Thứ Hai, 6 tháng 10, 2025

PEG400-Mailai-CN-225kg-Tính chất lý hóa và ứng dụng của nó

 


Tính chất lý hóa của PEG400

Cấu trúc và đặc điểm cơ bản:

  • Công thức: HO-(CH₂-CH₂-O)n-H với n ≈ 8-9
  • Khối lượng phân tử trung bình: 380-420 Da
  • Dạng: Chất lỏng trong suốt, không màu, nhớt
  • Độ nhớt (25°C): 105-130 cP
  • Tỷ trọng (25°C): 1.124-1.128 g/cm³
  • Điểm sôi: >250°C
  • Điểm chớp cháy: >200°C
  • pH (5% dd): 4.5-7.5

Tính chất hòa tan:

  • Tan hoàn toàn trong nước ở mọi tỷ lệ
  • Tan tốt trong ethanol, acetone, chloroform
  • Không tan trong ether, hexane
  • Khả năng tạo liên kết hydro mạnh

Ứng dụng công nghiệp với liều lượng cụ thể

1. Công nghiệp Dược phẩm

  • Dung môi đồng dung môi: 10-50% w/w trong các dạng thuốc tiêm
  • Chất tạo ẩm trong viên nang mềm: 3-10%
  • Chất tăng hòa tan: 20-40% cho API kém tan
  • Chất bôi trơn viên nén: 1-5%
  • Base suppository: 70-100%

2. Mỹ phẩm và Chăm sóc cá nhân

  • Kem dưỡng da: 2-10%
  • Sữa rửa mặt: 5-15%
  • Kem đánh răng: 10-25%
  • Dầu gội/Sữa tắm: 1-5%
  • Son môi: 5-15%
  • Mặt nạ: 3-8%

3. Công nghiệp Sơn và Phủ

  • Chất điều chỉnh độ nhớt: 0.5-3%
  • Chất tạo màng: 2-8%
  • Chất phân tán: 1-5%

4. Công nghiệp Hóa chất

  • Chất hút ẩm: 5-20%
  • Chất chống đông: 10-30% trong hệ nước
  • Chất trung gian tổng hợp: 100% (nguyên chất)
  • Chất tách chiết lỏng-lỏng: 20-50%

5. Công nghiệp Thực phẩm (E1521)

  • Chất mang hương liệu: 10-30%
  • Chất chống khô trong bánh: 0.5-2%
  • Chất nhũ hóa: 0.1-1%

6. Công nghiệp Dệt may

  • Chất làm mềm vải: 1-5%
  • Chất trợ nhuộm: 2-10%
  • Chất chống tĩnh điện: 0.5-3%

7. Công nghiệp Giấy

  • Chất tạo ẩm: 0.5-2%
  • Chất chống dính: 1-3%

8. Công nghiệp Cao su và Nhựa

  • Chất hóa dẻo: 2-10%
  • Chất bôi trơn khuôn: 1-5%
  • Chất phân tán: 0.5-3%

9. Công nghiệp In ấn

  • Chất điều chỉnh độ nhớt mực in: 1-8%
  • Chất tăng độ bám dính: 2-6%

10. Ứng dụng Sinh học - Y học

  • Môi trường nuôi cấy tế bào: 0.1-1%
  • Chất bảo quản mô: 5-20%
  • Chất trợ kết tủa protein: 10-30%

Ưu điểm kỹ thuật

  1. Không độc, sinh tương thích cao
  2. Ổn định nhiệt và hóa học tốt
  3. Không gây kích ứng
  4. Giá thành hợp lý
  5. Khả năng pha trộn đa dạng

Lưu ý bảo quản

  • Nhiệt độ: 15-25°C
  • Tránh ánh sáng trực tiếp
  • Đóng kín tránh hút ẩm
  • Thời hạn: 2-3 năm trong điều kiện phù hợp

Thứ Sáu, 3 tháng 10, 2025

Thiourea dioxxit-CH₄N₂O₂S-FAS-Trung quốc-Công nghiệp-25kg-Tính chất hóa lý và ứng dụng công nghiệp của nó

 



I. TÍNH CHẤT LÝ HÓA

1. Tính chất vật lý

  • Công thức: CH₄N₂O₂S hoặc (NH₂)₂CSO₂
  • Tên gọi khác: Formamidine sulfinic acid, TDO
  • Khối lượng phân tử: 108.12 g/mol
  • Dạng: Tinh thể màu trắng
  • Nhiệt độ nóng chảy: 126-132°C (phân hủy)
  • Độ tan: Tan tốt trong nước (27 g/L ở 20°C), tan ít trong ethanol
  • pH: 6.0-7.0 (dung dịch 1%)

2. Tính chất hóa học

  • Tính khử mạnh: Là chất khử không chứa sulfite, ổn định hơn Na₂S₂O₄
  • Khả năng khử chọn lọc: Khử được nhiều hợp chất oxy hóa nhưng không ảnh hưởng đến thuốc nhuộm azo
  • Ổn định nhiệt: Bền nhiệt tốt hơn các chất khử khác ở nhiệt độ cao
  • An toàn môi trường: Phân hủy thành urê và muối sulfat, không độc hại

II. ỨNG DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP TÁCH VÀNG

1. Vai trò trong xử lý quặng vàng Việt Nam

a) Khử Au³⁺ thành Au⁰:

  • Trong dung dịch acid: Thiourea dioxide khử phức Au-thiourea
  • Ưu điểm so với phương pháp xyanua: An toàn hơn, thân thiện môi trường

b) Quy trình tách vàng bằng thiourea:

Quặng nghiền → Ngâm chiết với thiourea (pH 1-2) 
→ Tạo phức [Au(CS(NH₂)₂)₂]⁺ 
→ Khử bằng thiourea dioxide 
→ Kết tủa Au kim loại

c) Liều lượng trong tách vàng:

  • Thiourea trong ngâm chiết: 5-20 g/L
  • Thiourea dioxide cho khử: 0.5-2.0 g/L (50-200 kg/tấn quặng)
  • pH tối ưu: 1.5-2.0 (H₂SO₄)
  • Thời gian khử: 2-6 giờ
  • Nhiệt độ: 40-60°C

d) Hiệu suất thu hồi:

  • Quặng oxy hóa: 85-92%
  • Quặng sulfide: 75-85%
  • Quặng laterite có vàng (phổ biến VN): 80-90%

2. Ưu điểm so với xyanua trong điều kiện Việt Nam

  • An toàn hơn với công nhân
  • Phù hợp với quặng có hàm lượng đồng, sắt cao
  • Thời gian ngâm chiết ngắn hơn
  • Xử lý môi trường đơn giản hơn

III. ỨNG DỤNG TRONG TẨY TRẮNG

1. Tẩy trắng bột giấy

Liều lượng:

  • Bột giấy cơ khí: 0.2-0.5% (trên khối lượng khô)
  • Bột giấy hóa học: 0.1-0.3%
  • pH: 5.0-7.0
  • Nhiệt độ: 60-80°C
  • Thời gian: 30-90 phút

Ưu điểm:

  • Không làm giảm độ bền của sợi
  • Giữ được độ trắng lâu dài
  • Thân thiện môi trường

2. Tẩy trắng vải dệt

Liều lượng:

  • Cotton: 1-3 g/L
  • Len: 0.5-2 g/L
  • Tơ tằm: 0.2-1 g/L
  • Nhiệt độ: 60-95°C
  • pH: 6-8
  • Thời gian: 20-60 phút

3. Tẩy trắng kaolin, talc

  • Liều lượng: 0.5-2.0% (trên khối lượng khoáng)
  • pH: 4-6
  • Nhiệt độ: 70-90°C

IV. CÁC ỨNG DỤNG CÔNG NGHIỆP KHÁC

1. Công nghiệp dệt nhuộm

a) Khử màu thuốc nhuộm:

  • Liều lượng: 0.5-5 g/L
  • Khử màu vải bị nhuộm sai
  • Điều chỉnh độ sâu màu

b) Ngăn cản oxy hóa trong nhuộm vải:

  • Liều lượng: 0.2-1.0 g/L
  • Bảo vệ thuốc nhuộm khỏi bị oxy hóa

2. Công nghiệp polymer

Điều chỉnh phản ứng trùng hợp:

  • Liều lượng: 0.01-0.5% (trên monomer)
  • Làm chất chuyển mạch chain transfer agent
  • Kiểm soát khối lượng phân tử

3. Công nghiệp mỹ phẩm

Chất khử trong kem/gel duỗi tóc:

  • Liều lượng: 3-8% (trong sản phẩm)
  • An toàn hơn thioglycolic acid
  • pH: 7-9

4. Công nghiệp nhiếp ảnh

Chất khử trong hiển ảnh:

  • Liều lượng: 5-20 g/L
  • Thay thế cho hydroquinone độc hại

5. Xử lý nước thải

Khử ion kim loại nặng:

  • Liều lượng: 0.1-1.0 g/L
  • Khử Cr⁶⁺ → Cr³⁺
  • Xử lý nước thải xi mạ

6. Công nghiệp giấy tái chế

Tẩy mực in:

  • Liều lượng: 0.3-1.0% (trên bột giấy)
  • pH: 9-11 (kết hợp với kiềm)
  • Nhiệt độ: 45-65°C

V. BẢNG TỔNG HỢP LIỀU LƯỢNG

Ứng dụngLiều lượngpHNhiệt độ
Tách vàng (khử)0.5-2.0 g/L1.5-2.040-60°C
Tẩy trắng bột giấy0.1-0.5%5-760-80°C
Tẩy trắng vải cotton1-3 g/L6-860-95°C
Khử màu dệt nhuộm0.5-5 g/L5-750-80°C
Duỗi tóc3-8%7-925-40°C
Tẩy mực giấy0.3-1.0%9-1145-65°C
Xử lý Cr⁶⁺0.1-1.0 g/L2-425-50°C

VI. KINH NGHIỆM ỨNG DỤNG TẠI VIỆT NAM

Đối với quặng vàng Việt Nam:

  1. Quặng Bồng Miêu (Quảng Nam): Chứa nhiều FeS₂ → Cần tăng thiourea lên 15-20 g/L
  2. Quặng Phước Sơn: Quặng oxy hóa → Hiệu quả tốt với 10-12 g/L thiourea
  3. Quặng Bản Páo (Cao Bằng): Có Cu cao → Cần kiểm soát pH chặt chẽ ở 1.8-2.0

Lưu ý kỹ thuật:

  • Thiourea dioxide dễ hút ẩm → Bảo quản nơi khô ráo
  • Không trộn với chất oxy hóa mạnh
  • Hiệu quả tốt nhất khi phối hợp với siêu âm trong tách vàng
  • Cần có hệ thống thông gió tốt (mặc dù ít độc hơn xyanua)

Thứ Tư, 1 tháng 10, 2025

TCE-Trichloethylen-Nhật-Công nghiệp-300kg-Tính chất hóa lý và ứng dụng của nó

 


I. TÍNH CHẤT HÓA LÝ

1. Tính chất vật lý

  • Công thức hóa học: C₂HCl₃ (CHCl=CCl₂)
  • Khối lượng phân tử: 131.39 g/mol
  • Trạng thái: Chất lỏng không màu, trong suốt
  • Mùi: Mùi ngọt đặc trưng, giống chloroform
  • Điểm sôi: 87°C (189°F)
  • Điểm nóng chảy: -84.7°C
  • Tỷ trọng: 1.46 g/cm³ (25°C) - nặng hơn nước
  • Độ hòa tan trong nước: 1.28 g/L (25°C) - ít tan
  • Áp suất hơi: 58 mmHg (20°C)
  • Điểm chớp cháy: Không cháy ở điều kiện thường
  • Độ nhớt: 0.57 cP (25°C)

2. Tính chất hóa học

a) Cấu trúc phân tử:

  • Là alkene halogen hóa với liên kết đôi C=C
  • Có 3 nguyên tử chlorine làm tăng tính phân cực

b) Phản ứng đặc trưng:

  • Phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt: TCE + UV/O₂ → phosgene (COCl₂) + HCl
  • Phản ứng với base mạnh: Tạo dichloroacetylene (chất nổ)
  • Oxy hóa: Tạo acid trichloroacetic và phosgene
  • Khử: Có thể khử thành dichloroethylene

c) Tính ổn định:

  • Ổn định ở điều kiện thường nhưng phân hủy dưới ánh sáng UV
  • Không ổn định với kiềm mạnh
  • Tương thích với hầu hết kim loại trừ nhôm, magie (khi có nước)

II. ỨNG DỤNG TẨY RỬA DẦU MỠ

1. Nồng độ TCE trong các ứng dụng tẩy rửa

Ứng dụng% TCEGhi chú
Tẩy rửa hơi (Vapor Degreasing)95-100%TCE nguyên chất hoặc gần nguyên chất
Tẩy rửa ngâm nguội85-95%Có thể pha thêm surfactant
Tẩy rửa phun80-90%Kết hợp với áp suất cơ học
Công thức tẩy rửa thương mại50-80%Pha với dung môi khác (methylene chloride, perchloroethylene)
Tẩy rửa điện tử90-98%Độ tinh khiết cao

2. Cơ chế tẩy rửa dầu mỡ

Nguyên lý hoạt động:

  • Hòa tan phi cực: TCE có độ phân cực thấp, hòa tan tốt dầu mỡ, mỡ động vật, dầu khoáng
  • Hệ số phân bố: Log P = 2.42 (ưa mỡ cao)
  • Sức căng bề mặt thấp: 29 dyne/cm → thấm sâu vào khe hở
  • Khả năng bay hơi nhanh: Không để lại cặn

Hiệu quả tẩy rửa:

  • Dầu khoáng: 99%
  • Mỡ động vật: 95-98%
  • Wax, paraffin: 98%
  • Dầu silicone: 85-90%

3. Phương pháp tẩy rửa

a) Vapor Degreasing (Tẩy rửa hơi) - Phổ biến nhất

  • Đun sôi TCE tạo hơi
  • Chi tiết ngâm trong vùng hơi
  • Hơi ngưng tụ trên bề mặt lạnh → cuốn dầu mỡ
  • Hiệu quả: 99%, không cần chà rửa

b) Cold Cleaning (Ngâm nguội)

  • Ngâm chi tiết trong TCE lỏng
  • Có thể kết hợp siêu âm
  • Nhiệt độ: 20-40°C

c) Spray Cleaning (Tẩy phun)

  • Phun TCE dưới áp suất cao
  • Kết hợp lực cơ học và hóa học

III. ỨNG DỤNG TRONG CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP

1. Ngành Cơ khí - Kim loại (40-50% thị trường)

Ứng dụng:

  • Tẩy dầu mỡ chi tiết gia công chính xác
  • Làm sạch vòng bi, bánh răng, piston
  • Chuẩn bị bề mặt trước mạ, sơn
  • Tẩy dầu công nghiệp sau dập, phay, tiện

Ưu điểm:

  • Không ăn mòn kim loại
  • Làm sạch nhanh, không cần chà
  • Thấm sâu vào khe hở nhỏ

2. Ngành Điện tử (15-20%)

Ứng dụng:

  • Tẩy flux sau hàn mạch in
  • Làm sạch linh kiện bán dẫn
  • Tẩy dầu trên connector, relay
  • Làm sạch đầu đọc ổ cứng (trước đây)

Đặc điểm:

  • Độ tinh khiết cao (>99%)
  • Không dẫn điện
  • Bay hơi nhanh, không để cặn

3. Ngành Hàng không - Vũ trụ (10-15%)

Ứng dụng:

  • Tẩy rửa động cơ phản lực
  • Làm sạch linh kiện thuỷ lực
  • Tẩy dầu ổ đỡ chính xác cao
  • Làm sạch sensor, van điều khiển

Yêu cầu:

  • Tiêu chuẩn MIL-SPEC
  • Không để lại cặn ion
  • Tương thích với hợp kim đặc biệt

4. Ngành Dệt may (10-15%)

Ứng dụng:

  • Tẩy sáp, mỡ khâu trên vải
  • Làm sạch thiết bị dệt
  • Dry cleaning (giặt khô) - đã bị thay thế

5. Công nghiệp Hóa chất (10-12%)

Ứng dụng:

  • Dung môi chiết xuất trong sản xuất dược phẩm
  • Tổng hợp hữu cơ (trung gian phản ứng)
  • Sản xuất chất làm lạnh (HFC-134a)
  • Chiết caffeine từ cà phê (trước đây)

6. Ngành Ô tô (5-8%)

Ứng dụng:

  • Tẩy dầu động cơ, hộp số
  • Làm sạch phụ tùng tái chế
  • Tẩy rửa khuôn mẫu
  • Làm sạch bơm nhiên liệu

7. Các ngành khác (5-8%)

  • Y tế: Tẩy rửa thiết bị (bị hạn chế)
  • In ấn: Làm sạch trục lăn
  • Quang học: Tẩy rửa thấu kính
  • Phòng thí nghiệm: Dung môi phân tích

IV. ƯU - NHƯỢC ĐIỂM

Ưu điểm:

✓ Khả năng hòa tan dầu mỡ xuất sắc ✓ Không cháy nổ ✓ Bay hơi nhanh, làm khô nhanh ✓ Không để lại cặn ✓ Tương thích với hầu hết kim loại ✓ Chi phí thấp hơn so với dung môi thân thiện môi trường

Nhược điểm:

✗ Độc tính cao: Gây ung thư (Group 1 - IARC) ✗ Hại gan, thận, thần kinh ✗ Ô nhiễm môi trường (không phân hủy sinh học) ✗ Bị kiểm soát chặt chẽ bởi EPA, EU ✗ Phân hủy tạo phosgene độc

V. TÌNH HÌNH HIỆN NAY VÀ XU HƯỚNG

1. Quy định pháp luật

  • EU: Cấm hoặc hạn chế nghiêm ngặt (REACH)
  • Mỹ: EPA hạn chế mạnh, cấm nhiều ứng dụng
  • Việt Nam: Có trong danh mục hạn chế

2. Chất thay thế

  • n-Propyl bromide (nPB)
  • Modified alcohols
  • Hydrocarbon solvents
  • Aqueous cleaning (tẩy rửa nước)
  • Supercritical CO₂

3. Xu hướng thị trường

  • Giảm mạnh ở các nước phát triển
  • Còn sử dụng ở một số nước đang phát triển
  • Thị trường toàn cầu giảm 5-8%/năm

VI. KHUYẾN NGHỊ AN TOÀN

Nếu vẫn phải sử dụng TCE:

  1. Bảo hộ lao động:
    • Găng tay nitrile/neoprene
    • Mặt nạ phòng độc với phin hữu cơ
    • Quần áo chống thấm
    • Hệ thống thông gió cưỡng bức
  2. Giới hạn phơi nhiễm:
    • OSHA PEL: 100 ppm (8h)
    • ACGIH TLV: 10 ppm (8h)
  3. Xử lý chất thải:
    • Thu gom đúng quy định
    • Tái chưng cất tái sử dụng
    • Xử lý tại cơ sở có giấy phép

Kết luận: TCE từng là "vua dung môi" trong tẩy rửa công nghiệp nhờ hiệu quả vượt trội. Tuy nhiên, do độc tính và áp lực môi trường, ngành đang chuyển dịch mạnh sang các giải pháp xanh hơn. Khuyến nghị nghiên cứu các chất thay thế cho ứng dụng cụ thể của bạn, hoặc chuyển sang công nghệ tẩy rửa nước kết hợp siêu âm - xu hướng tương lai của ngành.

Thứ Hai, 29 tháng 9, 2025

SODIUM TRIPOLYPHOSPHATE (STPP) - Na₅P₃O₁₀ - TQ - CN - 25kg - Tính chất hóa lý và ứng dụng của nó.

 



I. TÍNH CHẤT HÓA LÝ

1. Tính chất vật lý

  • Công thức hóa học: Na₅P₃O₁₀
  • Khối lượng phân tử: 367.86 g/mol
  • Dạng tồn tại: Hai dạng tinh thể
    • Form I (Pha I): Nhiệt độ thấp, cấu trúc monoclinic
    • Form II (Pha II): Nhiệt độ cao (>417°C), cấu trúc hexagonal
  • Màu sắc: Bột trắng hoặc hạt tinh thể trắng
  • Tỷ trọng: 2.52 g/cm³
  • Điểm nóng chảy: ~622°C
  • Độ tan trong nước:
    • 20°C: ~14.5 g/100ml
    • 25°C: ~15 g/100ml
    • 100°C: ~32 g/100ml
  • pH dung dịch 1%: 9.2-10.0 (kiềm yếu)

2. Tính chất hóa học

a) Thủy phân trong môi trường axit/kiềm:

Na₅P₃O₁₀ + 2H₂O → Na₃PO₄ + 2Na₂HPO₄

  • Bền trong môi trường kiềm yếu
  • Thủy phân chậm ở pH trung tính
  • Thủy phân nhanh trong môi trường axit

b) Khả năng tạo phức (chelating):

  • Liên kết mạnh với ion Ca²⁺, Mg²⁺ (độ cứng nước)
  • Hằng số ổn định với Ca²⁺: log K ≈ 4.2
  • Hằng số ổn định với Mg²⁺: log K ≈ 3.8

c) Khả năng đệm (buffering):

  • Duy trì pH trong khoảng 9-10
  • Chống sự thay đổi pH trong hệ thống

d) Khả năng phân tán (dispersing):

  • Ngăn chặn kết tụ các hạt bẩn
  • Làm mềm cặn canxi và magie

e) Khả năng nhũ hóa (emulsifying):

  • Hỗ trợ tách dầu mỡ khỏi bề mặt

II. ỨNG DỤNG TRONG CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP

1. NGÀNH SẢN XUẤT CHẤT TẨY RỬA (Lớn nhất)

A. Bột giặt gia dụng

Hàm lượng: 25-40%

Vai trò:

  • Builder chính: Làm mềm nước cứng
  • Tăng hiệu quả tẩy rửa của surfactant
  • Phân tán bẩn, chống tái lắng
  • Nhũ hóa dầu mỡ
  • Đệm pH kiềm

Phối liệu tiêu biểu:

  • STPP: 25-35%
  • LAS/Surfactant: 10-15%
  • Sodium sulfate: 20-30%
  • Zeolite (nếu có): 5-15%
  • CMC: 0.5-1%
  • Enzyme, hương liệu, chất trắng: 2-5%

B. Bột giặt công nghiệp/thương mại

Hàm lượng: 30-45%

Đặc điểm:

  • Nồng độ cao hơn cho công suất tẩy mạnh
  • Xử lý vải bẩn nặng trong khách sạn, bệnh viện, nhà máy

C. Chất tẩy rửa lỏng

Hàm lượng: 1-8%

Vai trò:

  • Builder hòa tan
  • Ổn định pH
  • Chống cặn

D. Chất tẩy rửa công nghiệp (kim loại, bề mặt cứng)

Hàm lượng: 10-30%

Ứng dụng:

  • Tẩy rửa kim loại trước sơn/mạ
  • Làm sạch thiết bị công nghiệp
  • Tẩy dầu mỡ bề mặt

2. CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM

Hàm lượng: 0.1-0.5% (theo quy định)

Ứng dụng:

A. Xử lý thịt, hải sản

  • Hàm lượng: 0.3-0.5%
  • Giữ nước trong sản phẩm
  • Cải thiện độ mềm
  • Tăng trọng lượng sản phẩm cuối

B. Chế biến pho mát

  • Hàm lượng: 2-3% (tính theo trọng lượng pho mát)
  • Nhũ hóa, tạo kết cấu mịn
  • Điều chỉnh độ pH

C. Xử lý hải sản đông lạnh

  • Hàm lượng: 0.1-0.3% (dung dịch ngâm)
  • Giữ màu sắc
  • Giảm protein loss
  • Bảo vệ trong quá trình đông lạnh

Lưu ý: Mã số phụ gia thực phẩm E451

3. CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ

Hàm lượng: 0.1-0.5% (tính theo khối lượng khô của bùn)

Vai trò:

  • Chất dẻo hóa (deflocculant)
  • Giảm độ nhớt bùn gốm
  • Tăng khả năng đúc/tạo hình
  • Phân tán hạt sét đều

Quy trình:

  • Thêm STPP vào bùn sứ/gốm
  • Giảm lượng nước cần thiết (từ 50% xuống 30-35%)
  • Cải thiện độ bền sản phẩm

4. CÔNG NGHIỆP DA

Hàm lượng: 0.5-2% (dung dịch xử lý)

Ứng dụng:

A. Khử vôi (deliming)

  • Loại bỏ canxi từ da sau quá trình ngâm vôi

B. Tẩy mỡ (degreasing)

  • Hàm lượng: 1-2%
  • Kết hợp với surfactant
  • Loại bỏ dầu mỡ tự nhiên

C. Cải thiện độ mềm

  • Tăng độ mềm mại của da thành phẩm

5. CÔNG NGHIỆP DẦU KHÍ

Hàm lượng: 0.5-5% (tùy ứng dụng)

Ứng dụng:

A. Bùn khoan (drilling mud)

  • Hàm lượng: 0.5-2%
  • Chất phân tán
  • Điều chỉnh độ nhớt
  • Ổn định bùn khoan

B. Chống cặn

  • Ngăn lắng đọng muối khoáng trong đường ống

6. CÔNG NGHIỆP GIẤY

Hàm lượng: 0.1-1% (tính theo bột giấy)

Vai trò:

  • Tẩy trắng bột giấy
  • Phân tán sợi
  • Khử màu mực (tái chế giấy)
  • Làm mềm nước trong quy trình

7. XỬ LÝ NƯỚC

Hàm lượng: 1-10 ppm (tùy độ cứng)

Ứng dụng:

  • Làm mềm nước công nghiệp
  • Ngăn cặn trong nồi hơi
  • Chống ăn mòn đường ống

8. CÔNG NGHIỆP SƠN - PHỦ

Hàm lượng: 0.5-2%

Vai trò:

  • Chất phân tán sắc tố
  • Ngăn kết tụ
  • Cải thiện độ phủ

9. CÔNG NGHIỆP DỆT NHUỘM

Hàm lượng: 1-5 g/L (dung dịch xử lý)

Ứng dụng:

  • Làm mềm nước nhuộm
  • Cải thiện độ thấm màu
  • Tẩy rửa vải thô

10. SẢN XUẤT PHÂN BÓN

Hàm lượng: 10-20% (trong công thức phân NPK)

Vai trò:

  • Nguồn phospho dễ hòa tan
  • Cải thiện cấu trúc phân hạt

III. BẢNG TỔNG HỢP TỶ LỆ SỬ DỤNG

Ngành công nghiệpHàm lượng STPPMục đích chính
Bột giặt gia dụng25-40%Builder, làm mềm nước
Bột giặt công nghiệp30-45%Builder tăng cường
Chất tẩy rửa lỏng1-8%Builder hòa tan
Thực phẩm (thịt)0.3-0.5%Giữ nước
Thực phẩm (pho mát)2-3%Nhũ hóa
Gốm sứ0.1-0.5%Dẻo hóa
Da0.5-2%Khử vôi, tẩy mỡ
Dầu khí (bùn khoan)0.5-2%Phân tán
Giấy0.1-1%Tẩy trắng, phân tán
Xử lý nước1-10 ppmLàm mềm
Sơn - phủ0.5-2%Phân tán sắc tố
Dệt nhuộm1-5 g/LLàm mềm nước

IV. ƯU ĐIỂM VÀ HẠN CHẾ

Ưu điểm:

✓ Hiệu quả cao với giá thành hợp lý ✓ Đa chức năng (builder, dispersant, emulsifier) ✓ Bền trong điều kiện kiềm ✓ Dễ sản xuất và bảo quản

Hạn chế:

✗ Gây phú dưỡng (eutrophication) môi trường nước ✗ Bị hạn chế/cấm ở một số quốc gia (EU, Canada...) ✗ Thủy phân trong môi trường axit ✗ Kém hiệu quả ở nhiệt độ thấp so với các builder mới

V. XU HƯỚNG THAY THẾ

Do vấn đề môi trường, STPP đang được thay thế bởi:

  • Zeolite 4A: Không gây phú dưỡng
  • Sodium citrate: Sinh học phân hủy
  • Sodium carbonate: Đơn giản, rẻ
  • Polycarboxylates: Hiệu quả cao hơn

Lưu ý an toàn:

  • Tránh hít bụi STPP
  • Đeo găng tay khi xử lý
  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
  • Tránh tiếp xúc với axit mạnh