Thứ Tư, 24 tháng 9, 2025

Bản dịch "Triết tách Au bằng phương pháp xyanua" Của James Park


 

1.0 Giới thiệu Tổng quan về Quy trình Cyanide

Việc phát hiện ra dung dịch cyanide kali loãng có khả năng hòa tan vàng tự nhiên là một trong những khám phá đáng chú ý nhất trong khoa học luyện kim thế kỷ 19. Sự ứng dụng thành công và rộng rãi của phát hiện này đã đánh dấu một kỷ nguyên trong lịch sử ngành khai thác vàng toàn cầu. Quy trình cyanide, còn được gọi là quy trình McArthur-Forrest, đã mở ra khả năng xử lý hiệu quả các loại quặng cấp thấp và quặng đuôi mà trước đây bị coi là không kinh tế, qua đó thay đổi căn bản ngành công nghiệp vàng.

Phạm vi Ứng dụng của Quy trình

Quy trình cyanide có thể được áp dụng thành công cho nhiều loại vật liệu chứa vàng và bạc. Các ứng dụng chính bao gồm:

• Quặng chứa vàng hạt mịn (free-milling ores): Các loại quặng mà vàng tồn tại dưới dạng các hạt mịn và dễ tiếp cận.

• Quặng đuôi và tinh quặng: Các sản phẩm còn lại từ các quy trình nghiền ướt và amalgam hóa (amalgamation) bằng tấm đồng hoặc chảo amalgam.

• Quặng chịu lửa (refractory ores): Nhiều loại quặng được gọi là "chịu lửa", đặc biệt là những loại mà vàng tồn tại ở dạng phân tán cực kỳ mịn, hoặc bị bao bọc bởi một lớp màng oxit hoặc sunfua kim loại, khiến nó không thể amalgam hóa được.

• Quặng bạc: Hầu hết các loại quặng bạc phổ biến đều có thể hòa tan trong dung dịch cyanide loãng. Các loại dễ hòa tan nhất là bạc clorua (AgCl) và bạc sunfua (Ag₂S), đây cũng là những dạng tồn tại phổ biến nhất.

Các Yếu tố Giới hạn của Quy trình

Mặc dù có phạm vi ứng dụng rộng, quy trình cyanide không phải là giải pháp toàn năng và có những giới hạn quan trọng. Hiệu quả của quy trình bị ảnh hưởng tiêu cực bởi các yếu tố sau:

• Sự tồn tại của vàng hạt thô: Quy trình không thể áp dụng thành công cho các loại quặng chứa vàng ở dạng hạt tương đối thô. Tốc độ hòa tan chậm của các hạt vàng lớn khiến việc xử lý kéo dài quá lâu để đạt hiệu quả kinh tế. Trong những trường hợp này, các phương pháp xử lý bổ sung như amalgam hóa bằng tấm đồng là cần thiết để thu hồi vàng thô trước hoặc sau khi xử lý bằng cyanide.

• Tác động của các khoáng chất gây hại: Sự hiện diện của các khoáng chất đồng (cacbonat, oxit, sunfua), antimon và bismuth, ngay cả với tỷ lệ nhỏ, cũng có thể khiến việc xử lý trở nên khó khăn hoặc bất khả thi. Các khoáng chất này phản ứng mạnh với cyanide, dẫn đến mức tiêu thụ cyanide quá mức và đồng thời làm giảm đáng kể tỷ lệ thu hồi vàng và bạc.

Do đó, hiệu quả của quy trình phụ thuộc rất nhiều vào việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố hóa học và vận hành, một khía cạnh sẽ được phân tích sâu hơn trong phần tiếp theo.

2.0 Phân tích các Yếu tố Hóa học và Vận hành Ảnh hưởng đến Hiệu suất

Để tối ưu hóa hiệu suất thu hồi và giảm thiểu chi phí vận hành trong nhà máy xử lý cyanide, việc nắm vững các nguyên tắc hóa học cơ bản và các yếu tố vận hành là cực kỳ quan trọng. Các phản ứng phức tạp xảy ra trong quá trình có thể dẫn đến hao hụt cyanide đáng kể và làm giảm hiệu quả hòa tan vàng nếu không được kiểm soát đúng cách.

Phản ứng hóa học cơ bản cho quá trình hòa tan vàng được Eisner đề xuất vào năm 1842 và hiện được chấp nhận rộng rãi nhất:

4Au + 8KCy + O2 + 2H2O = 4 AuKCy2 + 4KHO

Phương trình này cho thấy vai trò không thể thiếu của oxy trong quá trình hòa tan vàng. Vai trò không thể thiếu của oxy đã được Skey và đặc biệt là Maclaurin chứng minh một cách thực nghiệm, với nghiên cứu của Maclaurin cho thấy tốc độ hòa tan vàng đạt cực đại khi nồng độ dung dịch cyanide là 0.25%. Thực tế cho thấy, dung dịch yếu thường có hoạt tính cao hơn dung dịch mạnh, một phần do nồng độ oxy hòa tan giảm khi nồng độ cyanide tăng.

Phân tích các Nguyên nhân Gây hao hụt Cyanide và Giải pháp Kiểm soát

Trong thực tế, lượng cyanide tiêu thụ lớn hơn rất nhiều so với lý thuyết. Bảng dưới đây phân tích các nguyên nhân chính gây hao hụt cyanide và các giải pháp vận hành để kiểm soát chúng.

Nguyên nhân Gây hao hụt Cyanide

Phân tích Tác động và Giải pháp Vận hành

Axit Khoáng và Muối kim loại

Các sunfat sắt hòa tan (FeSO₄, Fe₂(SO₄)₃) trong quặng pyrit bị oxy hóa một phần sẽ phản ứng với cyanide, tạo thành các hợp chất ferrocyanide (ví dụ, Prussian blue) và giải phóng axit hydrocyanic (HCy), gây lãng phí cyanide. Giải pháp: Xử lý sơ bộ bằng kiềm (vôi hoặc soda) là rất cần thiết để trung hòa các axit tự do và kết tủa các muối sắt dưới dạng hydroxit không hòa tan, làm cho chúng trở nên vô hại trước khi tiếp xúc với dung dịch cyanide.

Quặng Hòa tan trong Cyanide

Các khoáng chất của đồng (malachite, azurite) và antimon (antimonite) hòa tan dễ dàng trong dung dịch cyanide, tiêu thụ một lượng lớn chất phản ứng. Giải pháp: Tận dụng "hành động chọn lọc" của dung dịch cyanide yếu. Một dung dịch loãng (ví dụ 0.35%) sẽ hòa tan vàng hiệu quả hơn trong khi hòa tan ít kim loại cơ bản hơn so với dung dịch mạnh (ví dụ 1%).

Sự tồn tại của Amalgam

Khi xử lý quặng đuôi từ quá trình amalgam hóa, cyanide phải hòa tan cả thủy ngân lẫn vàng từ amalgam, làm tăng đáng kể mức tiêu thụ cyanide. Ví dụ, tại nhà máy Cassel ở Waihi, 75 lbs thủy ngân đã được thu hồi từ cặn kẽm sau khi xử lý quặng đuôi, cho thấy một lượng lớn thủy ngân đã bị hòa tan.

Sự phân hủy bởi CO₂ trong không khí

Khí carbon dioxide (CO₂) trong không khí phản ứng với cyanide kali theo phương trình: 2KCy + CO₂ + H₂O = K₂CO₃ + 2HCy. Phản ứng này làm giảm nồng độ cyanide hiệu dụng và giải phóng axit prussic.

Sự hấp thụ vào Bể chứa bằng gỗ

Việc này đặc biệt đáng chú ý trong các nhà máy mới. Tại các mỏ vàng Witwatersrand, lượng cyanide bị mất do hấp thụ vào gỗ được cho là lên tới một pound trên mỗi tấn quặng đuôi được xử lý. Sử dụng bể thép sẽ loại bỏ tổn thất này.

Tác động Tiêu cực của Sunfua Kiềm

Sự tồn tại của các sunfua kiềm (ví dụ K₂S) trong dung dịch cyanide, thường được tạo ra từ việc hòa tan sunfua bạc (Ag₂S), có tác động cực kỳ bất lợi. Các sunfua này làm giảm đáng kể tốc độ hòa tan vàng bằng cách phản ứng với bề mặt vàng, tạo ra một lớp màng sunfua vàng mỏng, ngăn cản sự tiếp xúc của cyanide. Các thí nghiệm của Skey đã chứng minh điều này một cách rõ ràng:

• Dung dịch cyanide 1% nguyên chất hòa tan một lượng vàng nhất định trong 10 phút.

• Dung dịch tương tự nhưng chứa chỉ 1/100.000 phần lưu huỳnh (dưới dạng sunfua) cần tới 2 giờ để hòa tan cùng một lượng vàng.

Tốc độ hòa tan đã giảm đi 12 lần. Để khắc phục vấn đề này, người ta thường thêm một muối chì hòa tan (ví dụ, chì axetat) vào dung dịch để kết tủa lưu huỳnh dưới dạng chì sunfua (PbS) không hòa tan.

Việc hiểu rõ các yếu tố hóa học và vận hành này là nền tảng để lựa chọn và tối ưu hóa các phương pháp xử lý vật liệu cụ thể, đặc biệt là các sản phẩm khó xử lý như bùn và tinh quặng.

3.0 Phân tích Chuyên sâu các Kỹ thuật Xử lý Bùn

Việc xử lý bùn (slimes) là một trong những thách thức cơ học lớn nhất trong quy trình cyanide. Bùn là các hạt vật liệu rất mịn, có xu hướng kết dính và gần như không thấm nước, khiến việc tách dung dịch chứa vàng ra khỏi khối bùn trở nên cực kỳ khó khăn, chậm chạp và không hiệu quả nếu chỉ dùng phương pháp thấm lọc thông thường. Do đó, nhiều kỹ thuật chuyên biệt đã được phát triển để giải quyết vấn đề này.

3.1 Phương pháp Gạn rửa (Decantation)

Phương pháp gạn rửa dựa trên nguyên tắc lắng và tách dung dịch trong. Đây là một trong những phương pháp sớm nhất và vẫn được áp dụng ở những nơi có nguồn nước dồi dào.

• Nguyên lý hoạt động: Quy trình "lắng tự nhiên" được áp dụng tại mỏ Crown Reef là một ví dụ điển hình. Bùn được cho vào các bể lớn, sau đó thêm sữa vôi để thúc đẩy quá trình kết tụ và lắng. Sau khi bùn lắng xuống, nước trong được gạn bỏ. Tiếp theo, dung dịch cyanide được thêm vào và khuấy trộn để hòa tan vàng. Khối bùn lại được để lắng, và dung dịch cyanide chứa vàng được gạn ra để đưa đi kết tủa. Quá trình này được lặp lại với các dung dịch rửa (washes) yếu hơn để thu hồi tối đa lượng vàng hòa tan còn sót lại.

• Bối cảnh ứng dụng: Phương pháp này phổ biến ở Nam Phi, nơi bùn thường là sản phẩm phụ có giá trị thấp. Thực tiễn tại đây bao gồm các bước: tách cát và bùn bằng máng phân loại (spitzlute), cô đặc bùn bằng hộc lắng (spitzkasten), khuấy trộn với cyanide, và gạn rửa nhiều lần. Hệ thống "rửa kép" của J.R. Williams được giới thiệu để làm giàu nồng độ vàng trong dung dịch trước khi kết tủa, giúp giảm khối lượng dung dịch cần xử lý.

• Ưu/Nhược điểm:

    ◦ Ưu điểm: Chi phí đầu tư và vận hành tương đối thấp, đơn giản về mặt cơ học.

    ◦ Nhược điểm: Tiêu thụ nhiều nước, quá trình chậm, hiệu suất thu hồi dung dịch không triệt để, và khó áp dụng với các loại bùn có giá trị cao hoặc lắng rất chậm.

3.2 Phương pháp Ép lọc (Filter-Press)

Phương pháp ép lọc là một giải pháp cơ học hiệu quả hơn, được thúc đẩy bởi các điều kiện đặc thù ở Tây Úc.

• Nguyên lý hoạt động: Bùn sau khi được khuấy trộn với dung dịch cyanide sẽ được bơm dưới áp suất cao vào các máy ép lọc. Máy ép lọc bao gồm nhiều tấm lọc xếp cạnh nhau. Dung dịch chứa vàng sẽ đi qua các lớp vải lọc và được thu lại, trong khi bã bùn rắn (bánh lọc) bị giữ lại trong các khoang của máy. Bánh lọc sau đó có thể được rửa bằng dung dịch cyanide yếu hoặc nước sạch ngay trong máy ép để thu hồi triệt để vàng.

• Bối cảnh ứng dụng: Phương pháp này trở nên bắt buộc ở Tây Úc do sự kết hợp của các yếu tố: khan hiếm nước, nước có sẵn chứa nhiều muối làm chậm quá trình lắng, và quặng có tính sét cao, tạo ra bùn có giá trị lớn. Quy trình điển hình tại Kalgoorlie bao gồm: nghiền khô, rang, tách thủy lực, khuấy trộn bùn với cyanide, và cuối cùng là ép lọc.

• Ưu/Nhược điểm:

    ◦ Ưu điểm: Hiệu suất thu hồi dung dịch rất cao, thời gian xử lý nhanh, tiết kiệm nước đáng kể.

    ◦ Nhược điểm: Chi phí đầu tư và bảo trì thiết bị cao hơn nhiều so với phương pháp gạn rửa.

3.3 Phương pháp Nghiền ướt bằng Dung dịch Cyanide

Đây là một cách tiếp cận tích hợp, trong đó quá trình nghiền và hòa tan vàng được thực hiện đồng thời, giúp đơn giản hóa quy trình tổng thể.

• Nguyên lý hoạt động: Thay vì nghiền quặng với nước, người ta sử dụng trực tiếp dung dịch cyanide loãng làm môi trường nghiền trong các máy nghiền. Bùn tạo ra từ quá trình này đã chứa một phần vàng được hòa tan, sau đó được đưa đến các công đoạn xử lý tiếp theo như khuấy trộn bổ sung và tách dung dịch.

• Bối cảnh ứng dụng: Phương pháp này đã được áp dụng thành công tại mỏ Crown ở New Zealand.

• Ưu/Nhược điểm:

    ◦ Ưu điểm: Loại bỏ chi phí sấy quặng (so với nghiền khô), tăng năng suất máy nghiền, tiết kiệm cyanide (do phản ứng diễn ra ngay khi bề mặt khoáng vật mới được tạo ra), giảm thiểu bụi và chi phí lao động.

    ◦ Nhược điểm: Đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ hơn về hóa học ngay từ giai đoạn đầu.

3.4 Phương pháp Phơi khô bằng Năng lượng Mặt trời (Sun-drying)

Đây là một giải pháp đơn giản, chi phí thấp, phù hợp với các điều kiện khí hậu đặc biệt.

• Nguyên lý hoạt động: Bùn được trải ra các sân phơi lớn để khô tự nhiên dưới ánh nắng mặt trời. Sau khi khô, bùn vón cục được đập nhỏ và trộn với cát theo một tỷ lệ nhất định (ví dụ 1 phần bùn với 2 phần cát) để tạo thành một khối vật liệu đủ độ rỗng. Hỗn hợp này sau đó được đưa vào các bể chứa và xử lý bằng phương pháp thấm lọc thông thường.

• Bối cảnh ứng dụng: Được sử dụng tại mỏ Try Fluke ở Kuaotunu, New Zealand, và các vùng có khí hậu khô, nhiều nắng.

• Ưu/Nhược điểm:

    ◦ Ưu điểm: Chi phí cực kỳ thấp, không cần thiết bị phức tạp.

    ◦ Nhược điểm: Hoàn toàn phụ thuộc vào thời tiết, tốn nhiều diện tích và nhân công, chỉ phù hợp với quy mô nhỏ.

Tương tự như bùn, tinh quặng cũng là một sản phẩm trung gian có giá trị cao, đòi hỏi các chiến lược xử lý chuyên biệt để đảm bảo hiệu quả thu hồi tối đa.

4.0 Phân tích các Phương pháp Xử lý Tinh quặng

Tinh quặng, là sản phẩm của quá trình tuyển nổi hoặc tuyển trọng lực, có hàm lượng sunfua cao và chứa một lượng vàng và bạc đáng kể. Do giá trị lớn và các đặc tính hóa học riêng biệt, tinh quặng đòi hỏi các điều kiện xử lý khác biệt so với quặng đuôi thông thường để đảm bảo hiệu suất thu hồi tối đa và kiểm soát tiêu thụ cyanide.

4.1 Thấm lọc Tĩnh (Percolation)

Phương pháp này tương tự như xử lý quặng đuôi nhưng được điều chỉnh về thông số vận hành để phù hợp với đặc tính của tinh quặng.

• Mô tả Quy trình: Quy trình này được áp dụng rộng rãi tại các mỏ vàng Witwatersrand (Nam Phi). Tinh quặng được đưa vào các bể thấm lọc và cho dung dịch cyanide chảy qua. Do hàm lượng sunfua cao có thể gây ra tính axit và tiêu thụ cyanide, việc xử lý sơ bộ bằng kiềm là rất quan trọng.

• Các Yếu tố Vận hành Chính:

    ◦ Nồng độ Cyanide: Sử dụng dung dịch cyanide mạnh hơn đáng kể so với xử lý quặng đuôi, thường từ 0.4% đến 0.6%. Nồng độ cao giúp đẩy nhanh tốc độ hòa tan vàng và bạc, đặc biệt là bạc sunfua, và khắc phục tác động tiêu cực của các khoáng chất cơ bản.

    ◦ Thời gian Xử lý: Thời gian xử lý kéo dài, thường từ 12 đến 18 ngày, để đảm bảo dung dịch có đủ thời gian tiếp xúc và hòa tan hoàn toàn các kim loại quý.

• Hiệu quả Kinh tế: Tại nhà máy Crown Reef Cyanide Works, chi phí xử lý bằng phương pháp này được ghi nhận là 17s. (shillings) mỗi tấn.

4.2 Thấm lọc bằng Khuấy trộn (Agitation)

Phương pháp khuấy trộn mang lại sự tiếp xúc động và hiệu quả hơn giữa dung dịch và các hạt tinh quặng, giúp tăng tốc độ hòa tan.

• Mô tả Quy trình: Tinh quặng được trộn với dung dịch cyanide trong các bể khuấy cơ học. Cánh khuấy quay liên tục để giữ cho các hạt rắn lơ lửng trong dung dịch, tối đa hóa diện tích bề mặt tiếp xúc và thúc đẩy quá trình hòa tan. Phương pháp này được áp dụng tại mỏ Woodstock ở New Zealand.

• Các Thông số Vận hành Chính:

    ◦ Nồng độ Cyanide: Sử dụng dung dịch cyanide rất mạnh, lên tới 4%, để hòa tan nhanh chóng các kim loại quý, đặc biệt là bạc sunfua.

    ◦ Thời gian Xử lý: Thời gian khuấy trộn ngắn hơn đáng kể so với thấm lọc tĩnh, chỉ khoảng 36 giờ.

    ◦ Chất phụ gia: Bổ sung vôi (lime) để duy trì môi trường kiềm, trung hòa axit sinh ra từ quá trình oxy hóa sunfua và ngăn ngừa hao hụt cyanide.

• Hiệu quả Kinh tế: Phương pháp này cho hiệu suất thu hồi rất cao, từ 90% đến 94%, với chi phí 18s. mỗi tấn, tương đương với phương pháp thấm lọc tĩnh nhưng với thời gian xử lý ngắn hơn nhiều.

Sau khi vàng và bạc đã được hòa tan thành công từ quặng, bùn, hoặc tinh quặng vào dung dịch cyanide, bước quan trọng tiếp theo trong quy trình là thu hồi và tinh chế các kim loại quý này từ dung dịch.

5.0 Các Giai đoạn Cuối nguồn: Thu hồi và Tinh chế Vàng

Các giai đoạn kết tủa và tinh chế là những bước cuối cùng nhưng cực kỳ quan trọng, vì chúng quyết định hiệu suất thu hồi thực tế và độ tinh khiết của sản phẩm vàng thỏi cuối cùng. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp ở giai đoạn này có thể ảnh hưởng lớn đến hiệu quả kinh tế của toàn bộ nhà máy.

Đánh giá Quy trình Kết tủa bằng Kẽm

Phương pháp phổ biến nhất để thu hồi vàng từ dung dịch cyanide là kết tủa bằng kẽm. Nguyên tắc hóa học của quá trình này dựa trên ái lực hóa học của kẽm với cyanide mạnh hơn so với vàng.

• Nguyên tắc hóa học: Kẽm (Zn) sẽ thay thế vàng (Au) trong phức chất auro-potassic cyanide, giải phóng vàng kim loại theo phương trình: 2AuKCy2 + Zn = ZnK2Cy4 + 2 Au

• Thách thức vận hành:

    ◦ Sự giao thoa của Đồng: Nếu dung dịch chứa đồng hòa tan, đồng cũng sẽ kết tủa trên bề mặt kẽm, tạo thành một lớp màng sáng bóng làm giảm hoạt tính của kẽm và cản trở quá trình kết tủa vàng.

    ◦ Giải pháp: Để khắc phục vấn đề này, người ta thường sử dụng cặp điện hóa chì-kẽm hoặc thủy ngân-kẽm. Kẽm được "ngâm" trong dung dịch chì axetat hoặc thủy ngân cyanide để tạo một lớp phủ chì hoặc thủy ngân. Cặp điện hóa này có năng lượng điện hóa đủ để kết tủa vàng một cách hiệu quả nhưng lại giữ đồng ở lại trong dung dịch.

• Quy trình "Dọn dẹp" (Clean-up): Theo định kỳ, các hộp chứa kẽm được "dọn dẹp". Dòng dung dịch được ngưng lại, kẽm được rửa sạch để tách cặn vàng (gold slimes) bám trên bề mặt. Cặn này, một hỗn hợp bùn mịn của vàng, bạc, kẽm dư và các tạp chất khác, sau đó được thu gom để tinh chế.

So sánh các Phương pháp Tinh chế Cặn Vàng

Cặn vàng thu được từ quá trình kết tủa cần được xử lý để loại bỏ kẽm và các tạp chất khác, tạo ra vàng thỏi tinh khiết. Ba phương pháp chính được sử dụng với những ưu và nhược điểm khác nhau.

Phương pháp

Mô tả Quy trình

Đánh giá Ưu/Nhược điểm

Luyện kim Trực tiếp (Direct Smelting)

Cặn vàng được rang sơ bộ ở nhiệt độ thấp để oxy hóa phần lớn kẽm. Sau đó, nó được trộn với các chất trợ dung như borax, soda và cát. Hỗn hợp này được nấu chảy trong nồi nung bằng graphit để tách vàng ra khỏi xỉ.

Nhược điểm: Tốn nhiều công sức, quy trình chậm, và có nguy cơ thất thoát vàng trong xỉ nếu không kiểm soát tốt.

Tinh chế bằng Axit Sunfuric

Cặn vàng được xử lý bằng axit sunfuric loãng. Axit sẽ hòa tan kẽm kim loại dư và oxit kẽm, để lại vàng rắn. Vàng sau đó được rửa sạch, sấy khô, rang oxy hóa để loại bỏ các sunfat cơ bản, và cuối cùng được nấu chảy thành thỏi.

Ưu điểm: Tạo ra vàng thỏi có độ tinh khiết cao hơn (850-900), quy trình có thể kiểm soát tốt. <br> Nhược điểm: Quy trình chậm và tốn kém, đặc biệt khi xử lý số lượng lớn cặn. Yêu cầu xử lý an toàn axit.

Phương pháp Luyện kim bằng Chì (Tavener)

Được mô tả là một phép "scorification assay" ở quy mô lớn. Cặn vàng được nấu chảy với một lượng lớn litharge (PbO). Kẽm bị oxy hóa và đi vào xỉ, trong khi vàng được thu gom vào một khối chì thỏi. Khối chì này sau đó được cupel hóa (oxy hóa chì trong lò đặc biệt) để tách chì ra, để lại vàng tinh khiết.

Ưu điểm: Được xem là một "tiến bộ đáng chú ý". Rẻ hơn đáng kể (3 pence/oz vàng so với 1 shilling/oz của phương pháp axit), nhanh hơn, hiệu quả hơn và không tạo ra sản phẩm phụ cần xử lý thêm.

Việc lựa chọn phương pháp xử lý tối ưu ở mọi giai đoạn, từ hòa tan đến tinh chế, phụ thuộc vào sự cân nhắc cẩn thận giữa đặc tính quặng, điều kiện vận hành tại địa phương và mục tiêu kinh tế tổng thể.

6.0 Kết luận và Khuyến nghị Vận hành

Phân tích trên cho thấy quy trình cyanide là một công nghệ linh hoạt nhưng cũng đầy thách thức. Không có một phương pháp duy nhất nào là tối ưu cho mọi tình huống. Thay vào đó, việc lựa chọn và thiết kế một quy trình hiệu quả phụ thuộc vào sự hiểu biết sâu sắc về đặc tính của quặng, các điều kiện địa phương như nguồn nước và khí hậu, và các mục tiêu kinh tế cụ thể. Hiệu suất của nhà máy phụ thuộc vào việc ra quyết định vận hành chính xác ở từng giai đoạn, từ xử lý sơ bộ đến tinh chế cuối cùng.

Dựa trên các phân tích, dưới đây là một số khuyến nghị vận hành chính:

• Đối với Lựa chọn giữa Gạn rửa và Ép lọc:

    ◦ Khuyến nghị: Phương pháp ép lọc là bắt buộc trong điều kiện khan hiếm nước và khi quặng có xu hướng tạo bùn cao, giá trị lớn (như ở Tây Úc). Ngược lại, phương pháp gạn rửa có thể hiệu quả hơn về mặt chi phí đối với các loại bùn có giá trị thấp ở những nơi có đủ nước (như ở Nam Phi).

• Đối với Quặng chứa Sunfua-Telluride:

    ◦ Khuyến nghị: Rang sơ bộ quặng là một bước quan trọng để phân hủy các hợp chất telluride và sunfua trước khi xử lý bằng cyanide. Kinh nghiệm tại Kalgoorlie cho thấy việc rang "chết" (dead roast) giúp cải thiện đáng kể hiệu suất thu hồi vàng.

• Đối với Quặng chứa Đồng:

    ◦ Khuyến nghị: Nên sử dụng dung dịch cyanide loãng để tận dụng "hành động chọn lọc", giúp tối đa hóa việc hòa tan vàng trong khi giảm thiểu việc hòa tan đồng. Trong giai đoạn kết tủa, cần sử dụng cặp điện hóa chì-kẽm để ngăn chặn sự kết tủa của đồng lên bề mặt kẽm, duy trì hiệu quả thu hồi vàng.

• Về Tinh chế Cặn Vàng:

    ◦ Khuyến nghị: Các nhà máy quy mô lớn nên xem xét nghiêm túc việc áp dụng phương pháp luyện kim bằng chì của Tavener. Phương pháp này mang lại những ưu điểm vượt trội về chi phí (rẻ hơn tới 75%), tốc độ xử lý và hiệu quả thu hồi so với các phương pháp truyền thống như luyện kim trực tiếp hoặc xử lý bằng axit.

• Tầm quan trọng của Thử nghiệm Sơ bộ:

    ◦ Khuyến nghị: Đối với bất kỳ loại quặng mới nào, việc tiến hành các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm và ở quy mô nhỏ là rất quan trọng. Các thử nghiệm này giúp xác định các thông số vận hành tối ưu như nồng độ cyanide, thời gian xử lý, và quy trình xử lý phù hợp nhất trước khi triển khai ở quy mô công nghiệp, tránh được những rủi ro tốn kém.

Link download full tiếng Anh: https://drive.google.com/file/d/16SA_C8AF_qKq_agzFLVeth_TpgKGVmTZ/view?usp=sharing

Natri benzoat-Mỹ-Thực phẩm-25kg-Tính chất hóa lý và ứng dụng trong thực phẩm

 

Tính Chất Hóa Học và Vật Lý của Natri Benzoat



Công thức hóa học: C₇H₅NaO₂ (Muối natri của axit benzoic).
Khối lượng phân tử: 144,11 g/mol.

Tính chất vật lý:

  • Dạng tồn tại: Bột tinh thể trắng, không mùi hoặc mùi nhẹ.
  • Độ tan:
    • Trong nước: 62,5 g/100 mL ở 20°C (tan tốt hơn axit benzoic do tính ion).
    • Trong ethanol: 5 g/100 mL.
  • Nhiệt độ nóng chảy: Phân hủy ở ~410°C (không nóng chảy rõ ràng).
  • pH dung dịch (1%): 7,5–8,5 (tính kiềm nhẹ do thủy phân tạo OH⁻).

Tính chất hóa học:

  • pKa của axit benzoic: 4,2 → Natri benzoat chỉ phát huy tác dụng bảo quản trong môi trường axit (pH < 3,6), khi chuyển hóa thành axit benzoic (dạng hoạt động ức chế vi sinh vật).
  • Phản ứng đặc trưng:
    • Với axit mạnh (HCl): Tạo axit benzoic kết tủa trắng:
      C7​H5​NaO2​+HCl→C7​H6​O2​↓+NaCl
    • Với vitamin C (axit ascorbic) trong điều kiện nhiệt/ánh sáng: Tạo benzen (chất gây ung thư), cần kiểm soát trong sản phẩm.

Ứng Dụng và Liều Lượng Chi Tiết

1. Trong Thực Phẩm

Cơ chế: Ức chế vi khuẩn, nấm mốc nhờ axit benzoic (hoạt động tối ưu ở pH < 3,6).
Liều lượng theo quy định:

Loại sản phẩmLiều lượng tối đaGhi chú

Nước giải khát có gas

-Mỹ (FDA):0,1% (1.000 mg/L)
-EU (E211):150 mg/L

Hiệu quả cao do pH thấp (2,5–4,0).

Nước ép trái cây

-Mỹ:0,05–0,1%
-EU:200 mg/L

Không dùng cho nước ép pH > 4,0.

Dưa muối, cà muối

1.000 mg/kg(EU & Mỹ)

Môi trường axit tự nhiên (pH ~3,5).

Mứt, trái cây đóng hộp

500 mg/kg(EU)
0,1%(Mỹ)

Kết hợp với kali sorbat để tăng hiệu quả.

Lưu ý an toàn:

  • ADI (Liều dùng chấp nhận được): 5 mg/kg thể trọng/ngày (tính theo axit benzoic tương đương → ~5,9 mg/kg natri benzoat).
  • Cảnh báo: Tránh kết hợp với vitamin C (nguy cơ tạo benzen).

2. Trong Dược Phẩm

Cơ chế: Bảo quản dạng lỏng, ức chế vi khuẩn gây nhiễm khuẩn.

Ứng dụngLiều lượngGhi chú

Dung dịch uống (siro)

0,1–0,5%

Phối hợp với natri saccharin để che vị đắng.

Thuốc điều trị rối loạn chu trình urê

250–750 mg/kg thể trọng/ngày

Dùng đường tiêm hoặc uống, kết hợp với natri phenylacetate.

Thuốc nhỏ mắt

0,01–0,1%

Nồng độ thấp do tính kích ứng.

Lưu ý:

  • Trong điều trị rối loạn chu trình urê, liều cao được kiểm soát chặt chẽ do nguy cơ nhiễm toan chuyển hóa.

3. Trong Các Ngành Công Nghiệp Khác

NgànhLiều lượng/Ứng dụngCơ chế/Ghi chú

Mỹ phẩm

-Rửa trôi (sữa tắm):≤2,5%
-Bôi da (kem dưỡng):≤0,5%

Bảo quản, tránh kết hợp với vitamin C.

Công nghiệp pyrotechnic

50% hỗn hợp bột "whistle"

Tạo âm thanh khi đốt (phản ứng oxi hóa).

Chất ức chế ăn mòn

1–2% trong chất làm mát ô tô

Ngăn ăn mòn kim loại nhờ tính kiềm.

Sản xuất nhựa

0,05–0,2%

Chất ổn định trong quy trình trùng hợp.


Cảnh Báo và Giới Hạn Sử Dụng

  • Độc tính: Liều cao (>5 mg/kg/ngày kéo dài) có thể gây rối loạn tiêu hóa, dị ứng.
  • Tương kỵ: Không dùng chung với vitamin C, axit ascorbic trong sản phẩm có pH thấp.
  • Quy định toàn cầu:
    • EU: Tuân thủ E211 với giới hạn cụ thể theo loại sản phẩm.
    • Mỹ: Tuân thủ 21 CFR 184.1733 (GRAS).
    • ASEAN: Theo Codex Alimentarius (0,1% trong đa số thực phẩm).

Kết Luận

Natri benzoat là chất bảo quản đa năng với hiệu quả cao trong môi trường axit. Việc sử dụng cần tuân thủ giới hạn liều theo từng ngành và kiểm soát pH để đảm bảo an toàn. Trong dược phẩm điều trị, liều lượng cao được áp dụng dưới sự giám sát y tế, trong khi ứng dụng công nghiệp tập trung vào vai trò chất ổn định và ức chế ăn mòn. Luôn kết hợp đánh giá rủi ro (ví dụ: nguy cơ benzen) để tối ưu hóa hiệu quả và an toàn.

Thứ Ba, 23 tháng 9, 2025

PROXITANE® 15:23 -Solvay - Thái Lan - TP - 30kg. Tính chất lý hóa và ứng dụng của nó.

1. Tính chất hóa học – lý học của PROXITANE 15:23



Tính chất vật lý:

  • Trạng thái: Dung dịch lỏng, trong suốt, hơi vàng nhạt.

  • Khối lượng riêng: ~1.11 – 1.15 g/cm³ ở 20°C.

  • Mùi: Hăng, chua, gắt (do axit peracetic và axit acetic).

  • pH: Rất axit, ~1.5 – 2.5.

  • Điểm sôi: >100°C (do hỗn hợp với nước).

  • Ổn định: Phân hủy dần ở nhiệt độ cao, giải phóng O₂, CO₂, H₂O.

  • Tính oxy hóa: Rất mạnh, dễ phân hủy sinh ra oxy nguyên tử (O•) → diệt khuẩn, oxy hóa mạnh hữu cơ/vô cơ.

Tính chất hóa học:

  • Axit peracetic (CH₃COOOH): là chất oxy hóa mạnh hơn H₂O₂, có khả năng phá vỡ màng tế bào, phân hủy protein, bất hoạt vi sinh vật.

  • Hydrogen peroxide (H₂O₂): cũng là chất oxy hóa, bổ trợ và ổn định PAA.

  • Phản ứng đặc trưng:

    • Oxy hóa mạnh các hợp chất hữu cơ → CO₂ + H₂O.

    • Diệt khuẩn, nấm, virus bằng cách phá hủy màng tế bào và acid nucleic.

Oxy hóa ion kim loại (Fe²⁺ → Fe³⁺, Mn²⁺ → Mn⁴⁺…).

2. Thành phần chính (%)

  • Peracetic Acid (CH₃COOOH): 15% w/w.

  • Hydrogen Peroxide (H₂O₂): 23% w/w.

  • Acetic Acid (CH₃COOH): ~16 – 20% w/w (dung môi và chất ổn định).Nước: ~42 – 46%.​​​​​​​

Ứng dụng — Proxitane® 15:23

Ghi chú: “%” trong bảng là % (w/v) — gam sản phẩm trên 100 mL dung dịch (thực tế thao tác thường đo theo thể tích sản phẩm bằng mL; xem phần “Ví dụ chuẩn bị” phía dưới).
Công thức tính nhanh: 1% (w/v) = 10 g sản phẩm / L. Proxitane chứa 15% PAA (w/w) → PAA (mg/L = ppm) = (g sản phẩm/L) × 0.15 × 1000.

Ứng dụng% Proxitane (w/v)PAA ≈ (ppm)Thời gian tiếp xúcNhiệt độGhi chú / Lưu ý
CIP – thực phẩm, đồ uống (đường ống, bồn)0.1–0.2%150–300 ppm10–30 min20–40°CRửa sạch trước, súc rửa bằng nước sau khi khử trùng
Khử trùng chai, bao bì (PET, thủy tinh)0.15–0.25%225–375 ppm30–60 s (phun/ciP nhanh)20–30°CKhông ăn mòn PET; kiểm soát T và thời gian
Xử lý nước uống / nước thải khử khuẩn0.05–0.2% (tùy mục tiêu)75–300 ppm30–60 min10–30°CƯu điểm: ít THM so với Cl₂; cần theo dõi TOC, pH
Ao nuôi / thủy sản (diệt vi khuẩn, virus)0.01–0.05% (dilute into pond)15–75 ppm (PAA)1–6 h (tùy mục tiêu)20–30°CBắt đầu từ thấp; kiểm tra độ an toàn cho loài nuôi
Chuồng trại / bề mặt chăn nuôi0.2–0.3%300–450 ppm10–30 min20–40°CDùng sau vệ sinh cơ học; để khô hoặc rửa lại
Bề mặt y tế (phòng, sàn)0.2%300 ppm10–30 min20–25°CThích hợp thay aldehyde; thông gió tốt
Dụng cụ y tế không nhạy oxy hóa0.2–0.35%300–525 ppm10–30 min20–25°CKiểm tra vật liệu (không dùng với một số kim loại mạ dễ oxy hóa)
Giấy & tẩy trắng sợi (kỹ thuật)0.5–2.0%750–3000 ppm30–120 min30–60°CKiểm soát pH, tránh oxy hóa quá mức → hư sợi
Khử cyanide (detox tailings, mining)0.1–0.3%150–450 ppm15–60 min20–40°CThí nghiệm pilot bắt buộc; theo dõi CN⁻, SCN⁻, TOC. Có thể thay NaOCl
Oxy hóa Fe²⁺ / Mn²⁺ trong dung dịch tuyển khoáng0.05–0.1%75–150 ppm10–30 min20–40°CKết tủa sau oxy hóa; điều chỉnh pH trước/sau
Tẩy rửa công nghiệp, sàn, bề mặt0.1–0.5%150–750 ppm5–30 min20–50°CKết hợp tẩy dầu, làm sạch cơ học trước

Ví dụ chuẩn bị dung dịch làm việc (tính toán thực tế)

Giả sử mật độ Proxitane ~1.12 g/mL (tham khảo công nghiệp; dùng để đổi gam ↔ mL). Công thức tính:

  • g sản phẩm cần = (% w/v) × 10 × V(L)

  • mL sản phẩm = g sản phẩm / density (g/mL)

  • PAA (mg/L = ppm) = (g sản phẩm / L) × 0.15 × 1000

Tôi đã tính các ví dụ phổ biến (kết quả làm tròn):

Để pha 10 L dung dịch làm việc:

  • 0.05% → cần 5.0 g sản phẩm ≈ 4.46 mL → PAA ≈ 75 ppm.

  • 0.1% → 10.0 g ≈ 8.93 mL → PAA ≈ 150 ppm.

  • 0.2% → 20.0 g ≈ 17.86 mL → PAA ≈ 300 ppm.

  • 0.3% → 30.0 g ≈ 26.79 mL → PAA ≈ 450 ppm.

  • 0.5% → 50.0 g ≈ 44.64 mL → PAA ≈ 750 ppm.

Để pha 100 L dung dịch làm việc:

  • 0.1% → 100 g ≈ 89.29 mL → PAA ≈ 150 ppm.

  • 0.2% → 200 g ≈ 178.57 mL → PAA ≈ 300 ppm.
    (Thông số chi tiết cho mọi nồng độ có thể mở rộng theo yêu cầu.)

— Ví dụ thao tác đơn giản: muốn pha 10 L dung dịch 0.2%: đo chính xác ~17.9 mL Proxitane (đặt vào 9 L nước), khuấy, sau đó điều chỉnh đến 10 L. (Lưu ý: trộn sản phẩm vào nước — không làm ngược lại.)


An toàn, lưu trữ, trung hòa và bảo vệ môi trường

  • PPE bắt buộc: kính bảo hộ kín, tấm che mặt, găng tay chịu hóa chất (PVC/Butyl), áo bảo hộ, ủng chịu hóa chất. Thông gió tốt.

  • Nguy cơ: oxy hóa mạnh — phản ứng với hữu cơ dễ gây cháy/nổ nếu không kiểm soát; ăn mòn kim loại; kích ứng mắt/da/niêm mạc.

  • Trung hòa rò rỉ / dư: Sodium sulfite (Na₂SO₃) hoặc sodium bisulfite (NaHSO₃) dùng để khử PAA/H₂O₂ → thêm dung dịch sulfit từ từ, kiểm tra bằng xét nghiệm PAA (starch/iodide hoặc test kit) đến âm tính. Làm việc trong bồn chứa trung hòa có thông gió.

  • Bảo quản: nơi mát, tránh ánh sáng trực tiếp, tránh vật liệu dễ cháy; để xa chất khử mạnh và các hợp chất hữu cơ. Nhiệt độ kho lý tưởng <30°C.

  • Xử lý nước thải: trung hòa PAA/H₂O₂ trước khi xả; kiểm soát oxy hóa chất gây hại cho hệ sinh thái (dò PAA bằng kit).

  • Tương tác hóa học: không trộn với các chất khử (thiosulfate, sulfite) trước thời điểm cần trung hòa; tránh trộn với acid mạnh khác ngoài chính axit acetic nền; kiểm tra vật liệu chứa (một số kim loại mạ, đồng, nhôm có thể bị oxy hóa).


Khuyến nghị chuyên môn (dành cho khai thác/quy trình công nghiệp)

  1. Pilot test bắt buộc: trước khi thay thế NaOCl/Cl₂ hoặc H₂O₂ lớn, chạy pilot để kiểm soát phản ứng (CN⁻, SCN⁻, kim loại hòa tan, TOC).

  2. Giám sát: đo PAA residual, COD, pH, O₂ hòa tan (nếu xử lý ao), CN⁻ (nếu áp dụng cho tailings).

  3. Hạn chế tiếp xúc trực tiếp: tại nhà máy tuyển/điều chế, thao tác Proxitane ở khu vực có rãnh ngăn, bồn trung hòa.

  4. Ghi chép: mọi lô, batch số, ngày mở can nên được ghi để theo dõi độ suy giảm hoạt tính (PAA suy giảm theo thời gian, nhanh ở nhiệt độ cao).

Axit oxalic - H2C2O4 -TQ - CN-25kg - Tính chất hóa lý và ứng dụng.

 Tính chất hóa học và vật lý của Axit Oxalic (H₂C₂O₄)


Axit Oxalic, còn gọi là Ethanedioic acid, là axit dicarboxylic đơn giản nhất, có công thức hóa học (COOH)₂ hoặc H₂C₂O₄, với khối lượng phân tử 90,03 g/mol. Đây là một hợp chất hữu cơ tự nhiên có trong nhiều loại rau củ như rau bina, củ cải đường, nhưng thường được sản xuất công nghiệp từ đường hoặc CO₂. Dựa trên kinh nghiệm 50 năm của tôi trong hóa học và 20 năm trong ngành tẩy rửa - tách kim loại quý, tôi sẽ trình bày chi tiết dưới đây. Thông tin dựa trên dữ liệu khoa học đáng tin cậy.Tính chất vật lý:

Thuộc tính

Giá trị

Ghi chú

Trạng thái

Bột tinh thể trắng, không mùi, không màu khi hòa tan trong nước

Dễ hút ẩm (hygroscopic), dễ thăng hoa khi đun nóng.

Điểm nóng chảy

189,5°C

Thăng hoa ở nhiệt độ cao hơn mà không sôi.

Độ tan trong nước

100 g/100 mL ở 20°C

Tan tốt trong nước ấm, tạo dung dịch không màu; ít tan trong ethanol và ether.

Mật độ

1,65 g/cm³ (dạng rắn)

Dung dịch 10% có mật độ khoảng 1,04 g/mL.

pH dung dịch

1,3 (dung dịch 0,1 M)

Axit mạnh, làm môi trường axit hóa mạnh.

Tính chất hóa học:

  • Tính axit: Là axit dicarboxylic mạnh, với hai nhóm -COOH, pKa₁ = 1,27 và pKa₂ = 4,27. Nó phân ly mạnh trong nước, giải phóng H⁺, và có khả năng tạo phức với ion kim loại như Fe³⁺, Al³⁺ (dùng để loại bỏ gỉ sét).
  • Phản ứng khử: Hoạt động như chất khử, dễ bị oxy hóa thành CO₂ và H₂O, đặc biệt với kim loại quý như Au, Ag. Phản ứng điển hình: 2 H₂C₂O₄ + Au₂Cl₆ → 3 Au + 6 CO₂ + 3 HCl + ... (trong môi trường axit clohydric).
  • Tính ổn định: Ổn định ở nhiệt độ phòng, nhưng phân hủy ở >150°C thành CO, CO₂ và H₂O. Phản ứng mạnh với bazơ, kim loại kiềm, và chất oxy hóa như NaClO.
  • Độc tính: LD₅₀ uống 425 mg/kg (cho người), có thể gây sỏi thận nếu hấp thụ quá mức do tạo phức với Ca²⁺.

Ứng dụng của Axit Oxalic
Với kinh nghiệm thực tiễn, Axit Oxalic là "người bạn đồng hành" đáng tin cậy trong tẩy rửa nhờ khả năng chelat hóa kim loại nặng, và trong tách Au nhờ tính khử chọn lọc cao, đạt độ tinh khiết >99,9%. Dưới đây là các ứng dụng chính, với liều lượng chi tiết dựa trên quy trình công nghiệp tiêu chuẩn. Liều lượng luôn cần điều chỉnh theo điều kiện cụ thể (nhiệt độ, pH, quy mô), và phải sử dụng thiết bị bảo hộ (găng tay, kính, thông gió) vì tính ăn mòn.1. Ứng dụng trong tẩy rửa (Cleaning Industry)Axit Oxalic dùng làm chất tẩy gỉ sét, mực, sơn, và làm sạch bề mặt kim loại, gỗ, bê tông nhờ khả năng hòa tan oxit sắt (Fe₂O₃) và các muối kim loại. Nó an toàn hơn axit HCl ở nồng độ thấp, ít bay hơi và không để lại mùi.

Ứng dụng cụ thể

Liều lượng chi tiết

Quy trình gợi ý

Lưu ý

Tẩy gỉ sét trên kim loại (sắt, thép)

5-10% dung dịch (50-100 g/L nước ấm 40-60°C)

Pha 100 g axit trong 1 L nước; ngâm 15-30 phút, rửa sạch bằng nước.

Dùng cho dụng cụ công nghiệp; liều cao hơn (15%) cho gỉ dày.

Làm sạch gỗ (loại bỏ vết ố đen, tẩy trắng)

2 cốc (khoảng 400 g) / 1 gallon (3,8 L) nước ấm

Thoa trực tiếp, để 10-20 phút, chà và rửa.

Phổ biến trong bảo dưỡng đồ gỗ ngoài trời; tránh tiếp xúc da.

Tẩy bề mặt bê tông, vỉa hè (loại bỏ vết ố sắt)

1 cốc (200 g) / 1 gallon (3,8 L) nước ấm

Phun hoặc chà, để 5-10 phút, rửa áp lực cao.

Lý tưởng cho công trình xây dựng; pha loãng để tránh ăn mòn.

Làm sạch vỏ tàu biển (loại bỏ vôi, rong rêu)

106 g/L nước ấm đến nóng (50-70°C)

Ngâm 1-2 giờ, rửa sạch.

Dùng trong ngành đóng tàu; kiểm tra pH <3 để hiệu quả.

Tẩy mực, sơn trên vải hoặc bề mặt

10% dung dịch (100 g/L nước)

Thoa, để 5 phút, rửa.

Kết hợp với chất hoạt động bề mặt cho hiệu quả cao.

2. Ứng dụng trong tách Au ra khỏi quặng/dung dịch (Gold Extraction):

Trong khai thác vàng, Axit Oxalic chủ yếu dùng ở giai đoạn tinh luyện (refining) để khử Au³⁺ từ dung dịch aqua regia (HCl + HNO₃) hoặc dung dịch clorua vàng, tạo bột vàng tinh khiết (99,99%). Nó không dùng trực tiếp leaching quặng mà hỗ trợ loại bỏ As hoặc khử sau leaching cyanua/thiocyanat. Phản ứng: 3 AuCl₃ + 2 (COOH)₂ → 3 Au ↓ + 6 CO₂ + 3 HCl + 2 H₂O (dư axit để đảm bảo khử hoàn toàn).

Ứng dụng cụ thể

Liều lượng chi tiết

Quy trình gợi ý

Lưu ý

Khử Au từ dung dịch gold chloride (refining)

5-7 g axit / 1 g Au (dư 20-50% để khử hoàn toàn)

Đun dung dịch đến 80-90°C, thêm axit từ từ (dạng bột hoặc 20% dung dịch), khuấy 30-60 phút đến khi khí CO₂ ngừng thoát; lọc và rửa Au.

Độ tinh khiết cao (>99,9%); dùng cho tinh luyện phế liệu điện tử. Ví dụ: Với 100 g Au, dùng 600-700 g axit.

Loại bỏ As từ quặng arsenopyrit (pre-treatment)

0,1 M (9 g/L) dung dịch, tỷ lệ quặng:dung dịch 1:5 (g/mL)

Ngâm quặng nghiền mịn ở 80°C, 2-4 giờ; lọc để loại As trước leaching Au.

Tăng hiệu suất leaching Au lên 80%; tránh pH >3.

Tách Au từ dung dịch thiocyanat (cyanide leaching sau)

10-15 g/L dung dịch, tùy lượng Au (thường 2-3 lần lượng lý thuyết)

Thêm vào dung dịch sau leaching, đun sôi 1 giờ, lọc Au.

Dùng trong hydrometallurgy; kiểm soát nhiệt để tránh mất Au.

3. Các ngành công nghiệp khácAxit Oxalic đa năng, dùng làm chất mordant (chất cố định màu), chất tẩy trắng, và xúc tác. Liều lượng thường thấp hơn do tính chọn lọc cao.

Ngành công nghiệp

Ứng dụng cụ thể

Liều lượng chi tiết

Quy trình gợi ý

Lưu ý

Dệt nhuộm (Textile)

Mordant cố định màu, tẩy trắng vải

1-5% (10-50 g/L) trong bồn nhuộm

Thêm vào nước nhuộm ở 60°C, ngâm 30 phút.

Cải thiện độ bền màu; dùng cho in ấn vải.

Xử lý gỗ và giấy

Tẩy trắng mũ rơm, làm sạch bột giấy

2-4% (20-40 g/L)

Ngâm 1 giờ ở 50°C, rửa.

Giảm màu nâu trong bột giấy; an toàn cho sản xuất.

Nuôi ong (Apiculture)

Chống ve Varroa (acaricide)

1-3 g / tổ ong (dạng lỏng 3,2% hoặc hơi)

Phun hoặc nhỏ giọt vào tổ không có mật ong, 1-2 lần/năm.

EPA phê duyệt; áp dụng mùa đông để tránh ảnh hưởng ong thợ.

Làm sạch nồi hơi (Boiler descaling)

Loại bỏ cặn vôi, sắt

5-10% (50-100 g/L)

Xả nước, thêm axit, lưu thông 1-2 giờ ở 60°C, trung hòa bằng NaOH.

Ngăn ngừa ăn mòn; kiểm tra pH <2.

Dược phẩm và thực phẩm

Chất bảo quản, chống đông (trong siro)

0,05-0,1% (0,5-1 g/L)

Thêm vào công thức pha chế.

FDA công nhận GRAS; tránh liều cao do độc tính.

Lưu ý An toàn Quan trọng

  • Độc tính: Axit oxalic và các muối oxalate là rất độc khi nuốt phải (liều gây chết người ước tính 5-15g). Chúng có thể kết tủa với ion canxi trong máu gây suy thận và hạ canxi huyết.

  • Tiếp xúc: Gây kích ứng mạnh da, mắt và đường hô hấp. Bụi có thể gây viêm loét đường mũi và họng.

  • Biện pháp phòng ngừa:

    • Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE) đầy đủ: Kính bảo hộ, găng tay cao su nitrile/neoprene, tạp dề, khẩu trang phòng bụi hóa chất (khuyến nghị mặt nạ phòng độc với cartridge cho acid hữu cơ khi làm việc trong không gian kín).

    • Làm việc trong khu vực thông thoáng, tốt nhất là dưới tủ hút.

    • Không bao giờ ăn uống hoặc hút thuốc trong khu vực làm việc.

    • Xử lý sự cố: Nếu dính vào da/mắt, rửa ngay lập tức với thật nhiều nước trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.