Thứ Sáu, 12 tháng 12, 2025

Paraffin 58-60-fully/semi-Tính chất lý hóa và so sánh các ứng dụng.

 


1. Phân tích Bản Chất & Thuật Ngữ

Trước hết, cần làm rõ: "Fully paraffin" và "Semi-paraffin" là thuật ngữ công nghiệp, phản ánh mức độ tinh khiết và thành phần hydrocacbon.

  • Fully Paraffin (Paraffin tinh khiết/hoàn toàn - Fully Refined Paraffin Wax - FRW):

    • Thành phần: Chủ yếu là các n-ankan (alkane mạch thẳng) có số carbon từ C18 đến C30+, với hàm lượng cực cao (thường >99%). Được loại bỏ gần như hoàn toàn dầu, các hợp chất thơm, lưu huỳnh và tạp chất.

    • Chỉ số quan trọng: Dầu content (ASTM D721) rất thấp, thường <0.5%. Đây là điểm mấu chốt.

  • Semi-Paraffin (Semi-Refined Paraffin Wax - SRW hoặc Slack Wax tinh chế một phần):

    • Thành phần: Là hỗn hợp của n-ankan (chủ yếu) cùng với một tỷ lệ đáng kể iso-ankan (mạch nhánh) và cycloparaffin (naphthene). Hàm lượng dầu (oil content) cao hơn nhiều, có thể từ 0.5% đến hơn 5%.

    • Bản chất: Nó không phải là "một nửa paraffin", mà là paraffin chưa được tinh chế hoàn toàn, vẫn giữ lại một phần dầu gốc và các hydrocarbon khác.

2. So Sánh Chi Tiết Tính Chất Lý-Hóa Học (Độ Chảy 58-60°C)

Đặc TínhFully Paraffin (58-60°C)Semi-Paraffin (58-60°C)Giải Thích & Hệ Quả Công Nghiệp
Thành phần Hóa họcn-Alkan tinh khiết, đồng đều.Hỗn hợp n-ankan, iso-ankan, naphthen, còn dầu.Bản chất khác biệt dẫn đến mọi tính chất khác.
Cấu trúc Tinh thểTinh thể lớn, dạng tấm (plate-like), có xu hướng sắp xếp trật tự.Tinh thể nhỏ hơn, mịn hơn, cấu trúc kém trật tự hơn do có mặt các chất khác.Quyết định độ trong, độ bóng và độ co ngót.
Độ Trong/ĐụcTrong (translucent đến trong suốt khi nóng chảy và đông rắn).Đục hơn, có thể hơi mờ.Dầu và tạp chất làm tán xạ ánh sáng. Fully paraffin cho nến có độ sáng "sắc nét".
Độ Co Ngót & Biến DạngCo ngót nhiều khi đông đặc, dễ bị lõm tâm, tách khuôn.Co ngót ít hơn, giữ hình dạng khuôn tốt hơn.Dầu trong semi-paraffin đóng vai trò như chất dẻo hóa, lấp đầy khoảng trống giữa các tinh thể.
Độ Cứng & Độ DẻoCứng, giòn, dễ nứt. Độ cứng cao (needle penetration thấp).Mềm và dẻo dai hơn. Độ cứng thấp hơn (needle penetration cao hơn).Semi-paraffin ít bị vỡ trong quá trình vận chuyển, gia công.
Nhiệt độ Nóng ChảyDải nóng chảy hẹp, chuyển trạng thái rõ ràng.Dải nóng chảy rộng hơn, mềm dần khi đun.Ảnh hưởng đến nhiệt độ đổ nến và tính ổn định nhiệt của sản phẩm.
Khả năng Giữ Mùi/HươngRất kém. Bề mặt tinh thể trơn, khó giữ tinh dầu.Tốt hơn nhiều. Cấu trúc phức tạp và dầu giúp "giữ chặt" các phân tử mùi/hương.Quan trọng sống còn với nến thơm. Semi-paraffin thường là thành phần chính của nến thơm.
Độ Ổn định & Màu sắcỔn định cao, khó bị oxy hóa, ít bị ố vàng theo thời gian.Dễ bị oxy hóa hơn do có dầu và tạp chất, có thể xỉn màu hoặc ố nhẹ.Fully paraffin cho sản phẩm cao cấp, màu trắng tinh khiết lâu dài.
Khói & Ngọn lửaNgọn lửa sáng, ổn định, ít khói nếu bấc được điều chỉnh đúng.Có xu hướng tạo nhiều khói hơn một chút do thành phần hydrocacbon không đồng nhất.Cần lưu ý khi thiết kế bấc cho nến semi-paraffin.

3. Ứng Dụng Trong Công Nghiệp - Lựa Chọn Thực Tiễn

  • Fully Paraffin (58-60°C):

    • Ưu điểm: Sạch, ổn định, cứng, cháy sạch, màu đẹp.

    • Ứng dụng chính:

      1. Nến cao cấp (nến trụ - pillar candles): Cần độ cứng để đứng vững, độ trong để có vẻ ngoài sang trọng.

      2. Bao bì thực phẩm: Sáp gói phô mai, tráng chống thấm cho cốc giấy -> do độ tinh khiết và an toàn.

      3. Mỹ phẩm & Dược phẩm: Son dưỡng, kem dưỡng -> yêu cầu tinh khiết tuyệt đối.

      4. Công nghiệp cao su & nhựa: Chất tách khuôn, chất chống dính.

    • Lưu ý khi dùng: Phải pha thêm phụ gia (stearic acid, vybar, polymer) để giảm co ngót, tăng độ mịn bề mặt và điều chỉnh đặc tính cháy.

  • Semi-Paraffin (58-60°C):

    • Ưu điểm: Giá thành thường thấp hơn, dẻo dai, giữ mùi cực tốt, ít co ngót.

    • Ứng dụng chính:

      1. Nến thơm (scented candles/container candles): Là lựa chọn số 1 nhờ khả năng "giữ hương" vượt trội. Độ dẻo giúp nến ít bị nứt khi gắn bấc và trong quá trình sử dụng.

      2. Nến đổ khuôn hình phức tạp: Nhờ ít co ngót, dễ lấy ra khỏi khuôn và giữ được chi tiết.

      3. Keo dán nóng chảy (Hot-melt adhesive): Là thành phần quan trọng tạo độ dẻo và khả năng bám dính.

      4. Chất bôi trơn nhẹ, chống gỉ: Trong công nghiệp da giày, bao bì.

4. Kinh Nghiệm Thực Tế & Lời Khuyên

  • Trong sản xuất nến: Rất ít khi dùng 100% một loại. Bí quyết nằm ở việc pha trộn (blending). Một công thức kinh điển là pha Fully Paraffin (để tăng độ cứng, điểm chảy) với Semi-Paraffin (để tăng độ dẻo, khả năng giữ hương) và thêm các phụ gia cần thiết. Tỷ lệ phụ thuộc vào loại nến, mùi vị, và điều kiện khí hậu nơi tiêu thụ.

  • Kiểm soát chất lượng: Với Fully Paraffin, cần chú ý điểm chảy (m.p), độ dầu (oil content) và độ trắng (color). Với Semi-paraffin, ngoài điểm chảy, cần quan tâm độ dầu và khả năng giữ mùi (thử nghiệm thực tế là tốt nhất).

  • Xu hướng: Nến thơm đang thống trị thị trường, vì vậy Semi-Paraffin và các loại sáp tổng hợp (soy, palm) có khả năng giữ hương tốt ngày càng quan trọng.

Kết luận:
Hai loại paraffin này như hai anh em trong một gia đình, mỗi người một thế mạnh. Fully Paraffin là "bộ khung cứng cáp, sạch sẽ", phù hợp cho sản phẩm cần vẻ ngoài hoàn hảo và độ tinh khiết. Semi-Paraffin là "chuyên gia về khứu giác và độ dẻo dai", là xương sống của ngành nến thơm hiện đại.

Việc lựa chọn và phối trộn chúng một cách khéo léo, dựa trên hiểu biết sâu sắc về tính chất như phân tích trên, chính là nghệ thuật và khoa học của người làm nghề như chúng ta.

Thứ Hai, 17 tháng 11, 2025

Magie clorua -MgCl₂.6H2O -TQ-AR-0,5kg- Tính chất lý hóa và ứng dụng

 


1. Tính chất hóa học – lý học của MgCl₂

1.1. Tính chất lý học

  • Công thức hóa học: MgCl₂

  • Phân tử lượng: 95,21 g/mol (không ngậm nước); 203,3 g/mol (MgCl₂·6H₂O).

  • Dạng tồn tại:

    • MgCl₂ khan: bột tinh thể trắng, hút ẩm rất mạnh.

    • MgCl₂·6H₂O: tinh thể không màu, dễ chảy rữa.

  • Điểm nóng chảy:

    • MgCl₂ khan: khoảng 714 °C

    • Muối ngậm nước phân hủy khi đun nóng.

  • Độ tan: tan rất mạnh trong nước

    • 54 g/100 g nước ở 20 °C

    • Tan tốt trong ethanol.

  • Tính hút ẩm: RẤT mạnh → thường được dùng làm chất hút ẩm hoặc phải bảo quản kín.

  • Độ dẫn điện: dung dịch có độ dẫn điện cao vì phân ly hoàn toàn thành Mg²⁺ và 2Cl⁻.


1.2. Tính chất hóa học

  • Phân ly:
    MgCl₂ → Mg²⁺ + 2Cl⁻

  • Tính acid yếu: dung dịch MgCl₂ hơi acid do thủy phân nhẹ:
    Mg²⁺ + 2H₂O ⇌ Mg(OH)₂ + 2H⁺

  • Tác dụng với bazơ: tạo kết tủa Mg(OH)₂
    Mg²⁺ + 2OH⁻ → Mg(OH)₂↓

  • Phản ứng với cacbonat:
    MgCl₂ + Na₂CO₃ → MgCO₃↓ + 2NaCl

  • Ổn định: không oxy hóa, không khử, bền ở điều kiện thường.


2. Ứng dụng trong dược phẩm

Magie clorua được sử dụng dưới dạng MgCl₂·6H₂O (dược dụng), độ tinh khiết cao, kim loại nặng cực thấp.

2.1. Bổ sung Magie (Mg²⁺) đường uống

  • Dạng viên nén, viên nang, bột hòa tan, dung dịch uống.

  • Giúp:

    • Ổn định thần kinh cơ

    • Điều hòa nhịp tim

    • Chống chuột rút

    • Giảm stress – cải thiện giấc ngủ

    • Hỗ trợ bệnh lý rối loạn chuyển hóa (tiểu đường, kháng insulin)

Liều dùng phổ biến: 100–400 mg Mg²⁺/ngày (tùy công thức).

2.2. Dùng trong truyền dịch

  • Thành phần của một số dung dịch bù điện giải Mg²⁺.

  • Ứng dụng:

    • Hạ Magie máu cấp

    • Hỗ trợ sản giật (kết hợp MgSO₄ là chủ lực)

2.3. Nguyên liệu sản xuất dược phẩm

MgCl₂ dùng để:

  • Tạo muối Mg hữu cơ (magnesium lactate, citrate…)

  • Làm chất ổn định cho một số dạng thuốc tiêm

  • Làm chất đệm ion trong sản xuất sinh phẩm, enzyme, DNA/RNA polymerase.

2.4. Ứng dụng sinh học – vi sinh

  • Mg²⁺ là ion cần thiết cho hoạt tính nhiều enzyme: ATPase, kinase, polymerase…

  • Trong PCR: MgCl₂ là thành phần quyết định độ hoạt hóa Taq polymerase.


3. Ứng dụng trong công nghiệp

3.1. Sản xuất Mg kim loại (quá trình điện phân)

  • MgCl₂ khan → nguyên liệu chính cho điện phân nóng chảy tạo Mg kim loại.

3.2. Chất chống băng, chống trơn trượt

  • Dùng rải đường mùa lạnh, ưu điểm: ít ăn mòn hơn NaCl.

3.3. Công nghiệp luyện kim

  • Tạo môi trường muối nóng chảy MgCl₂ – KCl để ủ kim loại.

  • Tách tạp, hoàn nguyên oxit MgO.

3.4. Công nghiệp giấy – dệt – nhuộm

  • Làm chất xúc tiến cho quá trình nhuộm sợi cellulose.

  • Tăng độ bám màu.

3.5. Công nghiệp vật liệu xây dựng

  • Thành phần của xi măng Sorel (MgO + MgCl₂):

    • Cường độ cao

    • Khả năng chống ăn mòn tốt

    • Dùng làm sàn công nghiệp, gạch chịu lực.

3.6. Xử lý nước – keo tụ

  • MgCl₂ dùng để tạo Mg(OH)₂ keo tụ → hấp phụ kim loại nặng và chất hữu cơ.


4. Ứng dụng trong ngành phân tích – hóa nghiệm

4.1. Thuốc thử phân tích ion

  • Chuẩn Mg²⁺ trong chuẩn độ EDTA.

  • Tạo thành phần đệm Mg²⁺ trong phân tích ion Ca²⁺ – Mg²⁺.

4.2. PCR – sinh học phân tử

  • MgCl₂ quyết định:

    • Tốc độ kéo dài DNA

    • Độ đặc hiệu mồi

    • Hiệu suất khuếch đại

Nồng độ tối ưu: 1,5 – 3,0 mM tùy polymerase.

4.3. Kiểm nghiệm dược phẩm

  • Dùng làm chất chuẩn nội/chuẩn ngoại.

  • Một số phương pháp phân tích yêu cầu Mg²⁺ để ổn định phức kim loại.

4.4. Phân tích môi trường

  • Dùng để pha dung dịch tiêu chuẩn Mg²⁺ cho ICP-OES, AAS.


5. An toàn hóa chất

  • Độ độc thấp.

  • Không gây bỏng nhưng hút ẩm mạnh → gây kích ứng khi tiếp xúc kéo dài.

  • Dạng bụi có thể kích ứng mắt – mũi.

  • Khi đun nóng muối ngậm nước giải phóng HCl → cần thông gió tốt.

Bảo quản: kín, khô, tránh hơi nước.

Thứ Ba, 11 tháng 11, 2025

BENZYL ALCOHOL-C₇H₈O (C₆H₅CH₂OH)-Trung quốc - Dược dụng - 250kg - Tính chất hóa lý và ứng dụng

 


I. TÍNH CHẤT HÓA LÝ CỦA BENZYL ALCOHOL

A. Thông Tin Cơ Bản

  • Công thức phân tử: C₇H₈O (C₆H₅CH₂OH)
  • Khối lượng phân tử: 108.14 g/mol
  • Tên IUPAC: Phenylmethanol
  • Số CAS: 100-51-6

B. Tính Chất Vật Lý Chi Tiết

Thông sốGiá trị
Trạng tháiChất lỏng trong suốt, không màu
MùiThơm nhẹ, dễ chịu, hơi ngọt
VịHơi the, ngọt nhẹ
Điểm nóng chảy-15.2°C đến -15.3°C
Điểm sôi205-205.3°C (401°F)
Tỷ trọng (d₂₀)1.042-1.049 (ở 20°C)
Khối lượng riêng1.044-1.045 g/mL ở 25°C
Chỉ số khúc xạ (n₂₀/D)1.538-1.541
Điểm chớp cháy93-96°C (closed cup); 105°C (open cup)
Nhiệt độ tự bốc cháy436°C (817°F)
Độ nhớt5.474 cP ở 25°C; 2.760 cP ở 50°C

C. Độ Tan

  • Trong nước: 4-4.3 g/100 mL ở 25°C (40-43 g/L)
  • Trong ethanol: Hòa tan hoàn toàn
  • Trong ether, chloroform: Hòa tan hoàn toàn
  • Trong dầu thực vật và tinh dầu: Hòa tan tốt

D. Tính Chất Hóa Học

  • pKa: 15.4 (rất yếu tính acid)
  • LogP (hệ số phân bố): 1.1
  • Áp suất hơi: 0.094 mmHg ở 25°C
  • Mật độ hơi: 3.72 (nặng hơn không khí)
  • Độ phân cực: Có tính phân cực vừa phải
  • Ổn định: Ổn định trong điều kiện bảo quản thông thường, có thể bị oxy hóa chậm trong không khí thành benzaldehyde

II. ỨNG DỤNG TRONG NGÀNH DƯỢC PHẨM

A. Chất Bảo Quản Kháng Khuẩn

  • Nồng độ sử dụng0.5-2.0% (phổ biến nhất: 0.9-1.0%)
  • Ứng dụng cụ thể:
    • Thuốc tiêm đa liều (multidose vials): 0.9-2.0%
    • Dung dịch truyền tĩnh mạch: 0.9-1.0%
    • Dung dịch bacteriostatic saline: 0.9%
    • Thuốc bôi ngoài da: 1.0-2.0%

B. Dung Môi Dược Phẩm

  • Nồng độ5-20%
  • Mục đích: Hòa tan các hoạt chất khó tan trong nước
  • Ứng dụng: Thuốc tiêm bắp (antibiotics, corticosteroids)

C. Gây Tê Cục Bộ

  • Nồng độ5-10%
  • Sản phẩm: Thuốc xịt, kem bôi, thuốc nhỏ mắt

D. Lưu Ý Quan Trọng trong Dược Phẩm

⚠️ CẢNH BÁO: Không sử dụng cho trẻ sơ sinh (đặc biệt trẻ sinh non) do nguy cơ gây độc thần kinh và suy hô hấp nghiêm trọng (“gasping syndrome”)


III. ỨNG DỤNG TRONG NGÀNH THỰC PHẨM

A. Chất Tăng Hương (Flavoring Agent)

  • Mã số phụ gia: E 1519 (EU), FEMA No. 2137
  • Nồng độ sử dụng:
    • Bánh mỳ: 0.1%
    • Phô mai Gouda: 0.3%
    • Đồ uống có cồn (liqueurs, wines): 0.1-0.5%
    • Bánh nướng (baked goods): 0.1-0.3%
    • Kẹo: 0.2-0.4%
    • Nước giải khát: 0.05-0.15%

B. Dung Môi Thực Phẩm

  • Nồng độ: Thường < 0.5%
  • Chức năng: Hòa tan hương liệu và phụ gia khác

C. An Toàn Thực Phẩm

  • ADI (Acceptable Daily Intake) theo WHO: 5 mg/kg cân nặng/ngày
  • Mức phơi nhiễm trung bình: 0.27 mg/kg/ngày (trẻ nhỏ); thấp hơn ở người lớn

IV. ỨNG DỤNG CÔNG NGHIỆP

A. Công Nghiệp Mỹ Phẩm

  • Chất bảo quản0.5-1.0%
  • Dung môi2-5%
  • Nồng độ tối đa cho phép5% (theo quy định an toàn mỹ phẩm)
  • Sản phẩm: Kem, dầu gội, xà phòng, nước hoa, kem dưỡng da

B. Công Nghiệp Sơn và Phủ

  • Nồng độ5-15%
  • Chức năng: Dung môi cho sơn epoxy, alkyd resin, acrylic resin
  • Lợi ích: Cải thiện độ bóng và độ chảy của sơn

C. Công Nghiệp Dệt May

  • Nồng độ2-10%
  • Ứng dụng: Chất trợ nhuộm cho len, polyamide, polyester

D. Công Nghiệp Nông Nghiệp

  • Nồng độ1-5%
  • Sản phẩm: Thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ (làm dung môi và chất ổn định)

E. Công Nghiệp Polymer & Nhựa

  • Nồng độ0.5-3%
  • Chất xúc tác: Sản xuất nhựa epoxy
  • Chất hóa dẻo: Một số loại nhựa đặc biệt

F. Công Nghiệp Nhiếp Ảnh

  • Nồng độ5-15%
  • Chất tăng tốc phát triển: Hiện hình ảnh trong kỹ thuật C-22 color developer

V. BẢNG TỔNG HỢP NỒNG ĐỘ SỬ DỤNG

NgànhỨng DụngNồng Độ (%)Ghi Chú
DƯỢC PHẨMChất bảo quản (tiêm)0.5-2.0%Phổ biến: 0.9-1.0%
 Gây tê cục bộ5-10% 
 Dung môi hòa tan5-20% 
 Chất khử trùng10% 
THỰC PHẨMTăng hương bánh mỳ0.1%E1519
 Tăng hương phô mai0.3% 
 Đồ uống có cồn0.1-0.5% 
 Bánh nướng, kẹo0.1-0.4% 
MỸ PHẨMChất bảo quản0.5-1.0% 
 Dung môi2-5% 
 Nước hoa3-5% 
SƠNDung môi resin5-15%Cải thiện độ bóng
DỆT MAYTrợ nhuộm2-10% 
NÔNG NGHIỆPThuốc BVTV1-5%Dung môi/ổn định
NHỰAXúc tác epoxy0.5-3% 

VI. THÔNG TIN BỔ SUNG

A. Dược Động Học

  • Chuyển hóa: Benzyl alcohol → Benzaldehyde (qua alcohol dehydrogenase) → Benzoic acid (qua aldehyde dehydrogenase) → Hippuric acid (liên hợp với glycine) → Thải qua nước tiểu

B. Độ Tinh Khiết

  • Dược điển (Parenteral grade): ≥ 99.9%
  • USP/EP/BP standard: 99.0-100.5%

C. Bảo Quản

  • Bảo quản trong bình kín, tránh ánh sáng
  • Tránh tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh
  • Không sử dụng với container nhựa polystyrene (có thể hòa tan)
  • Dùng container PP (polypropylene) hoặc thủy tinh

 

Tổng quan về Luyện kim và Chế biến Kim loại

 


Tài liệu này tổng hợp một cách toàn diện các quy trình, công nghệ và các vấn đề liên quan trong ngành luyện kim, dựa trên các nguồn được cung cấp. Các điểm chính bao gồm:

1. Quy trình Luyện kim Ba Giai đoạn: Toàn bộ quá trình chiết xuất kim loại từ quặng được cấu trúc thành ba hoạt động chính: (1) Làm giàu và Tập trung Quặng để loại bỏ tạp chất; (2) Khử (Reduction) để chuyển quặng đã cô đặc thành kim loại tự do; và (3) Tinh chế (Refining) để loại bỏ các tạp chất còn lại và đạt được độ tinh khiết mong muốn.

2. Đa dạng về Phương pháp: Không có một phương pháp phổ quát nào cho tất cả các kim loại. Việc lựa chọn kỹ thuật phụ thuộc vào bản chất hóa học của quặng và tính chất của kim loại. Các phương pháp vật lý (tách trọng lực, điện từ, tuyển nổi bọt) được sử dụng cho giai đoạn đầu, trong khi các quy trình hóa học (nung luyện, điện phân, thủy luyện) là trung tâm của các giai đoạn khử và tinh chế.

3. Vai trò Trung tâm của Lò nung: Các lò nhiệt độ cao là thiết bị cốt lõi trong luyện kim. Lò cao (Blast Furnace) là công cụ chính để sản xuất sắt. Lò phản xạ (Reverberatory Furnace) được sử dụng rộng rãi cho việc nung rang và nấu chảy. Lò điện, đặc biệt là Lò hồ quang (EAF) và Lò cảm ứng (Induction Furnace), ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt trong sản xuất thép từ phế liệu và chế biến các hợp kim đặc biệt, mang lại khả năng kiểm soát tốt hơn và hiệu quả năng lượng cao.

4. Sản xuất Sơ cấp và Thứ cấp: Tài liệu phân biệt rõ ràng giữa sản xuất kim loại sơ cấp (từ quặng nguyên khai) và thứ cấp (từ phế liệu tái chế). Sản xuất thứ cấp, đặc biệt đối với nhôm, đồng, chì và thép, đóng vai trò kinh tế và môi trường quan trọng, thường tiêu thụ ít năng lượng hơn và giảm nhu cầu khai thác.

5. Tác động Môi trường và Các Cơ hội Phòng ngừa: Luyện kim tạo ra các dòng chất thải đáng kể, bao gồm xỉ (slag)bùn (sludge)bụi lò (dust) (ví dụ: bụi K061 từ lò EAF) và khí thải (đặc biệt là lưu huỳnh điôxít). Các cơ hội phòng ngừa ô nhiễm tập trung vào việc tái sử dụng chất thải (ví dụ: xỉ trong xây dựng, bụi trong quá trình thiêu kết), thu hồi kim loại từ bụi, và chuyển đổi khí thải (ví dụ: SO2 thành axit sulfuric).

6. Sự Phát triển Công nghệ: Ngành công nghiệp đang chứng kiến những thay đổi công nghệ quan trọng. Trong sản xuất thép, có sự chuyển dịch từ các nhà máy tích hợp lớn sang các xưởng cán thép nhỏ (mini-mills) linh hoạt hơn, sử dụng lò EAF. Các công nghệ sản xuất sắt không dùng than cốc như quy trình DIOSHISmelt và Corex đang được phát triển để giảm sự phụ thuộc vào than cốc và giảm tác động môi trường.

--------------------------------------------------------------------------------

1. Tổng quan về Quy trình Luyện kim

Luyện kim là toàn bộ quá trình thu thập một kim loại nguyên chất từ quặng của nó. Quá trình này bao gồm một loạt các phương pháp vật lý và hóa học, được chia thành ba hoạt động chính.

1. Tập trung hoặc Làm giàu Quặng: Loại bỏ các tạp chất không mong muốn (gọi là đất đá hoặc ma trận) như đất, cát, và đá từ quặng.

2. Khử (Reduction): Chuyển đổi quặng đã được cô đặc thành kim loại ở trạng thái tự do.

3. Tinh chế hoặc Làm sạch: Loại bỏ các tạp chất còn lại khỏi kim loại thô để đạt được độ tinh khiết cao.

2. Giai đoạn 1: Làm giàu và Tập trung Quặng

Trước khi tập trung, quặng được nghiền thành các mảnh nhỏ và sau đó xay thành dạng bột.

2.1. Phương pháp Vật lý

Phương pháp

Nguyên tắc hoạt động

Ví dụ ứng dụng

Tách trọng lực

Dựa trên sự khác biệt về trọng lượng riêng giữa các hạt quặng và tạp chất. Quặng bột được rửa bằng một dòng nước chảy; các hạt quặng nặng hơn lắng xuống trong khi các tạp chất nhẹ hơn bị cuốn đi.

Quặng oxit và cacbonat, như quặng thiếc (cassiterit) và quặng sắt (haematite).

Tách điện từ

Được sử dụng khi quặng hoặc tạp chất có từ tính. Quặng bột được thả lên một băng tải di chuyển qua một con lăn từ tính mạnh. Các hạt có từ tính bị hút và rơi gần con lăn, trong khi các hạt không từ tính rơi ra xa hơn.

Tách quặng wolframit (FeWO4) có từ tính ra khỏi quặng cassiterit (SnO2) không từ tính.

Tuyển nổi bọt

Dành cho quặng sunfua. Quặng bột được trộn với nước, dầu thông (chất tạo bọt) và natri ethyl xanthat (chất thu thập). Khi thổi không khí qua, các hạt sunfua bám vào bọt dầu và nổi lên, trong khi tạp chất bị nước làm ướt và chìm xuống.

Quặng galen (PbS) và kẽm blende (ZnS).

2.2. Phương pháp Hóa học

Phương pháp

Mô tả

Phản ứng ví dụ

Nung (Calcination)

Nung nóng quặng dưới nhiệt độ nóng chảy trong điều kiện không có không khí. Quá trình này loại bỏ độ ẩm, chất hữu cơ và khí cacbon điôxít từ các quặng hiđroxit ngậm nước hoặc cacbonat, làm cho quặng trở nên xốp.

Al2O3·2H2O → Al2O3 + 2H2O <br> CuCO3·Cu(OH)2 → 2CuO + CO2 + H2O

Nung rang (Roasting)

Nung nóng quặng trong sự hiện diện của không khí. Quá trình này gây ra các thay đổi hóa học như oxy hóa (loại bỏ lưu huỳnh và asen dưới dạng oxit dễ bay hơi) hoặc clo hóa.

Oxy hóa: 2PbS + 3O2 → 2PbO + 2SO2 <br> Clo hóa: Ag2S + 2NaCl → 2AgCl + Na2S

Lọc quặng (Leaching)

Xử lý quặng bằng một dung môi thích hợp để hòa tan kim loại mong muốn, trong khi các tạp chất không tan. Kim loại sau đó được thu hồi từ dung dịch.

Quặng bô-xít: Al2O3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + H2O (Nhôm oxit tan trong NaOH) <br> Quặng vàng/bạc: 2NaAg(CN)2 + Zn → Na2Zn(CN)4 + 2Ag (Hòa tan trong NaCN và thu hồi bằng kẽm)

3. Giai đoạn 2: Khử thành Kim loại Tự do

Phương pháp

Nguyên tắc hoạt động

Ví dụ ứng dụng

Nấu luyện (Smelting)

Khử quặng kim loại ở trạng thái nóng chảy tại nhiệt độ cao bằng các chất khử mạnh như cacbon (C), cacbon monoxit (CO), hydro (H2), hoặc nhôm (Al).

Khử bằng cacbon: PbO + C → Pb + CO <br> Khử bằng nhôm (Nhiệt nhôm): Cr2O3 + 2Al → 2Cr + Al2O3

Tự khử

Áp dụng cho quặng sunfua của các kim loại ít dương điện (Hg, Pb, Cu). Quặng được nung trong không khí để chuyển một phần thành oxit, sau đó oxit này phản ứng với phần sunfua còn lại để tạo ra kim loại.

2HgO + HgS → 3Hg + SO2 (Chiết xuất thủy ngân từ quặng cinnabar)

Khử điện phân

Dành cho các kim loại rất dương điện (Na, K, Mg, Al). Thực hiện điện phân oxit, hiđroxit hoặc clorua của chúng ở trạng thái nóng chảy. Kim loại được giải phóng tại cực âm (cathode).

Sản xuất natri bằng cách điện phân NaCl nóng chảy (quá trình Down).

Thủy luyện kim (Hydrometallurgy)

Dựa trên nguyên tắc kim loại dương điện hơn có thể đẩy kim loại ít dương điện hơn ra khỏi dung dịch muối của nó.

Chiết xuất đồng: CuSO4 + Fe → Cu + FeSO4 (Sắt đẩy đồng ra khỏi dung dịch đồng sunfat)

Hỗn hống (Amalgamation)

Dùng để tách các kim loại quý (vàng, bạc). Quặng được cho tiếp xúc với thủy ngân, tạo thành một hỗn hống. Kim loại được thu hồi bằng cách chưng cất để loại bỏ thủy ngân.

Tách vàng và bạc từ quặng tự nhiên.

Trong quá trình nấu luyện, một chất trợ dung (flux) được thêm vào để kết hợp với các tạp chất (đất đá) tạo thành xỉ (slag). Xỉ nhẹ hơn và nổi lên trên bề mặt kim loại nóng chảy, giúp loại bỏ tạp chất.

4. Giai đoạn 3: Tinh chế Kim loại

Kim loại thu được từ giai đoạn khử thường không tinh khiết và cần được làm sạch thêm.

Phương pháp Tinh chế

Nguyên tắc

Kim loại áp dụng

Hòa tan (Liquation)

Dựa trên sự khác biệt về nhiệt độ nóng chảy. Kim loại có nhiệt độ nóng chảy thấp hơn sẽ chảy đi, để lại tạp chất rắn.

Bi, Sn, Pb, Hg

Chưng cất

Dành cho các kim loại dễ bay hơi. Kim loại được đun nóng để bay hơi và sau đó ngưng tụ lại ở dạng tinh khiết.

Zn, Cd, Hg

Oxy hóa nhiệt luyện

Sử dụng khi tạp chất có ái lực với oxy lớn hơn kim loại. Các phương pháp bao gồm Cupellation (loại bỏ chì khỏi bạc), Bessemerisation (tinh chế gang), và Poling (khử oxit trong đồng bằng cách khuấy bằng cọc gỗ tươi).

Fe, Cu, Ag

Tinh chế điện phân

Phương pháp quan trọng nhất. Kim loại không tinh khiết làm cực dương (anode), một tấm kim loại tinh khiết làm cực âm (cathode). Kim loại tinh khiết hòa tan từ anode và kết tủa trên cathode. Tạp chất lắng xuống dưới dạng bùn anôt.

Cu, Ag, Au, Al, Pb

Phương pháp đặc biệt

Quy trình Mond: Dùng CO để tạo hợp chất niken cacbonyl dễ bay hơi, sau đó phân hủy ở nhiệt độ cao để thu niken tinh khiết. <br> Quy trình van Arkel: Chuyển kim loại thành hợp chất iốt dễ bay hơi, sau đó phân hủy để thu kim loại siêu tinh khiết. <br> Tinh chế vùng: Dùng một vùng nóng chảy di chuyển dọc theo thanh kim loại để dồn tạp chất về một đầu.

Mond: Ni <br> van Arkel: Ti, Zr, Hf, Si <br> Tinh chế vùng: Si, Ge, Ga

5. Các loại Lò nung trong Luyện kim

Lò nung là thiết bị tạo ra nhiệt độ cao để thực hiện các quá trình luyện kim.

Loại Lò

Đặc điểm và Cấu tạo

Ứng dụng

Lò phản xạ (Reverberatory)

Nhiên liệu không tiếp xúc trực tiếp với phối liệu. Ngọn lửa được dội từ trần lò xuống phối liệu. Có ba phần: buồng đốt, lò nung, và ống khói.

Nấu luyện (khử), nung rang quặng (ví dụ: quặng galen, pyrit đồng).

Lò cao (Blast Furnace)

Cấu trúc dạng ống khói cao (25-60m). Phối liệu (quặng, than cốc, chất trợ dung) được nạp từ trên xuống. Không khí nóng được thổi vào từ dưới lên. Nhiệt độ có thể đạt 1500°C ở đáy. Xỉ nổi lên trên kim loại nóng chảy, bảo vệ kim loại khỏi tái oxy hóa.

Luyện gang từ quặng sắt, chiết xuất đồng.

Lò điện (Electric Furnace)

Chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng nhiệt, cho phép đạt nhiệt độ rất cao và quy trình sạch. Có ba loại chính:

Sản xuất thép hợp kim, kim loại màu, các ứng dụng cần nhiệt độ cao.

- Lò điện trở

Nhiệt được tạo ra do hiệu ứng Joule (mất mát I²R) khi dòng điện đi qua một vật liệu có điện trở. Có thể là sưởi ấm trực tiếp (dòng điện đi qua phối liệu) hoặc gián tiếp (dòng điện đi qua một bộ phận phát nhiệt).

Lò bain-muối, lò sưởi ấm buồng.

- Lò cảm ứng

Nhiệt được tạo ra bằng phương pháp cảm ứng điện từ trong kim loại. Một cuộn dây đồng (cuộn sơ cấp) tạo ra một từ trường biến thiên, gây ra các dòng điện xoáy trong phối liệu kim loại (thứ cấp), làm nóng chảy nó. Sạch, hiệu quả năng lượng và dễ kiểm soát.

Luyện thép, gang, đồng, nhôm và các kim loại quý.

- Lò hồ quang

Nhiệt được tạo ra bởi một hồ quang điện giữa các điện cực cacbon và phối liệu. Nhiệt độ có thể đạt trên 3000°C. Lò có thể là loại trực tiếp (hồ quang tiếp xúc với phối liệu) hoặc gián tiếp (nhiệt bức xạ từ hồ quang).

Sản xuất thép hợp kim, nấu chảy sắt đúc.

6. Quy trình Chế biến các Kim loại Cụ thể

6.1. Nhôm (Aluminum)

• Sản xuất Sơ cấp:

    1. Quy trình Bayer: Chiết xuất nhôm oxit (Al₂O₃) tinh khiết từ quặng bô-xít bằng cách xử lý với dung dịch NaOH nóng dưới áp suất.

    2. Quy trình Hall-Héroult: Điện phân Al₂O₃ hòa tan trong cryolit nóng chảy để tạo ra nhôm kim loại.

• Sản xuất Thứ cấp: Nấu chảy phế liệu nhôm trong lò phản xạ hoặc lò điện. Tạp chất được loại bỏ bằng clo hoặc các chất trợ dung khác.

• Vấn đề Môi trường:

    ◦ Bùn đỏ: Chất thải rắn từ quy trình Bayer, chứa oxit sắt, silic và các kim loại khác.

    ◦ Khí thải: Florua, CO, CO₂, SO₂ từ quá trình điện phân. Sử dụng cực dương nướng trước có thể giảm thiểu khí thải.

    ◦ Bụi: Từ quá trình nghiền, nung và xử lý vật liệu.

6.2. Đồng (Copper)

• Sản xuất Sơ cấp:

    ◦ Hỏa luyện kim (Pyrometallurgy): Áp dụng cho quặng sunfua. Quặng được nấu chảy để tạo ra "matte" (hỗn hợp sunfua đồng-sắt), sau đó được chuyển đổi trong lò thổi để tạo ra "đồng xỉn" (blister copper). Cuối cùng là tinh chế bằng lửa và điện phân.

    ◦ Thủy luyện kim (Hydrometallurgy): Quặng oxit được lọc bằng axit sulfuric, sau đó đồng được thu hồi bằng phương pháp xi măng hóa (dùng sắt phế liệu) hoặc chiết xuất dung môi và điện phân.

• Sản xuất Thứ cấp: Làm sạch và nấu chảy phế liệu đồng.

• Vấn đề Môi trường:

    ◦ Khí thải: Lưu huỳnh điôxít (SO₂) là sản phẩm phụ chính, thường được thu hồi để sản xuất axit sulfuric.

    ◦ Xỉ: Tạp chất từ quá trình nấu chảy, có thể được bán làm vật liệu xây dựng.

    ◦ Bùn anôt: Từ quá trình tinh chế điện phân, chứa các kim loại quý như vàng, bạc.

6.3. Chì (Lead)

• Sản xuất Sơ cấp: Quặng chì cô đặc được thiêu kết, sau đó nấu chảy trong lò cao. Chì thô ("chì thỏi") được tinh chế thêm bằng các phương pháp hỏa luyện để loại bỏ các kim loại khác như đồng, antimon.

• Sản xuất Thứ cấp: Nguồn chính là ắc quy chì-axit đã qua sử dụng. Các thành phần chứa chì được nấu chảy trong lò cao hoặc lò quay.

• Vấn đề Môi trường:

    ◦ Khí thải: Oxit lưu huỳnh và các hạt bụi chứa chì và các kim loại nặng khác. Các hệ thống kiểm soát khí thải (ví dụ: túi lọc) là rất cần thiết.

    ◦ Xỉ: Từ lò cao, chứa silicat và các oxit kim loại.

    ◦ Chất thải nguy hại: Bụi/bùn từ kiểm soát khí thải (K0691) và nước thải từ quá trình sản xuất (K065) được phân loại là chất thải nguy hại RCRA.

6.4. Kẽm (Zinc)

• Sản xuất Sơ cấp: Phổ biến nhất là quy trình thủy luyện. Quặng kẽm được nung rang, lọc bằng axit, sau đó dung dịch được tinh chế và điện phân để thu hồi kẽm tinh khiết.

• Sản xuất Thứ cấp: Tái chế kẽm từ phế liệu tấm, bụi lò thép mạ kẽm, và các nguồn khác thông qua các quy trình nấu chảy và chưng cất.

• Vấn đề Môi trường:

    ◦ Khí thải: Lưu huỳnh điôxít từ quá trình nung rang, thường được thu hồi để sản xuất axit sulfuric.

    ◦ Bùn: Từ các thiết bị kiểm soát khí thải (K066) và từ các bể điện phân, có thể chứa cadimi, chì và được phân loại là chất thải nguy hại.

    ◦ Bánh đồng: Sản phẩm phụ từ quá trình tinh chế, được bán cho các nhà máy chế biến đồng.

6.5. Thép (Steel)

• Sản xuất từ Quặng sắt (Nhà máy Tích hợp):

    1. Sản xuất Than cốc (Cokemaking): Than đá được nung trong lò cốc để tạo ra than cốc, nguồn nhiên liệu và chất khử chính.

    2. Luyện gang (Ironmaking): Quặng sắt, than cốc và đá vôi được nấu chảy trong lò cao để sản xuất gang lỏng.

    3. Luyện thép (Steelmaking): Gang lỏng được tinh chế trong Lò Oxy Thổi (BOF), nơi oxy tinh khiết được thổi vào để loại bỏ cacbon dư thừa.

• Sản xuất từ Phế liệu (Xưởng cán thép nhỏ - Mini-mills): Thép phế liệu được nấu chảy trong Lò Hồ quang Điện (EAF). Phương pháp này linh hoạt, tiết kiệm vốn đầu tư hơn và là xu hướng chính hiện nay.

• Vấn đề Môi trường:

    ◦ Khí thải lò cốc: Nguồn ô nhiễm lớn, thải ra bụi than, hợp chất amoni và các chất hữu cơ. Các công nghệ sản xuất sắt không dùng than cốc (DIOS, Corex) đang được phát triển để giải quyết vấn đề này.

    ◦ Bụi lò EAF: Chứa các kim loại như kẽm, chì, cadimi, được phân loại là chất thải nguy hại (RCRA K061). Việc thu hồi kim loại từ bụi này là một lĩnh vực quan trọng.

    ◦ Xỉ: Từ lò cao và lò BOF/EAF, phần lớn được tái sử dụng trong ngành xây dựng.

7. Hoạt động của Xưởng đúc (Foundries)

Xưởng đúc chuyên nấu chảy và đúc kim loại thành các hình dạng mong muốn.

• Quy trình chính:

    1. Làm khuôn (Mold Making): Phổ biến nhất là khuôn cát tươi (hỗn hợp cát, đất sét, cacbon và nước). Lõi (core) được sử dụng để tạo các chi tiết rỗng bên trong vật đúc.

    2. Nấu chảy kim loại: Sử dụng các loại lò như lò đứng (cupola), lò điện (hồ quang, cảm ứng), lò phản xạ. Lò cảm ứng ngày càng phổ biến do kiểm soát tốt và ít gây ô nhiễm.

    3. Rót và Làm nguội: Kim loại lỏng được rót vào khuôn.

    4. Phá dỡ khuôn (Shakeout) và Làm sạch: Khuôn cát được phá vỡ để lấy vật đúc, sau đó vật đúc được làm sạch bằng bắn bi thép hoặc các phương pháp cơ học khác.

• Dòng chất thải và Phương pháp Phòng ngừa:

    ◦ Chất thải rắn: Là vấn đề lớn nhất, chủ yếu là cát khuôn, xỉ, bụi từ hệ thống kiểm soát khí thải và vật liệu chịu lửa đã qua sử dụng.

    ◦ Thu hồi Cát (Sand Reclamation): Là ưu tiên hàng đầu. Cát khuôn có thể được xử lý bằng các phương pháp cơ học (khô), nhiệt, hoặc hóa học để loại bỏ chất kết dính và tái sử dụng, giảm đáng kể lượng chất thải phải chôn lấp. Cát đã qua sử dụng cũng có thể được tái chế trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất xi măng, nhựa đường.

    ◦ Xỉ và Bụi: Có thể được xử lý để thu hồi kim loại nếu hàm lượng đủ cao, hoặc được tái sử dụng trong các quy trình khác.
Link download tiếng Việt: https://drive.google.com/file/d/18zdJHuErqGpajCRKNUOCVq2bqYBPG5eq/view?usp=sharing