Thứ Tư, 24 tháng 9, 2025

Natri benzoat-Mỹ-Thực phẩm-25kg-Tính chất hóa lý và ứng dụng trong thực phẩm

 

Tính Chất Hóa Học và Vật Lý của Natri Benzoat



Công thức hóa học: C₇H₅NaO₂ (Muối natri của axit benzoic).
Khối lượng phân tử: 144,11 g/mol.

Tính chất vật lý:

  • Dạng tồn tại: Bột tinh thể trắng, không mùi hoặc mùi nhẹ.
  • Độ tan:
    • Trong nước: 62,5 g/100 mL ở 20°C (tan tốt hơn axit benzoic do tính ion).
    • Trong ethanol: 5 g/100 mL.
  • Nhiệt độ nóng chảy: Phân hủy ở ~410°C (không nóng chảy rõ ràng).
  • pH dung dịch (1%): 7,5–8,5 (tính kiềm nhẹ do thủy phân tạo OH⁻).

Tính chất hóa học:

  • pKa của axit benzoic: 4,2 → Natri benzoat chỉ phát huy tác dụng bảo quản trong môi trường axit (pH < 3,6), khi chuyển hóa thành axit benzoic (dạng hoạt động ức chế vi sinh vật).
  • Phản ứng đặc trưng:
    • Với axit mạnh (HCl): Tạo axit benzoic kết tủa trắng:
      C7​H5​NaO2​+HCl→C7​H6​O2​↓+NaCl
    • Với vitamin C (axit ascorbic) trong điều kiện nhiệt/ánh sáng: Tạo benzen (chất gây ung thư), cần kiểm soát trong sản phẩm.

Ứng Dụng và Liều Lượng Chi Tiết

1. Trong Thực Phẩm

Cơ chế: Ức chế vi khuẩn, nấm mốc nhờ axit benzoic (hoạt động tối ưu ở pH < 3,6).
Liều lượng theo quy định:

Loại sản phẩmLiều lượng tối đaGhi chú

Nước giải khát có gas

-Mỹ (FDA):0,1% (1.000 mg/L)
-EU (E211):150 mg/L

Hiệu quả cao do pH thấp (2,5–4,0).

Nước ép trái cây

-Mỹ:0,05–0,1%
-EU:200 mg/L

Không dùng cho nước ép pH > 4,0.

Dưa muối, cà muối

1.000 mg/kg(EU & Mỹ)

Môi trường axit tự nhiên (pH ~3,5).

Mứt, trái cây đóng hộp

500 mg/kg(EU)
0,1%(Mỹ)

Kết hợp với kali sorbat để tăng hiệu quả.

Lưu ý an toàn:

  • ADI (Liều dùng chấp nhận được): 5 mg/kg thể trọng/ngày (tính theo axit benzoic tương đương → ~5,9 mg/kg natri benzoat).
  • Cảnh báo: Tránh kết hợp với vitamin C (nguy cơ tạo benzen).

2. Trong Dược Phẩm

Cơ chế: Bảo quản dạng lỏng, ức chế vi khuẩn gây nhiễm khuẩn.

Ứng dụngLiều lượngGhi chú

Dung dịch uống (siro)

0,1–0,5%

Phối hợp với natri saccharin để che vị đắng.

Thuốc điều trị rối loạn chu trình urê

250–750 mg/kg thể trọng/ngày

Dùng đường tiêm hoặc uống, kết hợp với natri phenylacetate.

Thuốc nhỏ mắt

0,01–0,1%

Nồng độ thấp do tính kích ứng.

Lưu ý:

  • Trong điều trị rối loạn chu trình urê, liều cao được kiểm soát chặt chẽ do nguy cơ nhiễm toan chuyển hóa.

3. Trong Các Ngành Công Nghiệp Khác

NgànhLiều lượng/Ứng dụngCơ chế/Ghi chú

Mỹ phẩm

-Rửa trôi (sữa tắm):≤2,5%
-Bôi da (kem dưỡng):≤0,5%

Bảo quản, tránh kết hợp với vitamin C.

Công nghiệp pyrotechnic

50% hỗn hợp bột "whistle"

Tạo âm thanh khi đốt (phản ứng oxi hóa).

Chất ức chế ăn mòn

1–2% trong chất làm mát ô tô

Ngăn ăn mòn kim loại nhờ tính kiềm.

Sản xuất nhựa

0,05–0,2%

Chất ổn định trong quy trình trùng hợp.


Cảnh Báo và Giới Hạn Sử Dụng

  • Độc tính: Liều cao (>5 mg/kg/ngày kéo dài) có thể gây rối loạn tiêu hóa, dị ứng.
  • Tương kỵ: Không dùng chung với vitamin C, axit ascorbic trong sản phẩm có pH thấp.
  • Quy định toàn cầu:
    • EU: Tuân thủ E211 với giới hạn cụ thể theo loại sản phẩm.
    • Mỹ: Tuân thủ 21 CFR 184.1733 (GRAS).
    • ASEAN: Theo Codex Alimentarius (0,1% trong đa số thực phẩm).

Kết Luận

Natri benzoat là chất bảo quản đa năng với hiệu quả cao trong môi trường axit. Việc sử dụng cần tuân thủ giới hạn liều theo từng ngành và kiểm soát pH để đảm bảo an toàn. Trong dược phẩm điều trị, liều lượng cao được áp dụng dưới sự giám sát y tế, trong khi ứng dụng công nghiệp tập trung vào vai trò chất ổn định và ức chế ăn mòn. Luôn kết hợp đánh giá rủi ro (ví dụ: nguy cơ benzen) để tối ưu hóa hiệu quả và an toàn.

Thứ Ba, 23 tháng 9, 2025

PROXITANE® 15:23 -Solvay - Thái Lan - TP - 30kg. Tính chất lý hóa và ứng dụng của nó.

1. Tính chất hóa học – lý học của PROXITANE 15:23



Tính chất vật lý:

  • Trạng thái: Dung dịch lỏng, trong suốt, hơi vàng nhạt.

  • Khối lượng riêng: ~1.11 – 1.15 g/cm³ ở 20°C.

  • Mùi: Hăng, chua, gắt (do axit peracetic và axit acetic).

  • pH: Rất axit, ~1.5 – 2.5.

  • Điểm sôi: >100°C (do hỗn hợp với nước).

  • Ổn định: Phân hủy dần ở nhiệt độ cao, giải phóng O₂, CO₂, H₂O.

  • Tính oxy hóa: Rất mạnh, dễ phân hủy sinh ra oxy nguyên tử (O•) → diệt khuẩn, oxy hóa mạnh hữu cơ/vô cơ.

Tính chất hóa học:

  • Axit peracetic (CH₃COOOH): là chất oxy hóa mạnh hơn H₂O₂, có khả năng phá vỡ màng tế bào, phân hủy protein, bất hoạt vi sinh vật.

  • Hydrogen peroxide (H₂O₂): cũng là chất oxy hóa, bổ trợ và ổn định PAA.

  • Phản ứng đặc trưng:

    • Oxy hóa mạnh các hợp chất hữu cơ → CO₂ + H₂O.

    • Diệt khuẩn, nấm, virus bằng cách phá hủy màng tế bào và acid nucleic.

Oxy hóa ion kim loại (Fe²⁺ → Fe³⁺, Mn²⁺ → Mn⁴⁺…).

2. Thành phần chính (%)

  • Peracetic Acid (CH₃COOOH): 15% w/w.

  • Hydrogen Peroxide (H₂O₂): 23% w/w.

  • Acetic Acid (CH₃COOH): ~16 – 20% w/w (dung môi và chất ổn định).Nước: ~42 – 46%.​​​​​​​

Ứng dụng — Proxitane® 15:23

Ghi chú: “%” trong bảng là % (w/v) — gam sản phẩm trên 100 mL dung dịch (thực tế thao tác thường đo theo thể tích sản phẩm bằng mL; xem phần “Ví dụ chuẩn bị” phía dưới).
Công thức tính nhanh: 1% (w/v) = 10 g sản phẩm / L. Proxitane chứa 15% PAA (w/w) → PAA (mg/L = ppm) = (g sản phẩm/L) × 0.15 × 1000.

Ứng dụng% Proxitane (w/v)PAA ≈ (ppm)Thời gian tiếp xúcNhiệt độGhi chú / Lưu ý
CIP – thực phẩm, đồ uống (đường ống, bồn)0.1–0.2%150–300 ppm10–30 min20–40°CRửa sạch trước, súc rửa bằng nước sau khi khử trùng
Khử trùng chai, bao bì (PET, thủy tinh)0.15–0.25%225–375 ppm30–60 s (phun/ciP nhanh)20–30°CKhông ăn mòn PET; kiểm soát T và thời gian
Xử lý nước uống / nước thải khử khuẩn0.05–0.2% (tùy mục tiêu)75–300 ppm30–60 min10–30°CƯu điểm: ít THM so với Cl₂; cần theo dõi TOC, pH
Ao nuôi / thủy sản (diệt vi khuẩn, virus)0.01–0.05% (dilute into pond)15–75 ppm (PAA)1–6 h (tùy mục tiêu)20–30°CBắt đầu từ thấp; kiểm tra độ an toàn cho loài nuôi
Chuồng trại / bề mặt chăn nuôi0.2–0.3%300–450 ppm10–30 min20–40°CDùng sau vệ sinh cơ học; để khô hoặc rửa lại
Bề mặt y tế (phòng, sàn)0.2%300 ppm10–30 min20–25°CThích hợp thay aldehyde; thông gió tốt
Dụng cụ y tế không nhạy oxy hóa0.2–0.35%300–525 ppm10–30 min20–25°CKiểm tra vật liệu (không dùng với một số kim loại mạ dễ oxy hóa)
Giấy & tẩy trắng sợi (kỹ thuật)0.5–2.0%750–3000 ppm30–120 min30–60°CKiểm soát pH, tránh oxy hóa quá mức → hư sợi
Khử cyanide (detox tailings, mining)0.1–0.3%150–450 ppm15–60 min20–40°CThí nghiệm pilot bắt buộc; theo dõi CN⁻, SCN⁻, TOC. Có thể thay NaOCl
Oxy hóa Fe²⁺ / Mn²⁺ trong dung dịch tuyển khoáng0.05–0.1%75–150 ppm10–30 min20–40°CKết tủa sau oxy hóa; điều chỉnh pH trước/sau
Tẩy rửa công nghiệp, sàn, bề mặt0.1–0.5%150–750 ppm5–30 min20–50°CKết hợp tẩy dầu, làm sạch cơ học trước

Ví dụ chuẩn bị dung dịch làm việc (tính toán thực tế)

Giả sử mật độ Proxitane ~1.12 g/mL (tham khảo công nghiệp; dùng để đổi gam ↔ mL). Công thức tính:

  • g sản phẩm cần = (% w/v) × 10 × V(L)

  • mL sản phẩm = g sản phẩm / density (g/mL)

  • PAA (mg/L = ppm) = (g sản phẩm / L) × 0.15 × 1000

Tôi đã tính các ví dụ phổ biến (kết quả làm tròn):

Để pha 10 L dung dịch làm việc:

  • 0.05% → cần 5.0 g sản phẩm ≈ 4.46 mL → PAA ≈ 75 ppm.

  • 0.1% → 10.0 g ≈ 8.93 mL → PAA ≈ 150 ppm.

  • 0.2% → 20.0 g ≈ 17.86 mL → PAA ≈ 300 ppm.

  • 0.3% → 30.0 g ≈ 26.79 mL → PAA ≈ 450 ppm.

  • 0.5% → 50.0 g ≈ 44.64 mL → PAA ≈ 750 ppm.

Để pha 100 L dung dịch làm việc:

  • 0.1% → 100 g ≈ 89.29 mL → PAA ≈ 150 ppm.

  • 0.2% → 200 g ≈ 178.57 mL → PAA ≈ 300 ppm.
    (Thông số chi tiết cho mọi nồng độ có thể mở rộng theo yêu cầu.)

— Ví dụ thao tác đơn giản: muốn pha 10 L dung dịch 0.2%: đo chính xác ~17.9 mL Proxitane (đặt vào 9 L nước), khuấy, sau đó điều chỉnh đến 10 L. (Lưu ý: trộn sản phẩm vào nước — không làm ngược lại.)


An toàn, lưu trữ, trung hòa và bảo vệ môi trường

  • PPE bắt buộc: kính bảo hộ kín, tấm che mặt, găng tay chịu hóa chất (PVC/Butyl), áo bảo hộ, ủng chịu hóa chất. Thông gió tốt.

  • Nguy cơ: oxy hóa mạnh — phản ứng với hữu cơ dễ gây cháy/nổ nếu không kiểm soát; ăn mòn kim loại; kích ứng mắt/da/niêm mạc.

  • Trung hòa rò rỉ / dư: Sodium sulfite (Na₂SO₃) hoặc sodium bisulfite (NaHSO₃) dùng để khử PAA/H₂O₂ → thêm dung dịch sulfit từ từ, kiểm tra bằng xét nghiệm PAA (starch/iodide hoặc test kit) đến âm tính. Làm việc trong bồn chứa trung hòa có thông gió.

  • Bảo quản: nơi mát, tránh ánh sáng trực tiếp, tránh vật liệu dễ cháy; để xa chất khử mạnh và các hợp chất hữu cơ. Nhiệt độ kho lý tưởng <30°C.

  • Xử lý nước thải: trung hòa PAA/H₂O₂ trước khi xả; kiểm soát oxy hóa chất gây hại cho hệ sinh thái (dò PAA bằng kit).

  • Tương tác hóa học: không trộn với các chất khử (thiosulfate, sulfite) trước thời điểm cần trung hòa; tránh trộn với acid mạnh khác ngoài chính axit acetic nền; kiểm tra vật liệu chứa (một số kim loại mạ, đồng, nhôm có thể bị oxy hóa).


Khuyến nghị chuyên môn (dành cho khai thác/quy trình công nghiệp)

  1. Pilot test bắt buộc: trước khi thay thế NaOCl/Cl₂ hoặc H₂O₂ lớn, chạy pilot để kiểm soát phản ứng (CN⁻, SCN⁻, kim loại hòa tan, TOC).

  2. Giám sát: đo PAA residual, COD, pH, O₂ hòa tan (nếu xử lý ao), CN⁻ (nếu áp dụng cho tailings).

  3. Hạn chế tiếp xúc trực tiếp: tại nhà máy tuyển/điều chế, thao tác Proxitane ở khu vực có rãnh ngăn, bồn trung hòa.

  4. Ghi chép: mọi lô, batch số, ngày mở can nên được ghi để theo dõi độ suy giảm hoạt tính (PAA suy giảm theo thời gian, nhanh ở nhiệt độ cao).

Axit oxalic - H2C2O4 -TQ - CN-25kg - Tính chất hóa lý và ứng dụng.

 Tính chất hóa học và vật lý của Axit Oxalic (H₂C₂O₄)


Axit Oxalic, còn gọi là Ethanedioic acid, là axit dicarboxylic đơn giản nhất, có công thức hóa học (COOH)₂ hoặc H₂C₂O₄, với khối lượng phân tử 90,03 g/mol. Đây là một hợp chất hữu cơ tự nhiên có trong nhiều loại rau củ như rau bina, củ cải đường, nhưng thường được sản xuất công nghiệp từ đường hoặc CO₂. Dựa trên kinh nghiệm 50 năm của tôi trong hóa học và 20 năm trong ngành tẩy rửa - tách kim loại quý, tôi sẽ trình bày chi tiết dưới đây. Thông tin dựa trên dữ liệu khoa học đáng tin cậy.Tính chất vật lý:

Thuộc tính

Giá trị

Ghi chú

Trạng thái

Bột tinh thể trắng, không mùi, không màu khi hòa tan trong nước

Dễ hút ẩm (hygroscopic), dễ thăng hoa khi đun nóng.

Điểm nóng chảy

189,5°C

Thăng hoa ở nhiệt độ cao hơn mà không sôi.

Độ tan trong nước

100 g/100 mL ở 20°C

Tan tốt trong nước ấm, tạo dung dịch không màu; ít tan trong ethanol và ether.

Mật độ

1,65 g/cm³ (dạng rắn)

Dung dịch 10% có mật độ khoảng 1,04 g/mL.

pH dung dịch

1,3 (dung dịch 0,1 M)

Axit mạnh, làm môi trường axit hóa mạnh.

Tính chất hóa học:

  • Tính axit: Là axit dicarboxylic mạnh, với hai nhóm -COOH, pKa₁ = 1,27 và pKa₂ = 4,27. Nó phân ly mạnh trong nước, giải phóng H⁺, và có khả năng tạo phức với ion kim loại như Fe³⁺, Al³⁺ (dùng để loại bỏ gỉ sét).
  • Phản ứng khử: Hoạt động như chất khử, dễ bị oxy hóa thành CO₂ và H₂O, đặc biệt với kim loại quý như Au, Ag. Phản ứng điển hình: 2 H₂C₂O₄ + Au₂Cl₆ → 3 Au + 6 CO₂ + 3 HCl + ... (trong môi trường axit clohydric).
  • Tính ổn định: Ổn định ở nhiệt độ phòng, nhưng phân hủy ở >150°C thành CO, CO₂ và H₂O. Phản ứng mạnh với bazơ, kim loại kiềm, và chất oxy hóa như NaClO.
  • Độc tính: LD₅₀ uống 425 mg/kg (cho người), có thể gây sỏi thận nếu hấp thụ quá mức do tạo phức với Ca²⁺.

Ứng dụng của Axit Oxalic
Với kinh nghiệm thực tiễn, Axit Oxalic là "người bạn đồng hành" đáng tin cậy trong tẩy rửa nhờ khả năng chelat hóa kim loại nặng, và trong tách Au nhờ tính khử chọn lọc cao, đạt độ tinh khiết >99,9%. Dưới đây là các ứng dụng chính, với liều lượng chi tiết dựa trên quy trình công nghiệp tiêu chuẩn. Liều lượng luôn cần điều chỉnh theo điều kiện cụ thể (nhiệt độ, pH, quy mô), và phải sử dụng thiết bị bảo hộ (găng tay, kính, thông gió) vì tính ăn mòn.1. Ứng dụng trong tẩy rửa (Cleaning Industry)Axit Oxalic dùng làm chất tẩy gỉ sét, mực, sơn, và làm sạch bề mặt kim loại, gỗ, bê tông nhờ khả năng hòa tan oxit sắt (Fe₂O₃) và các muối kim loại. Nó an toàn hơn axit HCl ở nồng độ thấp, ít bay hơi và không để lại mùi.

Ứng dụng cụ thể

Liều lượng chi tiết

Quy trình gợi ý

Lưu ý

Tẩy gỉ sét trên kim loại (sắt, thép)

5-10% dung dịch (50-100 g/L nước ấm 40-60°C)

Pha 100 g axit trong 1 L nước; ngâm 15-30 phút, rửa sạch bằng nước.

Dùng cho dụng cụ công nghiệp; liều cao hơn (15%) cho gỉ dày.

Làm sạch gỗ (loại bỏ vết ố đen, tẩy trắng)

2 cốc (khoảng 400 g) / 1 gallon (3,8 L) nước ấm

Thoa trực tiếp, để 10-20 phút, chà và rửa.

Phổ biến trong bảo dưỡng đồ gỗ ngoài trời; tránh tiếp xúc da.

Tẩy bề mặt bê tông, vỉa hè (loại bỏ vết ố sắt)

1 cốc (200 g) / 1 gallon (3,8 L) nước ấm

Phun hoặc chà, để 5-10 phút, rửa áp lực cao.

Lý tưởng cho công trình xây dựng; pha loãng để tránh ăn mòn.

Làm sạch vỏ tàu biển (loại bỏ vôi, rong rêu)

106 g/L nước ấm đến nóng (50-70°C)

Ngâm 1-2 giờ, rửa sạch.

Dùng trong ngành đóng tàu; kiểm tra pH <3 để hiệu quả.

Tẩy mực, sơn trên vải hoặc bề mặt

10% dung dịch (100 g/L nước)

Thoa, để 5 phút, rửa.

Kết hợp với chất hoạt động bề mặt cho hiệu quả cao.

2. Ứng dụng trong tách Au ra khỏi quặng/dung dịch (Gold Extraction):

Trong khai thác vàng, Axit Oxalic chủ yếu dùng ở giai đoạn tinh luyện (refining) để khử Au³⁺ từ dung dịch aqua regia (HCl + HNO₃) hoặc dung dịch clorua vàng, tạo bột vàng tinh khiết (99,99%). Nó không dùng trực tiếp leaching quặng mà hỗ trợ loại bỏ As hoặc khử sau leaching cyanua/thiocyanat. Phản ứng: 3 AuCl₃ + 2 (COOH)₂ → 3 Au ↓ + 6 CO₂ + 3 HCl + 2 H₂O (dư axit để đảm bảo khử hoàn toàn).

Ứng dụng cụ thể

Liều lượng chi tiết

Quy trình gợi ý

Lưu ý

Khử Au từ dung dịch gold chloride (refining)

5-7 g axit / 1 g Au (dư 20-50% để khử hoàn toàn)

Đun dung dịch đến 80-90°C, thêm axit từ từ (dạng bột hoặc 20% dung dịch), khuấy 30-60 phút đến khi khí CO₂ ngừng thoát; lọc và rửa Au.

Độ tinh khiết cao (>99,9%); dùng cho tinh luyện phế liệu điện tử. Ví dụ: Với 100 g Au, dùng 600-700 g axit.

Loại bỏ As từ quặng arsenopyrit (pre-treatment)

0,1 M (9 g/L) dung dịch, tỷ lệ quặng:dung dịch 1:5 (g/mL)

Ngâm quặng nghiền mịn ở 80°C, 2-4 giờ; lọc để loại As trước leaching Au.

Tăng hiệu suất leaching Au lên 80%; tránh pH >3.

Tách Au từ dung dịch thiocyanat (cyanide leaching sau)

10-15 g/L dung dịch, tùy lượng Au (thường 2-3 lần lượng lý thuyết)

Thêm vào dung dịch sau leaching, đun sôi 1 giờ, lọc Au.

Dùng trong hydrometallurgy; kiểm soát nhiệt để tránh mất Au.

3. Các ngành công nghiệp khácAxit Oxalic đa năng, dùng làm chất mordant (chất cố định màu), chất tẩy trắng, và xúc tác. Liều lượng thường thấp hơn do tính chọn lọc cao.

Ngành công nghiệp

Ứng dụng cụ thể

Liều lượng chi tiết

Quy trình gợi ý

Lưu ý

Dệt nhuộm (Textile)

Mordant cố định màu, tẩy trắng vải

1-5% (10-50 g/L) trong bồn nhuộm

Thêm vào nước nhuộm ở 60°C, ngâm 30 phút.

Cải thiện độ bền màu; dùng cho in ấn vải.

Xử lý gỗ và giấy

Tẩy trắng mũ rơm, làm sạch bột giấy

2-4% (20-40 g/L)

Ngâm 1 giờ ở 50°C, rửa.

Giảm màu nâu trong bột giấy; an toàn cho sản xuất.

Nuôi ong (Apiculture)

Chống ve Varroa (acaricide)

1-3 g / tổ ong (dạng lỏng 3,2% hoặc hơi)

Phun hoặc nhỏ giọt vào tổ không có mật ong, 1-2 lần/năm.

EPA phê duyệt; áp dụng mùa đông để tránh ảnh hưởng ong thợ.

Làm sạch nồi hơi (Boiler descaling)

Loại bỏ cặn vôi, sắt

5-10% (50-100 g/L)

Xả nước, thêm axit, lưu thông 1-2 giờ ở 60°C, trung hòa bằng NaOH.

Ngăn ngừa ăn mòn; kiểm tra pH <2.

Dược phẩm và thực phẩm

Chất bảo quản, chống đông (trong siro)

0,05-0,1% (0,5-1 g/L)

Thêm vào công thức pha chế.

FDA công nhận GRAS; tránh liều cao do độc tính.

Lưu ý An toàn Quan trọng

  • Độc tính: Axit oxalic và các muối oxalate là rất độc khi nuốt phải (liều gây chết người ước tính 5-15g). Chúng có thể kết tủa với ion canxi trong máu gây suy thận và hạ canxi huyết.

  • Tiếp xúc: Gây kích ứng mạnh da, mắt và đường hô hấp. Bụi có thể gây viêm loét đường mũi và họng.

  • Biện pháp phòng ngừa:

    • Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE) đầy đủ: Kính bảo hộ, găng tay cao su nitrile/neoprene, tạp dề, khẩu trang phòng bụi hóa chất (khuyến nghị mặt nạ phòng độc với cartridge cho acid hữu cơ khi làm việc trong không gian kín).

    • Làm việc trong khu vực thông thoáng, tốt nhất là dưới tủ hút.

    • Không bao giờ ăn uống hoặc hút thuốc trong khu vực làm việc.

    • Xử lý sự cố: Nếu dính vào da/mắt, rửa ngay lập tức với thật nhiều nước trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.

Thứ Ba, 10 tháng 6, 2025

MICROBE-LIFT N1: Vi Sinh Xử Lý Nitơ, Ammonia Hiệu Quả Nhất

MICROBE-LIFT N1 là sản phẩm vi sinh vật chuyên biệt được phát triển bởi Ecological Laboratories Inc. (Mỹ) để xử lý nitơ và ammonia trong nước thải công nghiệp và đô thị. Với công nghệ tiên tiến và hiệu quả đã được kiểm chứng, sản phẩm này đang trở thành lựa chọn hàng đầu của các chuyên gia xử lý nước thải tại Việt Nam.

Thành phần và cơ chế hoạt động của vi sinh MICROBE-LIFT N1

Thành phần sinh học chuyên biệt

MICROBE-LIFT N1 chứa hai chủng vi sinh vật quan trọng:

  • Nitrosomonas sp: Chuyên chuyển hóa ammonia (NH₃/NH₄⁺) thành nitrit (NO₂⁻)
  • Nitrobacter sp: Tiếp tục oxy hóa nitrit thành nitrat (NO₃⁻)

Cơ chế xử lý nitơ hiệu quả

Quá trình nitrat hóa diễn ra qua 2 giai đoạn:

  1. Giai đoạn 1: NH₃/NH₄⁺ + O₂ → NO₂⁻ + H₂O + H⁺ (do Nitrosomonas thực hiện)
  2. Giai đoạn 2: NO₂⁻ + ½O₂ → NO₃⁻ (do Nitrobacter thực hiện)

Ưu điểm vượt trội của MICROBE-LIFT N1

Hiệu suất xử lý cao

  • Xử lý được hàm lượng ammonia lên đến 1.500 mg/L
  • Hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ thấp
  • Khởi động nhanh quá trình nitrat hóa trong 2-4 tuần

Tính ứng dụng rộng rãi

MICROBE-LIFT N1 phù hợp với đa dạng loại nước thải:

  • Nước thải công nghiệp: Cao su, thủy sản, bia, thực phẩm
  • Nước thải đô thị: Sinh hoạt, chung cư, văn phòng
  • Nước thải y tế: Bệnh viện, phòng khám

Đặc tính kỹ thuật ưu việt

  • Dạng lỏng, kích hoạt tức thì
  • Không cần ngâm ủ trước khi sử dụng
  • An toàn với người và môi trường
  • Hạn sử dụng 18 tháng

Hướng dẫn sử dụng MICROBE-LIFT N1 hiệu quả

Giai đoạn khởi động (tháng đầu)

Tuần 1:

  • Ngày 1-2: 40-80 ml/m³
  • Ngày 3-7: 10-20 ml/m³

Tuần 2-4:

  • Ngày 8-30: 2-5 ml/m³

Giai đoạn duy trì

  • Liều lượng: 1-5 ml/m³
  • Tần suất: Hàng ngày hoặc theo chu kỳ

Điều kiện vận hành tối ưu

  • pH: 7.5-8.5
  • Nhiệt độ: 10-40°C
  • DO: ≥2 mg/L
  • Alkalinity: 100-150 mg CaCO₃/L

Kết hợp với MICROBE-LIFT IND để tối ưu hiệu quả

Để đạt hiệu quả xử lý nitơ tổng cao nhất, nên kết hợp MICROBE-LIFT N1 với MICROBE-LIFT IND:

  • N1: Thực hiện nitrat hóa (NH₄⁺ → NO₃⁻)
  • IND: Thực hiện khử nitrat (NO₃⁻ → N₂)

Lưu trữ và bảo quản MICROBE-LIFT N1

Điều kiện bảo quản

  • Nhiệt độ: 10-40°C
  • Tránh ánh sáng trực tiếp
  • Nơi khô ráo, thông thoáng

Quy cách đóng gói

  • Chai 1 gallon (3.785 lít)
  • Chai 1 quarter (0.946 lít)

Kinh nghiệm thực tế từ chuyên gia

Monitoring và điều chỉnh

  1. Theo dõi thông số: NH₄⁺-N, NO₂⁻-N, NO₃⁻-N hàng ngày
  2. Điều chỉnh liều lượng: Tăng nếu NO₂⁻-N >5 mg/L
  3. Kiểm soát độc tính: Free ammonia <5 mg/L

Xử lý sự cố thường gặp

  • Tích lũy nitrit: Tăng liều MICROBE-LIFT N1 và kiểm tra DO
  • Hiệu quả chậm: Kiểm tra pH, nhiệt độ và alkalinity
  • Sốc tải: Tăng liều khởi động và ổn định điều kiện vận hành

Tại sao chọn MICROBE-LIFT N1?

Uy tín thương hiệu

  • Sản xuất tại Mỹ bởi Ecological Laboratories Inc.
  • Công nghệ tiên tiến, đã được kiểm chứng
  • Được tin dùng bởi nhiều nhà máy xử lý nước thải

Hiệu quả kinh tế

  • Giảm chi phí vận hành
  • Tiết kiệm nhân công
  • Đạt tiêu chuẩn xả thải nhanh chóng

Hỗ trợ kỹ thuật

  • Tư vấn miễn phí từ chuyên gia
  • Hướng dẫn sử dụng chi tiết
  • Hỗ trợ 24/7

Kết luận

MICROBE-LIFT N1 là giải pháp tối ưu cho việc xử lý nitơ và ammonia trong nước thải. Với thành phần vi sinh chuyên biệt, cơ chế hoạt động hiệu quả và hướng dẫn sử dụng chi tiết, sản phẩm này sẽ giúp hệ thống xử lý nước thải của bạn đạt hiệu suất cao nhất và tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt.

Chủ Nhật, 4 tháng 5, 2025

Tách Au từ quặng bằng GDA Jinchan phương pháp xác định hàm lượng Au từ q...

Quy trình test thử Au trong quặng bằng GDA (Jinchan) trong phòng thí nghiệm trước khi sản xuất.

Thứ Năm, 3 tháng 4, 2025

Natri hexametaphosphate (SHMP – Sodium Hexametaphosphate)

 

I. Tính chất lý hóa của Natri Hexametaphosphate (SHMP)



  1. Công thức hóa học:
    • (NaPO3)6​ hoặc Na6P6O18​, thuộc nhóm polyphosphate.
  2. Tính chất vật lý:
    • Trạng thái: Bột trắng, không mùi, dễ hút ẩm.
    • Độ hòa tan: Tan tốt trong nước (tạo dung dịch keo), không tan trong ethanol.
    • pH dung dịch: ~6.0–7.5 (tùy nồng độ).
  3. Tính chất hóa học:
    • Khả năng tạo phức: Tạo phức bền với ion kim loại hóa trị II (Ca²⁺, Mg²⁺, Fe²⁺, Cu²⁺) nhóm PO₃⁻ linh hoạt.
    • Tính phân hủy: Thủy phân chậm trong môi trường axit hoặc kiềm mạnh, tạo orthophosphate (PO43-).
    • Tính chất điện ly: Hoạt động như chất điện ly yếu, ổn định cấu trúc keo.

II. Ứng dụng công nghiệp của SHMP

  1. Xử lý nước:
    • Chống đóng cặn: Ức chế kết tủa CaCO₃, MgCO₃ trong hệ thống nước công nghiệp.
    • Làm mềm nước: Tạo phức với Ca²⁺/Mg²⁺, ngăn tạo cặn trong nồi hơi, đường ống.
  2. Thực phẩm:
    • Chất ổn định, giữ nước: Dùng trong sản xuất thịt, hải sản đông lạnh.
    • Chống oxy hóa: Kéo dài thời hạn sử dụng thực phẩm.
  1. Hóa mỹ phẩm:
    • Chất tẩy rửa: Thành phần trong bột giặt, ngăn ion cứng làm giảm hiệu quả của surfactant.
    • Kem đánh răng: Chống lắng cặn khoáng chất.
  2. Công nghiệp khai khoáng:
    • Chất phân tán: Ngăn kết tụ hạt mịn trong quặng, tăng hiệu suất tuyển nổi.
    • Ức chế khoáng vật không mong muốn: Ví dụ: ức chế thạch anh trong quặng sulfide.

III. Vai trò của SHMP trong triết tách vàng không dùng NaCN

1. Cơ chế tác dụng

  • Tạo phức với ion kim loại gây nhiễu:

SHMP+Ca2+/Mg2+/Fe3+→[Ca/Mg/FeP6O18​]n− (phc bền)

  • → Ngăn chặn phản ứng phụ giữa ion kim loại và thuốc thử triết tách (ví dụ: thiosulfate, chloride).
    Ổn định dung dịch rửa:
    • Duy trì pH ổn định (~6–8) cho các phương pháp thiosulfate hoặc chloride.
    • Giảm sự hấp phụ vàng lên khoáng vật sét (bằng cách phân tán hạt sét).
  • Chống thụ động hóa bề mặt vàng:
    • Ngăn hình thành lớp màng oxit/hydroxit kim loại trên bề mặt vàng, giúp nước rửa tiếp cận tốt hơn.

2. Ứng dụng cụ thể

  • Phương pháp Thiosulfate (S2O32-​):
    • SHMP thêm vào dung dịch nước rửa (kết hợp Cu2+/NH3Cu2+/NH3​) để ức chế Ca²⁺/Mg²⁺ (từ quặng) phản ứng với thiosulfate → tăng độ ổn định của Au(S2O3)23-
    • Liều lượng: 0.1–0.5% (w/w) tùy độ cứng của nước.
  • Phương pháp Chloride (Cl−):
    • SHMP ngăn kết tủa Fe(OH)3​ hoặc Cu(OH)2​ trong môi trường axit, tránh làm tắc nghẽn quặng.
    • Ví dụ: Dùng SHMP trong hệ HCl/NaClO để tách vàng từ quặng chứa đồng.
  • Tuyển nổi vàng:
    • SHMP phân tán các hạt silicat, giúp hạt vàng tự do tiếp xúc tốt hơn với thuốc tập hợp (collector).

3. Ưu điểm và hạn chế

Ưu điểm

Hạn chế

- Giảm tiêu thụ thuốc thử chính (thiosulfate, chloride) do ức chế phản ứng phụ.

- Hiệu quả giảm ở nhiệt độ cao (>50°C) do SHMP thủy phân nhanh.

- Tăng hiệu suất thu hồi vàng (đặc biệt với quặng giàu Ca/Mg).

- Cần kiểm soát pH chặt để tránh phân hủy SHMP.

- Thân thiện hơn NaCN (không độc, dễ phân hủy).

- Chi phí cao nếu dùng liều lượng lớn.


IV. Quy trình ví dụ kết hợp SHMP trong triết tách vàng

Quặng vàng oxy hóa chứa CaCO₃:

  1. Nghiền quặng: Kích thước hạt <75 µm.
  2. Phối trộn dung dịch:
    • Thiosulfate (Na2S2O3 ​): 0.1–0.5 M.
    • CuSO4: 0.02–0.05 M (chất oxy hóa).
    • NH3​: Duy trì pH ~8–10.
    • SHMP: 0.3% (w/w) để chelate Ca²⁺.
  1. Khuấy trộn: 6–12 giờ, nhiệt độ 25–40°C.
  2. Tách vàng:
    • Hấp phụ bằng than hoạt tính hoặc nhựa trao đổi ion.
    • Điện phân/khử để thu vàng nguyên chất.

Kết quả:

  • Hiệu suất thu hồi vàng tăng 15–20% so với không dùng SHMP.
  • Giảm 30% tiêu thụ thiosulfate do hạn chế phản ứng phụ.

V. Kết luận

  • SHMP đóng vai trò chất trợ lọc đa năng trong triết tách vàng không cyanide, đặc biệt hiệu quả với quặng chứa nhiều ion Ca²⁺/Mg²⁺ hoặc khoáng sét.
  • Công nghệ khuyến nghị: Kết hợp SHMP với phương pháp thiosulfate hoặc chloride để tối ưu hóa chi phí và hiệu suất.
  • Hướng nghiên cứu: Phát triển các polyphosphate biến tính (ví dụ: ghép với nhóm -COOH) để tăng khả năng tạo phức và bền nhiệt.