Thứ Hai, 22 tháng 12, 2025

QQ-91 – Tint Red Mould Penetrating Fluid (红丹 合模液) kiểm tra độ kín – độ chính xác bề mặt khuôn.

 


1. Bản chất hóa học của QQ-91

QQ-91 là dung dịch màu đỏ (Tint Red / 红丹) dùng để kiểm tra:

  • độ kín khuôn (mating surface contact)

  • độ chính xác mặt phân khuôn

  • điểm cao – thấp, rỗ, xước, hở vi mô

Về bản chất, QQ-91 không phản ứng hóa học với kim loại, mà hoạt động theo cơ chế vật lý – thấm ướt – bám màu chọn lọc.


2. Thành phần hóa học điển hình (phân tích chuyên môn)

2.1. Hệ màu (Colorant)

  • Red dye hữu cơ bền nhiệt
    Thường là:

    • azo dye hoặc anthraquinone dye

  • Màu đỏ sẫm – đỏ gạch (Tint Red / 红丹)

  • Không chứa pigment kim loại nặng (Pb₃O₄ không còn dùng trong sản phẩm hiện đại)

Màu có độ tương phản cao, nhìn rõ vết tiếp xúc chỉ vài micron.


2.2. Hệ dung môi (Carrier solvent)

  • Hydrocarbon aliphatic nhẹ (isoparaffin)

  • Có thể pha ester nhẹ hoặc alcohol mạch dài

Chức năng:

  • giảm độ nhớt

  • tăng khả năng thấm khe hở < 5–10 µm

  • bay hơi sau khi bôi


2.3. Chất tạo màng – bám dính (Binder)

  • Resin hữu cơ mềm (alkyd biến tính / polymer phân tử thấp)

  • Giúp:

    • màu bám lên bề mặt tiếp xúc

    • không chảy loang

    • dễ lau sạch sau kiểm tra


3. Tính chất lý – hóa đặc trưng của QQ-91

3.1. Tính chất vật lý

Thuộc tínhGiá trị điển hình
Trạng tháiDung dịch lỏng – aerosol
Màu sắcĐỏ sẫm / đỏ gạch
MùiDung môi hữu cơ nhẹ
Tỷ trọng (20 °C)~0,80 – 0,90 g/cm³
Độ nhớtThấp – trung bình (dễ phun, dễ bôi mỏng)
Tốc độ bay hơiTrung bình
Độ thấm khe hởRất cao (micron-level)

3.2. Tính chất hóa học

  • Trung tính, không acid – không kiềm

  • Không ăn mòn:

    • thép khuôn

    • thép SKD61, NAK80, S136

    • thép không gỉ

  • Không phản ứng với nhựa (ABS, PC, PA, POM…) vì không dùng trên sản phẩm nhựa, chỉ dùng trên khuôn kim loại

  • Không oxy hóa, không tạo muối

Đây là hóa chất “passive inspection chemical”, không tham gia phản ứng hóa học.


4. Cơ chế kiểm tra độ kín & độ chính xác khuôn

Quy trình vật lý:

  1. Phun/bôi lớp QQ-91 rất mỏng lên một nửa khuôn

  2. Đóng khuôn với lực chuẩn

  3. Mở khuôn:

    • chỗ tiếp xúc tốt → màu bị chuyển/ép/lan đều

    • chỗ hở, thấp, rỗ → giữ màu đỏ rõ

  4. Quan sát bằng mắt hoặc kính lúp

Độ phân giải kiểm tra thực tế: ~2–5 µm


5. Khả năng tương thích & an toàn khuôn

Phù hợp cho:

  • Khuôn ép nhựa chính xác cao

  • Khuôn nhiều lòng

  • Khuôn quang học, khuôn sản phẩm bóng gương

  • Khuôn cần kiểm tra độ kín mặt phân khuôn

Không gây:

  • rỗ bề mặt

  • đổi màu thép

  • ăn mòn vi mô

  • ảnh hưởng độ bóng khuôn


6. An toàn & vận hành (chuẩn xưởng khuôn)

  • Dễ cháy nhẹ → tránh nguồn lửa

  • Thông gió tốt

  • Găng tay nitrile khi thao tác lâu

  • Lau sạch bằng:

    • khăn khô

    • hoặc dung môi nhẹ (IPA, isoparaffin)


7. So sánh nhanh QQ-91 với sản phẩm cao cấp Nhật/EU

Tiêu chíQQ-91Nhật/EU
Độ tương phản màuTốtRất tốt
Độ thấm khe hởTốtRất cao
Độ ổn định màuTrung bình–kháCao
Giá thànhThấpCao
Phù hợp sản xuất

Với xưởng khuôn tại Việt Nam, QQ-91 đáp ứng tốt nhu cầu kỹ thuật nếu dùng đúng cách.


8. Kết luận:

  • QQ-91 là dung dịch kiểm tra độ kín & độ chính xác khuôn nhựa, hoạt động theo cơ chế vật lý – thấm màukhông phản ứng hóa học

  • Tính chất lý–hóa: ổn định, trung tính, không ăn mòn, độ thấm vi mô cao

  • Phù hợp cho khuôn nhựa cao cấp, khuôn chính xác, kiểm tra mặt phân khuôn

Không có nhận xét nào: