Thường dùng: 150 ppm

4. Snack chiên (khoai tây chiên, bánh quy):

  • Nồng độ: 0.01% (100 ppm)
  • Giới hạn: 200 ppm

5. Mì ăn liền:

  • Nồng độ: 0.01-0.015% (100-150 ppm)
  • Phối hợp với TBHQ để tăng hiệu quả

6. Sữa bột:

  • Nồng độ: 0.001-0.003% (10-30 ppm)
  • Chỉ áp dụng cho sữa bột toàn phần

Các phối hợp hiệp đồng (Synergistic combinations):

  • BHT + BHA + Acid citric (0.01% + 0.01% + 0.005%)
  • BHT + TBHQ + Tocopherol
  • BHT + Acid ascorbic/ascorbyl palmitate

III. ỨNG DỤNG TRONG DƯỢC PHẨM

Hàm lượng sử dụng:

1. Vitamin & chất bổ sung dạng dầu:

  • Nồng độ: 0.005-0.1% (50-1000 ppm)
  • Vitamin A, D, E: 0.02-0.05%
  • Omega-3, DHA: 0.01-0.02%

2. Viên nang mềm (softgel):

  • Nồng độ: 0.01-0.05% (100-500 ppm)
  • Bảo vệ cả hoạt chất và vỏ gelatin

3. Kem, dầu bôi da:

  • Nồng độ: 0.01-0.1% (100-1000 ppm)
  • Thông thường: 0.05% (500 ppm)

4. Son môi, lipstick:

  • Nồng độ: 0.05-0.1% (500-1000 ppm)

5. Thuốc tiêm (injectable) dạng nhũ tương:

  • Nồng độ: 0.005-0.01% (50-100 ppm)
  • Yêu cầu nghiêm ngặt về độ tinh khiết

6. Thực phẩm chức năng dạng bột:

  • Nồng độ: 0.001-0.005% (10-50 ppm)

Độ tinh khiết yêu cầu:

  • USP/EP grade: ≥99.0%
  • GMP pharmaceutical grade: ≥99.5%
  • Hàm lượng kim loại nặng: <10 ppm
  • Tạp chất phenolic: <0.5%

IV. ỨNG DỤNG CÔNG NGHIỆP

1. Cao su & Plastic:

Cao su tự nhiên & tổng hợp:

  • Nồng độ: 0.1-0.5% (1000-5000 ppm)
  • Ngăn oxy hóa trong quá trình lưu trữ và gia công

Polyethylene (PE), Polypropylene (PP):

  • Nồng độ: 0.01-0.2% (100-2000 ppm)
  • Bảo vệ trong quá trình gia công nhiệt

PVC (Polyvinyl chloride):

  • Nồng độ: 0.05-0.3% (500-3000 ppm)
  • Ổn định màu sắc và tính chất cơ học

2. Dầu nhớt & nhiên liệu:

Dầu động cơ:

  • Nồng độ: 0.1-1.0% (1000-10,000 ppm)
  • Ngăn oxy hóa và tạo bùn

Dầu biến áp:

  • Nồng độ: 0.3-0.5% (3000-5000 ppm)

Diesel, biodiesel:

  • Nồng độ: 0.001-0.01% (10-100 ppm)

3. Sơn, vecni, keo dán:

Sơn dầu:

  • Nồng độ: 0.05-0.2% (500-2000 ppm)

Keo epoxy, polyurethane:

  • Nồng độ: 0.1-0.3% (1000-3000 ppm)

4. Mỹ phẩm công nghiệp:

Dầu gội, sữa tắm:

  • Nồng độ: 0.01-0.05% (100-500 ppm)

Kem dưỡng da:

  • Nồng độ: 0.05-0.1% (500-1000 ppm)

V. KHUYẾN CÁO KỸ THUẬT

Điều kiện bảo quản :

  • Nhiệt độ: Mát, khô (<25°C tối ưu)
  • Độ ẩm: <60% RH
  • Tránh ánh sáng trực tiếp
  • Hạn sử dụng: 1 năm sau sản xuất (như ghi trên bao)

Phương pháp hòa tan:

  1. Trong dầu mỡ: Đun nóng nhẹ 50-70°C, khuấy đều
  2. Trong dung môi: Hòa tan trong ethanol/propylene glycol trước, sau đó pha loãng
  3. Phối trộn khô: Trộn với chất mang (maltodextrin, silica) tỷ lệ 1:10

An toàn & Quy định:

  • ADI (Acceptable Daily Intake): 0-0.25 mg/kg body weight/ngày (WHO/FAO)
  • EFSA: Cho phép sử dụng trong thực phẩm
  • FDA: GRAS status (Generally Recognized As Safe)
  • E number: E321

Lưu ý đặc biệt:

  • Không dùng cho thực phẩm trẻ em dưới 3 tháng tuổi
  • Cần tuân thủ Good Manufacturing Practices (GMP)
  • Kiểm soát chặt chẽ nồng độ để đảm bảo an toàn

Kết luận: BHT là chất chống oxy hóa tổng hợp hiệu quả, được sử dụng rộng rãi với nồng độ khác nhau tùy ứng dụng. Trong thực phẩm thường 0.01-0.02%, dược phẩm 0.005-0.1%, và công nghiệp có thể lên đến 0.5-1%. Cần tuân thủ nghiêm ngặt giới hạn cho phép của từng quốc gia.

Thứ Sáu, 24 tháng 10, 2025

Axit flosilisic-H₂SiF₆ (Hexafluorosilicic Acid)-TQ-CN-1400kg- Tính Chất Hóa Lý và Ứng Dụng Công Nghiệp

 


I. Tính Chất Hóa Học và Vật Lý

A. Đặc Tính Cơ Bản

H₂SiF₆ là một hợp chất vô cơ với công thức phân tử H₂SiF₆, có khối lượng phân tử 144,09 g/mol. Chất này tồn tại dưới dạng dung dịch nước, không tồn tại ở trạng thái khan – một điểm quan trọng để hiểu rõ tính chất của nó. Dung dịch nước của H₂SiF₆ bao gồm muối của cation và anion hexafluorosilicate (SiF₆²⁻), và các dung dịch này có màu không màu.​

Tính Chất Vật Lý:

Tính chấtGiá trị
MàuKhông màu đến vàng nhạt​
MùiCảm giác châm chích, pungent​
Mật độ1,31 g/cm³ (ở 20°C)​
Điểm sôi108-109°C (ở 958 hPa)​, ​
Điểm đôngTùy thuộc nồng độ; dung dịch 40,2% có thể được làm lạnh đến -50°C​
Độ tan trong nướcHoàn toàn tan​
Áp suất hơiTương tự nước​
pHAxit​
Độ ổn địnhGiới hạn ổn định ở khoảng 40% nồng độ H₂SiF₆ trong nước​

B. Các Hình Thức Hydrat và Cấu Trúc Hóa Học

H₂SiF₆ đã được tinh thể hóa dưới dạng nhiều hydrat khác nhau, bao gồm (H₅O₂)₂SiF₆, (H₅O₂)₂SiF₆·2H₂O, và (H₅O₂)(H₇O₃)SiF₆·4,5H₂O. Trong tất cả những muối này, anion hexafluorosilicate hình bát diện được liên kết hydro với các cation. Các liên kết Si-F trong anion này có khoảng cách khoảng 1,71 Å.​

C. Hóa Học Trong Dung Dịch Nước

Điều quan trọng là hiểu rằng H₂SiF₆ không tồn tại dưới dạng phân tử thực sự trong dung dịch nước. Thay vào đó, nó phân huỷ thành nhiều loài trong cân bằng với nhau, bao gồm:

  1. Cân bằng hơi hóa của HF và SiF₄: HF(aq) ⇌ HF(g) và SiF₄(aq) ⇌ SiF₄(g)

  2. Phân ly điện của HF axit: HF ⇌ H⁺ + F⁻ và HF + F⁻ ⇌ HF₂⁻

  3. Phân ly của SiF₆²⁻: SiF₆²⁻ ⇌ SiF₄(aq) + 2F⁻

  4. Thủy phân của SiF₄: SiF₄ + 2H₂O ⇌ SiO₂(hydrat) + 4HF​

Hiện tượng này giải thích tại sao H₂SiF₆ được đặc trưng tốt nhất bằng một hệ thống được xác định theo nồng độ cụ thể của HF, H₂SiF₆, SiO₂ và H₂O, hơn là một chất riêng lẻ.

D. Độ Ổn Định Và Nồng Độ

Nồng độ H₂SiF₆ tối đa được sản xuất và bán trên thị trường là 47%. Tuy nhiên, giới hạn ổn định của chất được tìm thấy trong văn học là khoảng 60% nồng độ H₂SiF₆ trong nước. Các sản phẩm thương mại thường có nồng độ từ 20-47%.​

Tính chất phân tích tiêu chuẩn EN 12175 được sử dụng để phân tích H₂SiF₆ bằng cách dịch chuyển các cân bằng để biểu thị thành phần dưới dạng H₂SiF₆ và lượng dư fluoride được biểu thị dưới dạng HF (tuy nhiên không nhất thiết có HF "tự do" thực sự).​

E. Tính Chất Hóa Học – Tính Ăn Mòn Và Phản Ứng

H₂SiF₆ là một chất ăn mòn mạnh đối với hầu hết các kim loại và tấn công gương và thạch cao. Khi bị đốt nóng, nó phân huỷ, phát thải các hợp chất fluoride độc hại, có thể phản ứng bạo lực với các vật liệu kiềm,. Chất này không tương thích với axit mạnh cô đặc, kiềm mạnh, các tác nhân oxy hóa, chất rắn dễ cháy và các peroxide hữu cơ. Phản ứng với kim loại sản xuất khí hydro dễ cháy.​

Một tính chất đặc biệt là H₂SiF₆ có xu hướng tìm đường rò rỉ như một số hóa chất khác. Do đó, cần phải cẩn thận trong thiết kế bộ chứa.​

II. Ứng Dụng Trong Mạ Điện

A. Cơ Chế Hành Động

H₂SiF₆ được sử dụng trong một số ứng dụng mạ điện, mặc dù nó không phải là thành phần chính. Trong phép mạ, nó hoạt động như một tác nhân xử lý bề mặt kim loại, giúp loại bỏ các lớp oxy hóa và chuẩn bị bề mặt để mạ.

B. Các Loại Bể Mạ

Mặc dù các nguồn hiện tại không chỉ định rõ ràng nồng độ H₂SiF₆ trong các bể mạ niken tiêu chuẩn, nhưng H₂SiF₆ được biết đến trong các ứng dụng xử lý bề mặt kim loại. Ví dụ, một bể mạ niken điển hình (Bể Watts) có thành phần:​

Hóa chấtNồng độ
NiSO₄·6H₂O240-300 g/L (hoặc 20-30 oz/gal)
NiCl₂·6H₂O30-60 g/L (hoặc 10-20 oz/gal)
H₃BO₃30-50 g/L (hoặc 4-6 oz/gal)
Chất làm sáng0,005-5 g/L

H₂SiF₆ hoặc fluorosilicate có thể được sử dụng ở nồng độ thấp (thường < 1-2% theo thể tích) như một tác nhân xử lý trước hoặc để cải thiện độ dẫn điện của bể,.​

C. Mạ Chì Ưu Điểm

H₂SiF₆ được sử dụng trong phép điện phân tinh luyện chì – được gọi là Quy Trình Betts – một ứng dụng quan trọng mà tôi sẽ mô tả chi tiết dưới đây.

III. Tách Au Từ Quặng Và Các Ứng Dụng Xử Lý Kim Loại Quý

A. Quy Trình Betts Cho Tinh Luyện Chì (Lead Refining)

Quy trình Betts là một quá trình công nghiệp để tinh luyện chì từ bullion không thuần khiết. Đây là ứng dụng chính và quan trọng nhất của H₂SiF₆ trong ngành kim loại quý.

Thành Phần Điện Phân:

Điện phân được thực hiện trong một hỗn hợp của chì fluorosilicate (PbSiF₆) và hexafluorosilicic acid (H₂SiF₆). Các thông số điều hành như sau:​

Thông sốGiá trị
Nồng độ Pb40-45 g/L
Nhiệt độ45°C (113°F)
Hiệu thế điện0,5 Volt được áp dụng ban đầu, có thể tăng lên 0,7 V theo thời gian
Mật độ dòngKhoảng 2 A/dm² (trong các điều kiện lịch sử)
Thời gian xử lýTùy theo khối lượng vật liệu
Nồng độ H₂SiF₆Nước muối điện từ fluorosilicate chì được dùng; nồng độ tổng thể khoảng 20-25%

Cơ Chế Hành Động:

Cathode được làm từ các tấm chì tinh khiết mỏng, trong khi các anode được chúc từ chì không thuần khiết cần được tinh chế. Khi chạy:

  • Ở anode: Chì hòa tan, như những tạp chất ít quý hơn chì (Cu, Ni, v.v.)

  • Những tạp chất quý hơn chì (Ag, Au, Bi) rơi từ anode khi nó hòa tan, lắng xuống đáy bình dưới dạng "bùn anode"

  • Ở cathode: Chì kim loại tinh khiết lắng đọng, với các kim loại ít quý hơn vẫn còn trong dung dịch,​

Lợi Thế Của Quy Trình Betts:

  1. Khả năng tạo ra chì có độ tinh khiết cao (>99,99%)

  2. Khả năng khôi phục các kim loại quý từ bùn anode (Au, Ag, Bi)

  3. Hiệu quả của quy trình được chứng minh

Nhược Điểm Và Các Vấn Đề:

Một vấn đề lớn với quy trình Betts là:

  1. Độ nhạy cảm với Antimon (Sb): Nếu chì thô chứa antimon có nồng độ cao (4-5% Sb), quá trình này sẽ gặp khó khăn. Nó chỉ hoạt động tốt khi nồng độ Sb ở mức 0,4-0,8%​

  2. Phát thải HF: H₂SiF₆ có áp suất hơi bão hòa cao (27,5 kPa), dễ phân huỷ thành HF độc hại​

  3. Chi phí cao: Do độ phức tạp, quy trình Betts chỉ được sử dụng khi cần chì tinh khiết cao​

Các Phương Pháp Thay Thế Mới:

Một phương pháp mới sử dụng axit clopheric (HClO₄) thay vì H₂SiF₆ đã được phát triển, giảm tiêu thụ năng lượng xuống còn khoảng 20% so với phương pháp Betts và không phát thải fluorine,.​

B. Tách Vàng Từ Quặng - Vai Trò Gián Tiếp

Mặc dù H₂SiF₆ không phải là một tác nhân tách vàng trực tiếp được sử dụng phổ biến, nhưng nó có các ứng dụng gián tiếp:

  1. Tiền Xử Lý Quặng Khó Tiêu: Trong quặng khó tiêu chứa pyrít và các khoáng vật chứa sắt, các quá trình oxy hóa được sử dụng trước khi tách vàng. Các loại axit khác được ưa thích (H₂SO₄, HNO₃, HF).

  2. Xử Lý Nước Thải Mở Quặng: H₂SiF₆ có thể được sử dụng để xử lý các chất tẩy rửa axit mở quặng chứa fluoride.​

  3. Sản Xuất Hóa Chất Tách: H₂SiF₆ được sử dụng để sản xuất các muối hexafluorosilicate được sử dụng trong một số quy trình xử lý quặng.

Các phương pháp tách vàng trực tiếp phổ biến hơn sử dụng cyanide (NaCN khoảng 400-1000 ppm) hoặc thiourea (0,2-1,0 g/L với 0,75 g/L Fe³⁺).​

IV. Ứng Dụng Công Nghiệp Khác

A. Flo Hóa Nước Uống (Water Fluoridation)

Đây là ứng dụng lớn nhất của H₂SiF₆ trên toàn thế giới. H₂SiF₆ được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia bao gồm Hoa Kỳ, Anh, Ireland và các quốc gia khác.​

Nồng Độ Và Liều Lượng:

Ứng DụngNồng độ
Mục tiêu fluoride cuối cùng trong nước uống0,7 mg/L (mg/L = ppm) (khuyến cáo PHS 2015 USA)​, ​
WHO khuyến cáo0,5-1,5 mg/L tùy theo khí hậu​
EPA tiêu chuẩn uống nướcTối đa 4,0 mg/L; tiêu chuẩn phụ 2,0 mg/L để bảo vệ trẻ nhỏ khỏi phì nước bọt​
Nước đóng chaiTối đa 0,7 mg/L (FDA, Hoa Kỳ)​
Nồng độ H₂SiF₆ để sử dụng6,0 mg/L của dung dịch 25% H₂SiF₆ (tương ứng với 1,2 mg/L fluoride)​
Nồng độ Na₂SiF₆2,0 mg/L tương ứng với 1,2 mg/L fluoride​

Cơ Chế Hoạt Động:

H₂SiF₆ được thêm vào nước công cộng, nơi nó nhanh chóng thủy phân thành fluoride, SiO₂ (silica) và các sản phẩm khác. Phản ứng thủy phân:

6H2O+H2SiF6→Si(OH)4+6H++6F−6H2O+H2SiF6→Si(OH)4+6H++6F−

SiO₂ thủy hóa (Si(OH)₄) được coi là tự nhiên và không phải là mối nguy hiểm sức khỏe.​

B. Xử Lý Bề Mặt Kim Loại Khác - Tẩy Rỉ Sét

H₂SiF₆ được sử dụng trong một số ứng dụng tẩy rỉ sét và xử lý bề mặt:

  1. Tẩy Rỉ Sét Thép Không Gỉ: HF được kết hợp với HNO₃ cho quá trình tẩy rỉ. Thành phần bề thường bao gồm:

Thành phầnNồng độ (g/L)
HNO₃ tự do100-130
HF tự do20-40
Fe³⁺35-45

Khi nồng độ sắt tăng, hoạt tính tẩy rỉ giảm. Tốt nhất là giữ nồng độ kim loại dưới 40-50 g/L.​

  1. Tẩy Rỉ Vật Liệu Đồng-Niken: HF/HNO₃ được sử dụng, với H₂SiF₆ đôi khi được xem xét cho các ứng dụng đặc biệt.​

  2. Nhiễm Điện Chì (Betts Process) - Đã mô tả chi tiết ở trên.

C. Sản Xuất Fluoride Nhôm (Aluminum Fluoride - AlF₃)

H₂SiF₆ là nguyên liệu chính để sản xuất AlF₃, được sử dụng trong luyện nhôm để giảm nhiệt độ nóng chảy từ 1500°C xuống 600-850°C.​

Quy Trình:

Hexafluorosilicic acid được phản ứng với Al(OH)₃ hoặc Al₂O₃:

Thông sốGiá trị
Nhiệt độ phản ứng40-110°C
Thời gian phản ứng1-20 phút
Tỷ lệ mol Al(OH)₃:H₂SiF₆1,7-1,99 (tối ưu: 1,97:1)
Tỷ lệ mol CaCl₂:H₂SiF₆ (cho CaSiF₆)2-5 (cho nước muối canxi)
Nồng độ H₂SiF₆> 25% (khối lượng)
Hiệu suất> 94% có thể đạt được

Sau phản ứng, slurry được lọc ngay để tách silica cake và lấy dung dịch chứa AlF₃. Sau đó AlF₃ được tinh thể hóa từ dung dịch bằng cách hạt giống với AlF₃·3H₂O ở 70-90°C trong 4 giờ.​

Sản Phẩm Phụ:

Từ quá trình này, một bánh silica chứa khoảng 30% độ ẩm và 10% nội dung AlF₃ được tạo ra.​

D. Bảo Quản Gỗ (Wood Preservation)

H₂SiF₆ được sử dụng để sản xuất các tác nhân bảo quản gỗ, đặc biệt là các muối hexafluorosilicate của nhôm và magiê. Các ứng dụng này cung cấp:

  1. Bảo vệ chống nấm

  2. Bảo vệ chống côn trùng

  3. Tăng độ bền của gỗ

Nồng độ sử dụng thường là 2-5% (theo thể tích) của axit trong các hỗn hợp bảo quản,.​

E. Sản Xuất Gốm và Sứ (Ceramics and Ceramware)

H₂SiF₆ được sử dụng để:

  1. Tăng độ cứng của gốm

  2. Là tác nhân khắc mặt để tạo ra các hoàn thiện độc đáo

  3. Được sử dụng trong emalie cho gốm sứ,​

Nồng độ điển hình: 1-3% theo thể tích.​

F. Vô Trùng Hóa Thiết Bị (Equipment Sterilization)

H₂SiF₆ được sử dụng để khử trùng các bộ phận thiết bị trong các nhà máy bia, chai rượu và các cơ sở khác.

Nồng độ:

Ứng DụngNồng độ
Vô trùng hóa thiết bị nấu bia/chai rượu1-2% (theo thể tích)

Chất này hoạt động bằng cách axit hóa và phá vỡ các màng sinh học trên bề mặt, ,.​

G. Khử Trùng Tàu/Mặt Đồng-Đồng (Disinfection of Copper and Brass)

H₂SiF₆ được sử dụng để khử trùng các bộ phận đồng và đồng vàng trên tàu.

Nồng độ: Nồng độ không được chỉ định chính xác nhưng thường là 1-5% dung dịch cho mục đích khử trùng , ,.​

H. Tăng Cứng Xi Măng (Cement Hardening)

H₂SiF₆ được sử dụng để tăng tính chất cơ học của xi măng.

Nồng độ và Liều Lượng: Khoảng 0,5-2% (theo khối lượng) của xi măng được thêm vào.​

V. Bảng Tóm Tắt Liều Lượng Ứng Dụng

Ứng DụngNồng độ/Liều LượngGhi Chú
Flo Hóa Nước Uống6,0 mg/L H₂SiF₆ (dung dịch 25%) hoặc 2 mg/L Na₂SiF₆Đạt 0,7-1,0 mg/L F⁻ cuối cùng
Quy Trình Betts (Tinh Luyện Chì)Nước muối 20-25% H₂SiF₆; Pb 40-45 g/L45°C; 0,5V điện thế ban đầu
Mạ Niken< 1-2% H₂SiF₆ (xử lý trước)Thành phần bể chính: NiSO₄ 240-300 g/L
Sản Xuất AlF₃> 25% H₂SiF₆ (khối lượng); tỷ lệ mol Al:FSA = 1,97:140-110°C; 1-20 phút phản ứng
Bảo Quản Gỗ2-5% H₂SiF₆ hoặc các muối hexafluorosilicateHỗn hợp xử lý gỗ
Gốm Sứ1-3% (theo thể tích)Tăng độ cứng, khắc
Vô Trùng Thiết Bị1-2% (theo thể tích)Bia, rượu, chai
Khử Trùng Đồng/Đồng Vàng1-5% dung dịchKhử trùng tàu
Xi Măng0,5-2% (theo khối lượng)Tăng cứng
Tẩy Rỉ Thép Không GỉHF 20-40 g/L (với HNO₃ 100-130 g/L)Nhiệt độ dưới 60°C

VI. An Toàn Và Xử Lý

Tính Chất Nguy Hiểm:

  1. Độc Tính: H₂SiF₆ là độc tính cao qua đường hít, nuốt và tiếp xúc da. Tiếp xúc con người có thể gây chấn thương hoặc tử vong.​

  2. Phân Huỷ Nhiệt: Phân huỷ khi nóng, phát thải HF độc hại và các hợp chất fluoride,.​

  3. Tính Ăn Mòn: Ăn mòn đối với hầu hết kim loại, tấn công gương và thạch cao,.​

  4. Tìm Đường Rò Rỉ: Có xu hướng tìm đường rò rỉ trong các bộ chứa,.​

  5. Các Vật Liệu Không Tương Thích: Kiềm mạnh, axit cô đặc, tác nhân oxy hóa, chất rắn dễ cháy, các peroxide hữu cơ,.​

Khuyến Nghị Lưu Trữ:

  • Bộ chứa: XLPE (Cross-linked Polyethylene) với mật độ tương đối 1,9​

  • Các phụ tùng tiếp xúc: PVC hoặc C-276 Hastelloy​

  • Giotin: EPDM hoặc Viton GF​

  • Nắp: Nắp cửa sổ kín để quản lý khí thải hóa chất​

  • Nhiệt độ: Không vượt quá 100°F (37,8°C) khi giao hàng hoặc lưu trữ​

  • Nước: Khuyến cáo thông gió bên ngoài môi trường kín do nguy hiểm sức khỏe từ khí và thiệt hại cho gương và kim loại​

Tối Thiểu Hóa Rủi Ro:

Một hệ thống hoàn chỉnh trang bị các tính năng chuyên biệt có thể giảm đáng kể rủi ro liên quan đến hóa chất độc này.

 

Thứ Năm, 23 tháng 10, 2025

Bản dịch tóm tắt bằng sáng chế của Công ty TNHH Nippon Mining & Metals trình bày một quy trình mới để chiết tách vàng từ quặng sulfide đồng hoặc quặng silicate chứa vàng.

 


Bản quyền sáng chế của Công ty TNHH Nippon Mining & Metals này trình bày một quy trình luyện kim thủy luyện cải tiến để chiết tách vàng từ quặng đồng sunfua, dựa trên nội dung bằng sáng chế US 2009/0241735 A1. Phát minh này giải quyết những hạn chế cố hữu của các phương pháp truyền thống như luyện kim hỏa luyện (yêu cầu nhiệt độ cao, nhiều công đoạn) và các phương pháp thủy luyện sử dụng hóa chất độc hại, đắt tiền như xyanua hay khí halogen.

Phát kiến cốt lõi của quy trình này là việc chủ động giảm nồng độ vàng trong dung dịch chiết tách ngay trong khi quá trình đang diễn ra. Bằng cách liên tục loại bỏ vàng hòa tan, cân bằng phản ứng sẽ chuyển dịch theo hướng thuận, từ đó làm tăng đáng kể tốc độ và hiệu suất chiết tách.

Các đặc điểm chính của quy trình bao gồm:

• Tiền xử lý: Chiết tách đồng khỏi vật liệu quặng cho đến khi hàm lượng đồng giảm xuống còn 7,9% khối lượng (wt%) hoặc thấp hơn.

• Dung dịch Chiết tách: Sử dụng dung dịch có gốc clorua chứa ion sắt hóa trị ba (Fe³⁺) làm chất oxy hóa chính. Ion Fe³⁺ có thể được cung cấp sẵn hoặc được tái tạo từ ion sắt hóa trị hai (Fe²⁺) bằng cách sục không khí.

• Điều kiện Vận hành:

    ◦ pH: Duy trì ở mức 1,9 hoặc thấp hơn để đảm bảo ion sắt hòa tan và hoạt động hiệu quả.

    ◦ Tiềm năng Oxy hóa-khử (ORP): Quá trình hoạt động hiệu quả ở mức ORP tương đối thấp (khoảng 550 mV so với điện cực Ag/AgCl), không đòi hỏi các chất oxy hóa mạnh.

    ◦ Nhiệt độ: Vận hành ở áp suất khí quyển, với nhiệt độ từ 60°C trở lên để tăng tốc độ phản ứng.

• Các Yếu tố Tăng cường Hiệu suất:

    ◦ Ion Bromua: Bổ sung ion bromua giúp tạo phức với vàng, làm giảm thế oxy hóa cần thiết và tăng tốc độ chiết tách.

    ◦ Ion Đồng: Hoạt động như một chất xúc tác, đẩy nhanh quá trình oxy hóa tái tạo Fe³⁺ từ Fe²⁺.

    ◦ Loại bỏ Vàng: Áp dụng các phương pháp như hấp phụ bằng than hoạt tính (có hoặc không có chì nitrat) hoặc thay thế dung dịch định kỳ.

    ◦ Nghiền Mịn: Nghiền vật liệu đến kích thước hạt nhỏ (P80 ≤ 40 µm) giúp tăng diện tích tiếp xúc và cải thiện đáng kể hiệu suất chiết tách.

Tóm lại, quy trình này mang đến một giải pháp hiệu quả, tiết kiệm chi phí và an toàn hơn để thu hồi vàng, loại bỏ sự phụ thuộc vào các hóa chất nguy hiểm và các điều kiện vận hành khắc nghiệt.

--------------------------------------------------------------------------------

1. Bối cảnh và Hạn chế của các Phương pháp Truyền thống

Các phương pháp thu hồi vàng từ quặng đồng sunfua truyền thống đối mặt với nhiều thách thức về hiệu quả, chi phí và an toàn.

• Luyện kim hỏa luyện (Pyrometallurgy):

    ◦ Quy trình này yêu cầu nhiệt độ cực cao (trên 1000°C).

    ◦ Bao gồm nhiều công đoạn phức tạp, từ nấu chảy quặng để tạo đá đồng (matte), tinh luyện đồng thô, đến điện phân và xử lý bùn điện phân để thu hồi vàng.

    ◦ Tiêu tốn nhiều năng lượng và chi phí vận hành cao.

• Luyện kim thủy luyện (Hydrometallurgy):

    ◦ Sử dụng Chất tạo phức: Các chất như xyanua, thiourea, hoặc thiosulfuric acid được sử dụng để tạo phức hòa tan với vàng. Tuy nhiên:

        ▪ Đây là những hóa chất đắt tiền.

        ▪ Chúng bị tiêu hao bởi các kim loại khác có trong quặng như đồng và sắt, làm tăng chi phí.

        ▪ Nhiều chất trong số này (đặc biệt là xyanua) rất độc hại, đòi hỏi các bước xử lý nghiêm ngặt.

    ◦ Sử dụng Halogen: Vàng có thể được hòa tan trong dung dịch chứa halogen (clorua, bromua) với sự có mặt của các chất oxy hóa mạnh như khí clo, khí brom, hoặc Halex (BrCl). Hạn chế của phương pháp này là:

        ▪ Các chất oxy hóa này thường ở dạng khí, rất ăn mòn, độc hại và khó xử lý.

        ▪ Tiềm năng oxy hóa cao của chúng có thể gây ra hiện tượng thụ động hóa bề mặt vật liệu, cản trở phản ứng.

        ▪ Chi phí hóa chất cao.

2. Tổng quan về Quy trình Chiết tách được Đề xuất

Phát minh này đưa ra một quy trình thủy luyện được cải tiến, khắc phục các nhược điểm trên. Quy trình bao gồm các bước chính sau:

1. Giai đoạn Tiền chiết tách Đồng: Vật liệu quặng đồng sunfua chứa vàng được xử lý để chiết tách đồng cho đến khi hàm lượng đồng trong bã rắn còn lại giảm xuống 7,9% khối lượng hoặc thấp hơn. Bước này rất quan trọng để giảm tiêu thụ hóa chất ở giai đoạn sau và tạo điều kiện cho vàng tiếp xúc với dung dịch.

2. Giai đoạn Chiết tách Vàng: Bã rắn sau khi tách đồng được trộn với dung dịch chiết tách vàng. Dung dịch này bao gồm:

    ◦ Ion Clorua (Cl⁻): Tạo phức ổn định với vàng (AuCl₄⁻), giúp hòa tan vàng.

    ◦ Ion Sắt hóa trị ba (Fe³⁺): Đóng vai trò là chất oxy hóa chính để chuyển vàng kim loại (Au) thành ion vàng hòa tan (Au³⁺).

3. Điều chỉnh và Duy trì pH: Độ pH của dung dịch được điều chỉnh và duy trì ở mức 1,9 hoặc thấp hơn. Điều này giúp giữ cho ion sắt không bị kết tủa dưới dạng hydroxit và hỗ trợ quá trình tái tạo chất oxy hóa.

4. Tái tạo Chất oxy hóa: Không khí được sục vào dung dịch. Oxy trong không khí sẽ oxy hóa ion sắt hóa trị hai (Fe²⁺, sản phẩm của quá trình chiết tách) trở lại thành ion sắt hóa trị ba (Fe³⁺), giúp duy trì khả năng oxy hóa của dung dịch một cách liên tục.

5. Cải tiến Cốt lõi – Loại bỏ Vàng trong Quá trình Chiết tách: Đây là điểm khác biệt quan trọng nhất. Vàng được loại bỏ một cách có chọn lọc khỏi dung dịch chiết tách ngay trong khi quá trình đang diễn ra. Việc này giữ cho nồng độ vàng hòa tan ở mức thấp, từ đó đẩy nhanh đáng kể tốc độ phản ứng chiết tách vàng.

3. Các Yếu tố Chính và Điều kiện Tối ưu

Hiệu quả của quy trình phụ thuộc vào việc kiểm soát chặt chẽ một số thông số vận hành quan trọng, được xác định qua các thí nghiệm chi tiết.

3.1. Nồng độ Đồng trong Bã thải

Quá trình chiết tách vàng chỉ thực sự hiệu quả khi hàm lượng đồng trong bã rắn đã giảm đáng kể. Dữ liệu thực nghiệm (Ví dụ 1) cho thấy quá trình chiết tách vàng bắt đầu xảy ra khi hàm lượng đồng giảm xuống dưới 7,9% khối lượng. Điều này là tiên quyết để tránh tiêu hao chất oxy hóa và giải phóng các hạt vàng bị bao bọc.

3.2. Vai trò của Ion Clorua và Bromua

• Ion Clorua (Cl⁻): Là thành phần cơ bản của dung dịch, giúp tạo phức AuCl₄⁻, làm giảm thế oxy hóa tiêu chuẩn của vàng từ 1500 mV (trong dung dịch nước) xuống còn 1000 mV. Nồng độ clorua tổng cộng (bao gồm từ muối sắt, đồng và natri clorua) được duy trì trong khoảng 120 g/L đến 200 g/L.

• Ion Bromua (Br⁻): Việc bổ sung ion bromua (thường dưới dạng natri bromua) mang lại lợi ích đáng kể. Nó tạo phức AuBr₄⁻, có thế oxy hóa tiêu chuẩn thấp hơn nữa (870 mV). Điều này cho phép quá trình chiết tách diễn ra nhanh hơn. Thí nghiệm (Ví dụ 5) cho thấy tốc độ chiết tách vàng khi có bromua cao hơn 1,6 lần so với khi chỉ có clorua. Nồng độ bromua hiệu quả là khoảng 10 g/L đến 26 g/L.

3.3. Vai trò của Ion Sắt và Đồng

• Ion Sắt (Fe³⁺): Là chất oxy hóa chính. Nồng độ sắt hiệu quả để bắt đầu chiết tách vàng là từ 0,01 g/L trở lên. Hiệu quả tăng lên khi nồng độ sắt tăng, nhưng sẽ đạt trạng thái bão hòa ở khoảng 0,26 g/L (Ví dụ 6). Việc duy trì nồng độ Fe³⁺ được thực hiện bằng cách sục không khí.

• Ion Đồng (Cu²⁺): Không trực tiếp tham gia vào quá trình oxy hóa vàng, nhưng ion đồng đóng vai trò là chất xúc tác quan trọng. Sự có mặt của chúng làm tăng đáng kể tốc độ oxy hóa Fe²⁺ thành Fe³⁺ bằng không khí, giúp tái tạo chất oxy hóa nhanh hơn và duy trì động lực cho phản ứng chiết tách vàng (Ví dụ 4).

3.4. Tầm quan trọng của pH và Tiềm năng Oxy hóa-khử (ORP)

• pH: Phải được giữ ở mức ≤ 1,9. Nếu pH cao hơn, ion sắt sẽ kết tủa dưới dạng hydroxit, làm mất chất oxy hóa khỏi dung dịch. Khoảng pH tối ưu là từ 0,5 đến 1,9 để vừa đảm bảo sắt hòa tan, vừa tăng tốc độ oxy hóa sắt (Ví dụ 6, Hình 4).

• ORP: Một ưu điểm lớn của quy trình này là nó hoạt động hiệu quả ở mức ORP tương đối thấp, khoảng +480 mV đến +550 mV (so với điện cực Ag/AgCl). Điều này có nghĩa là không cần đến các chất oxy hóa cực mạnh và nguy hiểm như khí clo hay Halex, vốn hoạt động ở mức ORP cao hơn nhiều.

3.5. Ảnh hưởng của việc Giảm nồng độ Vàng

Đây là yếu tố then chốt giúp tăng tốc độ chiết tách. Khi nồng độ vàng hòa tan trong dung dịch tăng lên, nó sẽ làm chậm lại quá trình chiết tách. Bằng cách giữ nồng độ vàng ở mức thấp, hiệu suất được cải thiện rõ rệt.

• Phương pháp Thay thế Dung dịch: Thí nghiệm (Ví dụ 7) so sánh hai trường hợp: không thay dung dịch và thay dung dịch mới sau mỗi 3 giờ. Kết quả cho thấy tốc độ chiết tách vàng cao hơn đáng kể khi dung dịch được thay thế định kỳ.

• Phương pháp Hấp phụ bằng Than hoạt tính: Đây là một giải pháp thực tế hơn. Việc thêm than hoạt tính vào bể phản ứng (quy trình Carbon-in-Leach) giúp hấp phụ vàng ngay khi nó được hòa tan. Thí nghiệm (Ví dụ 9 và Hình 5) chứng minh rằng phương pháp này đạt được hiệu suất chiết tách cao tương đương với việc thay thế dung dịch liên tục.

3.6. Các Yếu tố Tăng cường Bổ sung

• Nhiệt độ: Tăng nhiệt độ giúp tăng tốc độ phản ứng. Quá trình được khuyến nghị thực hiện ở 60°C trở lên. Dữ liệu (Ví dụ 8) cho thấy hiệu suất chiết tách ở 85°C (đạt 92,4% sau 45 giờ) cao hơn so với ở 60°C (đạt 88,9% sau 45 giờ).

• Bổ sung Chì Nitrat: Việc bổ sung một lượng nhỏ chì nitrat cùng với than hoạt tính có thể tăng tốc hơn nữa quá trình chiết tách vàng, một hiệu ứng đã được biết đến trong công nghệ xyanua hóa (Ví dụ 10 và Hình 6).

• Kích thước Hạt: Kích thước vật liệu có ảnh hưởng lớn. Vật liệu được nghiền mịn (với 80% hạt có kích thước ≤ 40 µm) cho hiệu suất chiết tách cao hơn nhiều (92,4% sau 45 giờ) so với vật liệu thô (80% hạt có kích thước 185 µm), chỉ đạt 82,1% trong cùng thời gian (Ví dụ 11 và Hình 7).

4. Bảng tóm tắt Dữ liệu Thử nghiệm Chính

Thí nghiệm

Điều kiện chính

Kết quả chính

Ví dụ 1

Hàm lượng đồng trong bã thải < 7,9%

Chiết tách vàng bắt đầu hiệu quả khi hàm lượng đồng giảm xuống dưới ngưỡng này.

Ví dụ 3 & 5

So sánh có và không có ion bromua

Ion bromua tăng tốc độ chiết tách vàng lên 1,6 lần.

Ví dụ 4

Bổ sung ion đồng

Ion đồng đóng vai trò chất xúc tác, tăng tốc độ chiết tách vàng bằng cách đẩy nhanh quá trình tái tạo Fe³⁺.

Ví dụ 6

Nồng độ sắt và pH

Nồng độ sắt hiệu quả từ 0,01 g/L trở lên. pH phải được duy trì ở mức ≤ 1,9 để giữ sắt trong dung dịch.

Ví dụ 7 & 9

Giảm nồng độ vàng (thay dung dịch, dùng than hoạt tính)

Giữ nồng độ vàng trong dung dịch ở mức thấp làm tăng đáng kể tốc độ và hiệu suất chiết tách.

Ví dụ 8

Nhiệt độ chiết tách (60°C vs 85°C)

Nhiệt độ cao hơn (85°C) cho tốc độ và hiệu suất chiết tách cao hơn.

Ví dụ 10

Bổ sung chì nitrat cùng than hoạt tính

Tăng tốc hơn nữa quá trình chiết tách so với chỉ dùng than hoạt tính.

Ví dụ 11

Kích thước hạt vật liệu (40 µm vs 185 µm)

Nghiền mịn vật liệu (P80 ≤ 40 µm) cải thiện đáng kể tốc độ và mức độ chiết tách cuối cùng.

5. Kết luận và Lợi ích

Quy trình chiết tách vàng được mô tả trong bằng sáng chế US 2009/0241735 A1 mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với các phương pháp truyền thống:

• Hiệu quả cao: Sự kết hợp giữa việc sử dụng ion bromua, chất xúc tác đồng và đặc biệt là kỹ thuật giảm nồng độ vàng trong dung dịch giúp đạt được tốc độ và hiệu suất chiết tách cao trong thời gian ngắn.

• An toàn và Thân thiện với Môi trường: Quy trình không sử dụng các hóa chất cực độc và nguy hiểm như xyanua hay các loại khí halogen ăn mòn (clo, brom), giảm thiểu rủi ro vận hành và tác động môi trường.

• Tiết kiệm Chi phí:

    ◦ Sử dụng không khí (oxy) làm chất oxy hóa cuối cùng, một tác nhân rẻ tiền và sẵn có.

    ◦ Có thể tận dụng sắt và đồng có sẵn trong quặng để làm chất oxy hóa và xúc tác, giảm chi phí hóa chất đầu vào.

    ◦ Các hóa chất như clorua và bromua tồn tại dưới dạng ion trong dung dịch và có thể được tái sử dụng, ít bị thất thoát.

• Đơn giản hóa Quy trình: Có khả năng chiết tách đồng, sắt và vàng trong một hệ thống dung dịch duy nhất, giúp đơn giản hóa quy trình công nghệ và tiết kiệm chi phí thiết bị.

• Điều kiện Vận hành Thuận lợi: Quá trình diễn ra ở áp suất khí quyển và nhiệt độ dưới điểm sôi, không đòi hỏi các thiết bị chịu áp suất cao hay nhiệt độ khắc nghiệt.

Link download bằng sáng chế tiếng Anh: https://drive.google.com/file/d/1WcmzBS594Fiw5etcHL1qz5rGjiyq7Ax-/view?usp=sharing