Thứ Ba, 23 tháng 9, 2025

Axit oxalic - H2C2O4 -TQ - CN-25kg - Tính chất hóa lý và ứng dụng.

 Tính chất hóa học và vật lý của Axit Oxalic (H₂C₂O₄)


Axit Oxalic, còn gọi là Ethanedioic acid, là axit dicarboxylic đơn giản nhất, có công thức hóa học (COOH)₂ hoặc H₂C₂O₄, với khối lượng phân tử 90,03 g/mol. Đây là một hợp chất hữu cơ tự nhiên có trong nhiều loại rau củ như rau bina, củ cải đường, nhưng thường được sản xuất công nghiệp từ đường hoặc CO₂. Dựa trên kinh nghiệm 50 năm của tôi trong hóa học và 20 năm trong ngành tẩy rửa - tách kim loại quý, tôi sẽ trình bày chi tiết dưới đây. Thông tin dựa trên dữ liệu khoa học đáng tin cậy.Tính chất vật lý:

Thuộc tính

Giá trị

Ghi chú

Trạng thái

Bột tinh thể trắng, không mùi, không màu khi hòa tan trong nước

Dễ hút ẩm (hygroscopic), dễ thăng hoa khi đun nóng.

Điểm nóng chảy

189,5°C

Thăng hoa ở nhiệt độ cao hơn mà không sôi.

Độ tan trong nước

100 g/100 mL ở 20°C

Tan tốt trong nước ấm, tạo dung dịch không màu; ít tan trong ethanol và ether.

Mật độ

1,65 g/cm³ (dạng rắn)

Dung dịch 10% có mật độ khoảng 1,04 g/mL.

pH dung dịch

1,3 (dung dịch 0,1 M)

Axit mạnh, làm môi trường axit hóa mạnh.

Tính chất hóa học:

  • Tính axit: Là axit dicarboxylic mạnh, với hai nhóm -COOH, pKa₁ = 1,27 và pKa₂ = 4,27. Nó phân ly mạnh trong nước, giải phóng H⁺, và có khả năng tạo phức với ion kim loại như Fe³⁺, Al³⁺ (dùng để loại bỏ gỉ sét).
  • Phản ứng khử: Hoạt động như chất khử, dễ bị oxy hóa thành CO₂ và H₂O, đặc biệt với kim loại quý như Au, Ag. Phản ứng điển hình: 2 H₂C₂O₄ + Au₂Cl₆ → 3 Au + 6 CO₂ + 3 HCl + ... (trong môi trường axit clohydric).
  • Tính ổn định: Ổn định ở nhiệt độ phòng, nhưng phân hủy ở >150°C thành CO, CO₂ và H₂O. Phản ứng mạnh với bazơ, kim loại kiềm, và chất oxy hóa như NaClO.
  • Độc tính: LD₅₀ uống 425 mg/kg (cho người), có thể gây sỏi thận nếu hấp thụ quá mức do tạo phức với Ca²⁺.

Ứng dụng của Axit Oxalic
Với kinh nghiệm thực tiễn, Axit Oxalic là "người bạn đồng hành" đáng tin cậy trong tẩy rửa nhờ khả năng chelat hóa kim loại nặng, và trong tách Au nhờ tính khử chọn lọc cao, đạt độ tinh khiết >99,9%. Dưới đây là các ứng dụng chính, với liều lượng chi tiết dựa trên quy trình công nghiệp tiêu chuẩn. Liều lượng luôn cần điều chỉnh theo điều kiện cụ thể (nhiệt độ, pH, quy mô), và phải sử dụng thiết bị bảo hộ (găng tay, kính, thông gió) vì tính ăn mòn.1. Ứng dụng trong tẩy rửa (Cleaning Industry)Axit Oxalic dùng làm chất tẩy gỉ sét, mực, sơn, và làm sạch bề mặt kim loại, gỗ, bê tông nhờ khả năng hòa tan oxit sắt (Fe₂O₃) và các muối kim loại. Nó an toàn hơn axit HCl ở nồng độ thấp, ít bay hơi và không để lại mùi.

Ứng dụng cụ thể

Liều lượng chi tiết

Quy trình gợi ý

Lưu ý

Tẩy gỉ sét trên kim loại (sắt, thép)

5-10% dung dịch (50-100 g/L nước ấm 40-60°C)

Pha 100 g axit trong 1 L nước; ngâm 15-30 phút, rửa sạch bằng nước.

Dùng cho dụng cụ công nghiệp; liều cao hơn (15%) cho gỉ dày.

Làm sạch gỗ (loại bỏ vết ố đen, tẩy trắng)

2 cốc (khoảng 400 g) / 1 gallon (3,8 L) nước ấm

Thoa trực tiếp, để 10-20 phút, chà và rửa.

Phổ biến trong bảo dưỡng đồ gỗ ngoài trời; tránh tiếp xúc da.

Tẩy bề mặt bê tông, vỉa hè (loại bỏ vết ố sắt)

1 cốc (200 g) / 1 gallon (3,8 L) nước ấm

Phun hoặc chà, để 5-10 phút, rửa áp lực cao.

Lý tưởng cho công trình xây dựng; pha loãng để tránh ăn mòn.

Làm sạch vỏ tàu biển (loại bỏ vôi, rong rêu)

106 g/L nước ấm đến nóng (50-70°C)

Ngâm 1-2 giờ, rửa sạch.

Dùng trong ngành đóng tàu; kiểm tra pH <3 để hiệu quả.

Tẩy mực, sơn trên vải hoặc bề mặt

10% dung dịch (100 g/L nước)

Thoa, để 5 phút, rửa.

Kết hợp với chất hoạt động bề mặt cho hiệu quả cao.

2. Ứng dụng trong tách Au ra khỏi quặng/dung dịch (Gold Extraction):

Trong khai thác vàng, Axit Oxalic chủ yếu dùng ở giai đoạn tinh luyện (refining) để khử Au³⁺ từ dung dịch aqua regia (HCl + HNO₃) hoặc dung dịch clorua vàng, tạo bột vàng tinh khiết (99,99%). Nó không dùng trực tiếp leaching quặng mà hỗ trợ loại bỏ As hoặc khử sau leaching cyanua/thiocyanat. Phản ứng: 3 AuCl₃ + 2 (COOH)₂ → 3 Au ↓ + 6 CO₂ + 3 HCl + 2 H₂O (dư axit để đảm bảo khử hoàn toàn).

Ứng dụng cụ thể

Liều lượng chi tiết

Quy trình gợi ý

Lưu ý

Khử Au từ dung dịch gold chloride (refining)

5-7 g axit / 1 g Au (dư 20-50% để khử hoàn toàn)

Đun dung dịch đến 80-90°C, thêm axit từ từ (dạng bột hoặc 20% dung dịch), khuấy 30-60 phút đến khi khí CO₂ ngừng thoát; lọc và rửa Au.

Độ tinh khiết cao (>99,9%); dùng cho tinh luyện phế liệu điện tử. Ví dụ: Với 100 g Au, dùng 600-700 g axit.

Loại bỏ As từ quặng arsenopyrit (pre-treatment)

0,1 M (9 g/L) dung dịch, tỷ lệ quặng:dung dịch 1:5 (g/mL)

Ngâm quặng nghiền mịn ở 80°C, 2-4 giờ; lọc để loại As trước leaching Au.

Tăng hiệu suất leaching Au lên 80%; tránh pH >3.

Tách Au từ dung dịch thiocyanat (cyanide leaching sau)

10-15 g/L dung dịch, tùy lượng Au (thường 2-3 lần lượng lý thuyết)

Thêm vào dung dịch sau leaching, đun sôi 1 giờ, lọc Au.

Dùng trong hydrometallurgy; kiểm soát nhiệt để tránh mất Au.

3. Các ngành công nghiệp khácAxit Oxalic đa năng, dùng làm chất mordant (chất cố định màu), chất tẩy trắng, và xúc tác. Liều lượng thường thấp hơn do tính chọn lọc cao.

Ngành công nghiệp

Ứng dụng cụ thể

Liều lượng chi tiết

Quy trình gợi ý

Lưu ý

Dệt nhuộm (Textile)

Mordant cố định màu, tẩy trắng vải

1-5% (10-50 g/L) trong bồn nhuộm

Thêm vào nước nhuộm ở 60°C, ngâm 30 phút.

Cải thiện độ bền màu; dùng cho in ấn vải.

Xử lý gỗ và giấy

Tẩy trắng mũ rơm, làm sạch bột giấy

2-4% (20-40 g/L)

Ngâm 1 giờ ở 50°C, rửa.

Giảm màu nâu trong bột giấy; an toàn cho sản xuất.

Nuôi ong (Apiculture)

Chống ve Varroa (acaricide)

1-3 g / tổ ong (dạng lỏng 3,2% hoặc hơi)

Phun hoặc nhỏ giọt vào tổ không có mật ong, 1-2 lần/năm.

EPA phê duyệt; áp dụng mùa đông để tránh ảnh hưởng ong thợ.

Làm sạch nồi hơi (Boiler descaling)

Loại bỏ cặn vôi, sắt

5-10% (50-100 g/L)

Xả nước, thêm axit, lưu thông 1-2 giờ ở 60°C, trung hòa bằng NaOH.

Ngăn ngừa ăn mòn; kiểm tra pH <2.

Dược phẩm và thực phẩm

Chất bảo quản, chống đông (trong siro)

0,05-0,1% (0,5-1 g/L)

Thêm vào công thức pha chế.

FDA công nhận GRAS; tránh liều cao do độc tính.

Lưu ý An toàn Quan trọng

  • Độc tính: Axit oxalic và các muối oxalate là rất độc khi nuốt phải (liều gây chết người ước tính 5-15g). Chúng có thể kết tủa với ion canxi trong máu gây suy thận và hạ canxi huyết.

  • Tiếp xúc: Gây kích ứng mạnh da, mắt và đường hô hấp. Bụi có thể gây viêm loét đường mũi và họng.

  • Biện pháp phòng ngừa:

    • Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE) đầy đủ: Kính bảo hộ, găng tay cao su nitrile/neoprene, tạp dề, khẩu trang phòng bụi hóa chất (khuyến nghị mặt nạ phòng độc với cartridge cho acid hữu cơ khi làm việc trong không gian kín).

    • Làm việc trong khu vực thông thoáng, tốt nhất là dưới tủ hút.

    • Không bao giờ ăn uống hoặc hút thuốc trong khu vực làm việc.

    • Xử lý sự cố: Nếu dính vào da/mắt, rửa ngay lập tức với thật nhiều nước trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.

Thứ Ba, 10 tháng 6, 2025

MICROBE-LIFT N1: Vi Sinh Xử Lý Nitơ, Ammonia Hiệu Quả Nhất

MICROBE-LIFT N1 là sản phẩm vi sinh vật chuyên biệt được phát triển bởi Ecological Laboratories Inc. (Mỹ) để xử lý nitơ và ammonia trong nước thải công nghiệp và đô thị. Với công nghệ tiên tiến và hiệu quả đã được kiểm chứng, sản phẩm này đang trở thành lựa chọn hàng đầu của các chuyên gia xử lý nước thải tại Việt Nam.

Thành phần và cơ chế hoạt động của vi sinh MICROBE-LIFT N1

Thành phần sinh học chuyên biệt

MICROBE-LIFT N1 chứa hai chủng vi sinh vật quan trọng:

  • Nitrosomonas sp: Chuyên chuyển hóa ammonia (NH₃/NH₄⁺) thành nitrit (NO₂⁻)
  • Nitrobacter sp: Tiếp tục oxy hóa nitrit thành nitrat (NO₃⁻)

Cơ chế xử lý nitơ hiệu quả

Quá trình nitrat hóa diễn ra qua 2 giai đoạn:

  1. Giai đoạn 1: NH₃/NH₄⁺ + O₂ → NO₂⁻ + H₂O + H⁺ (do Nitrosomonas thực hiện)
  2. Giai đoạn 2: NO₂⁻ + ½O₂ → NO₃⁻ (do Nitrobacter thực hiện)

Ưu điểm vượt trội của MICROBE-LIFT N1

Hiệu suất xử lý cao

  • Xử lý được hàm lượng ammonia lên đến 1.500 mg/L
  • Hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ thấp
  • Khởi động nhanh quá trình nitrat hóa trong 2-4 tuần

Tính ứng dụng rộng rãi

MICROBE-LIFT N1 phù hợp với đa dạng loại nước thải:

  • Nước thải công nghiệp: Cao su, thủy sản, bia, thực phẩm
  • Nước thải đô thị: Sinh hoạt, chung cư, văn phòng
  • Nước thải y tế: Bệnh viện, phòng khám

Đặc tính kỹ thuật ưu việt

  • Dạng lỏng, kích hoạt tức thì
  • Không cần ngâm ủ trước khi sử dụng
  • An toàn với người và môi trường
  • Hạn sử dụng 18 tháng

Hướng dẫn sử dụng MICROBE-LIFT N1 hiệu quả

Giai đoạn khởi động (tháng đầu)

Tuần 1:

  • Ngày 1-2: 40-80 ml/m³
  • Ngày 3-7: 10-20 ml/m³

Tuần 2-4:

  • Ngày 8-30: 2-5 ml/m³

Giai đoạn duy trì

  • Liều lượng: 1-5 ml/m³
  • Tần suất: Hàng ngày hoặc theo chu kỳ

Điều kiện vận hành tối ưu

  • pH: 7.5-8.5
  • Nhiệt độ: 10-40°C
  • DO: ≥2 mg/L
  • Alkalinity: 100-150 mg CaCO₃/L

Kết hợp với MICROBE-LIFT IND để tối ưu hiệu quả

Để đạt hiệu quả xử lý nitơ tổng cao nhất, nên kết hợp MICROBE-LIFT N1 với MICROBE-LIFT IND:

  • N1: Thực hiện nitrat hóa (NH₄⁺ → NO₃⁻)
  • IND: Thực hiện khử nitrat (NO₃⁻ → N₂)

Lưu trữ và bảo quản MICROBE-LIFT N1

Điều kiện bảo quản

  • Nhiệt độ: 10-40°C
  • Tránh ánh sáng trực tiếp
  • Nơi khô ráo, thông thoáng

Quy cách đóng gói

  • Chai 1 gallon (3.785 lít)
  • Chai 1 quarter (0.946 lít)

Kinh nghiệm thực tế từ chuyên gia

Monitoring và điều chỉnh

  1. Theo dõi thông số: NH₄⁺-N, NO₂⁻-N, NO₃⁻-N hàng ngày
  2. Điều chỉnh liều lượng: Tăng nếu NO₂⁻-N >5 mg/L
  3. Kiểm soát độc tính: Free ammonia <5 mg/L

Xử lý sự cố thường gặp

  • Tích lũy nitrit: Tăng liều MICROBE-LIFT N1 và kiểm tra DO
  • Hiệu quả chậm: Kiểm tra pH, nhiệt độ và alkalinity
  • Sốc tải: Tăng liều khởi động và ổn định điều kiện vận hành

Tại sao chọn MICROBE-LIFT N1?

Uy tín thương hiệu

  • Sản xuất tại Mỹ bởi Ecological Laboratories Inc.
  • Công nghệ tiên tiến, đã được kiểm chứng
  • Được tin dùng bởi nhiều nhà máy xử lý nước thải

Hiệu quả kinh tế

  • Giảm chi phí vận hành
  • Tiết kiệm nhân công
  • Đạt tiêu chuẩn xả thải nhanh chóng

Hỗ trợ kỹ thuật

  • Tư vấn miễn phí từ chuyên gia
  • Hướng dẫn sử dụng chi tiết
  • Hỗ trợ 24/7

Kết luận

MICROBE-LIFT N1 là giải pháp tối ưu cho việc xử lý nitơ và ammonia trong nước thải. Với thành phần vi sinh chuyên biệt, cơ chế hoạt động hiệu quả và hướng dẫn sử dụng chi tiết, sản phẩm này sẽ giúp hệ thống xử lý nước thải của bạn đạt hiệu suất cao nhất và tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt.

Chủ Nhật, 4 tháng 5, 2025

Tách Au từ quặng bằng GDA Jinchan phương pháp xác định hàm lượng Au từ q...

Quy trình test thử Au trong quặng bằng GDA (Jinchan) trong phòng thí nghiệm trước khi sản xuất.

Thứ Năm, 3 tháng 4, 2025

Natri hexametaphosphate (SHMP – Sodium Hexametaphosphate)

 

I. Tính chất lý hóa của Natri Hexametaphosphate (SHMP)



  1. Công thức hóa học:
    • (NaPO3)6​ hoặc Na6P6O18​, thuộc nhóm polyphosphate.
  2. Tính chất vật lý:
    • Trạng thái: Bột trắng, không mùi, dễ hút ẩm.
    • Độ hòa tan: Tan tốt trong nước (tạo dung dịch keo), không tan trong ethanol.
    • pH dung dịch: ~6.0–7.5 (tùy nồng độ).
  3. Tính chất hóa học:
    • Khả năng tạo phức: Tạo phức bền với ion kim loại hóa trị II (Ca²⁺, Mg²⁺, Fe²⁺, Cu²⁺) nhóm PO₃⁻ linh hoạt.
    • Tính phân hủy: Thủy phân chậm trong môi trường axit hoặc kiềm mạnh, tạo orthophosphate (PO43-).
    • Tính chất điện ly: Hoạt động như chất điện ly yếu, ổn định cấu trúc keo.

II. Ứng dụng công nghiệp của SHMP

  1. Xử lý nước:
    • Chống đóng cặn: Ức chế kết tủa CaCO₃, MgCO₃ trong hệ thống nước công nghiệp.
    • Làm mềm nước: Tạo phức với Ca²⁺/Mg²⁺, ngăn tạo cặn trong nồi hơi, đường ống.
  2. Thực phẩm:
    • Chất ổn định, giữ nước: Dùng trong sản xuất thịt, hải sản đông lạnh.
    • Chống oxy hóa: Kéo dài thời hạn sử dụng thực phẩm.
  1. Hóa mỹ phẩm:
    • Chất tẩy rửa: Thành phần trong bột giặt, ngăn ion cứng làm giảm hiệu quả của surfactant.
    • Kem đánh răng: Chống lắng cặn khoáng chất.
  2. Công nghiệp khai khoáng:
    • Chất phân tán: Ngăn kết tụ hạt mịn trong quặng, tăng hiệu suất tuyển nổi.
    • Ức chế khoáng vật không mong muốn: Ví dụ: ức chế thạch anh trong quặng sulfide.

III. Vai trò của SHMP trong triết tách vàng không dùng NaCN

1. Cơ chế tác dụng

  • Tạo phức với ion kim loại gây nhiễu:

SHMP+Ca2+/Mg2+/Fe3+→[Ca/Mg/FeP6O18​]n− (phc bền)

  • → Ngăn chặn phản ứng phụ giữa ion kim loại và thuốc thử triết tách (ví dụ: thiosulfate, chloride).
    Ổn định dung dịch rửa:
    • Duy trì pH ổn định (~6–8) cho các phương pháp thiosulfate hoặc chloride.
    • Giảm sự hấp phụ vàng lên khoáng vật sét (bằng cách phân tán hạt sét).
  • Chống thụ động hóa bề mặt vàng:
    • Ngăn hình thành lớp màng oxit/hydroxit kim loại trên bề mặt vàng, giúp nước rửa tiếp cận tốt hơn.

2. Ứng dụng cụ thể

  • Phương pháp Thiosulfate (S2O32-​):
    • SHMP thêm vào dung dịch nước rửa (kết hợp Cu2+/NH3Cu2+/NH3​) để ức chế Ca²⁺/Mg²⁺ (từ quặng) phản ứng với thiosulfate → tăng độ ổn định của Au(S2O3)23-
    • Liều lượng: 0.1–0.5% (w/w) tùy độ cứng của nước.
  • Phương pháp Chloride (Cl−):
    • SHMP ngăn kết tủa Fe(OH)3​ hoặc Cu(OH)2​ trong môi trường axit, tránh làm tắc nghẽn quặng.
    • Ví dụ: Dùng SHMP trong hệ HCl/NaClO để tách vàng từ quặng chứa đồng.
  • Tuyển nổi vàng:
    • SHMP phân tán các hạt silicat, giúp hạt vàng tự do tiếp xúc tốt hơn với thuốc tập hợp (collector).

3. Ưu điểm và hạn chế

Ưu điểm

Hạn chế

- Giảm tiêu thụ thuốc thử chính (thiosulfate, chloride) do ức chế phản ứng phụ.

- Hiệu quả giảm ở nhiệt độ cao (>50°C) do SHMP thủy phân nhanh.

- Tăng hiệu suất thu hồi vàng (đặc biệt với quặng giàu Ca/Mg).

- Cần kiểm soát pH chặt để tránh phân hủy SHMP.

- Thân thiện hơn NaCN (không độc, dễ phân hủy).

- Chi phí cao nếu dùng liều lượng lớn.


IV. Quy trình ví dụ kết hợp SHMP trong triết tách vàng

Quặng vàng oxy hóa chứa CaCO₃:

  1. Nghiền quặng: Kích thước hạt <75 µm.
  2. Phối trộn dung dịch:
    • Thiosulfate (Na2S2O3 ​): 0.1–0.5 M.
    • CuSO4: 0.02–0.05 M (chất oxy hóa).
    • NH3​: Duy trì pH ~8–10.
    • SHMP: 0.3% (w/w) để chelate Ca²⁺.
  1. Khuấy trộn: 6–12 giờ, nhiệt độ 25–40°C.
  2. Tách vàng:
    • Hấp phụ bằng than hoạt tính hoặc nhựa trao đổi ion.
    • Điện phân/khử để thu vàng nguyên chất.

Kết quả:

  • Hiệu suất thu hồi vàng tăng 15–20% so với không dùng SHMP.
  • Giảm 30% tiêu thụ thiosulfate do hạn chế phản ứng phụ.

V. Kết luận

  • SHMP đóng vai trò chất trợ lọc đa năng trong triết tách vàng không cyanide, đặc biệt hiệu quả với quặng chứa nhiều ion Ca²⁺/Mg²⁺ hoặc khoáng sét.
  • Công nghệ khuyến nghị: Kết hợp SHMP với phương pháp thiosulfate hoặc chloride để tối ưu hóa chi phí và hiệu suất.
  • Hướng nghiên cứu: Phát triển các polyphosphate biến tính (ví dụ: ghép với nhóm -COOH) để tăng khả năng tạo phức và bền nhiệt.

Thứ Sáu, 28 tháng 3, 2025

Hệ thống tuyển nổi vàng.


Hệ Thống Tuyển Nổi Vàng (Au) – Nguyên Lý, Quy Trình & Thiết Bị

1️⃣ Tuyển Nổi Vàng Là Gì?

Tuyển nổi vàng (gold flotation) là phương pháp tách vàng ra khỏi quặng bằng cách sử dụng bọt khíhóa chất tuyển nổi. Khi sục khí vào bùn quặng, hạt vàng bám vào bọt khí, nổi lên bề mặt và được thu gom, giúp loại bỏ tạp chất hiệu quả.

💡 Ứng dụng:
✔ Xử lý quặng vàng sulfua (chứa pyrit, arsenopyrit).
✔ Tăng hàm lượng vàng trước khi xử lý cyanide hoặc nung luyện.
✔ Phù hợp với vàng cỡ hạt mịn (<75 µm).


2️⃣ Nguyên Lý Hoạt Động Của Tuyển Nổi Vàng

Quá trình tuyển nổi hoạt động dựa trên nguyên lý:

  • Hạt vàng (hoặc khoáng chứa vàng) được phủ bởi thuốc tuyển nổi, làm cho nó kỵ nước.

  • Khi bọt khí được bơm vào, hạt vàng dính vào bọt và nổi lên.

  • Hạt tạp chất không bám bọt sẽ chìm xuống đáy, bị loại bỏ.

🔎 Các yếu tố ảnh hưởng:
Cỡ hạt (<75 µm tối ưu).
pH dung dịch (thường 8–10).
Nồng độ hóa chất tuyển nổi.
Lưu lượng khí và thời gian tuyển nổi.


3️⃣ Quy Trình Tuyển Nổi Vàng 🚀

🏭 Giai Đoạn 1: Chuẩn Bị Quặng

🔹 Quặng vàng được nghiền mịn (50–75 µm).
🔹 Kiểm soát pH = 8–10 bằng vôi (CaO).

💧 Giai Đoạn 2: Thêm Hóa Chất Tuyển Nổi

Loại hóa chấtCông dụngVí dụ phổ biến
Thuốc tập hợpGiúp vàng bám vào bọt khíXanthate (PAX, SIPX, SEX)
Chất kích hoạtTăng hiệu suất tuyển vàngĐồng sunfat (CuSO₄)
Chất ức chếNgăn tạp chất nổi theo vàngCyanide (NaCN), Na₂S
Chất tạo bọtỔn định bọt khíMIBC, Pine Oil

💨 Giai Đoạn 3: Tuyển Nổi

🔹 Bơm khí nén vào bể tuyển nổi.
🔹 Hạt vàng nổi lên bám vào bọt khí.
🔹 Thu gom bọt giàu vàng, xử lý tiếp theo.

🔥 Giai Đoạn 4: Xử Lý & Thu Hồi Vàng

🔹 Lọc – cô đặc bọt nổi để thu hồi vàng.
🔹 Xử lý cyanide hoặc nung chảy để lấy vàng tinh khiết.


4️⃣ Thiết Bị Chính Trong Tuyển Nổi Vàng ⚙

🏗 Máy Tuyển Nổi (Flotation Cell)

Cơ chế khuấy trộn hoặc cột.
✔ Hãng phổ biến: Outotec, FLSmidth, Metso.

🔬 Bể Khuấy Hóa Chất

✔ Giúp quặng phản ứng tốt với thuốc tuyển.

💨 Hệ Thống Sục Khí & Bơm Bùn

✔ Cung cấp bọt khí ổn định & đồng đều.

📌 Lưu ý: Đảm bảo hệ thống lọc & xử lý nước thải để tránh ô nhiễm!


5️⃣ Ưu Điểm & Nhược Điểm Của Tuyển Nổi Vàng

Ưu Điểm:
✔ Xử lý quặng vàng nghèo, phức tạp hiệu quả.
Tiêu hao hóa chất thấp so với phương pháp khác.
✔ Có thể tách vàng chọn lọc khi điều chỉnh hóa chất.

Nhược Điểm:
⛔ Không hiệu quả với vàng tự nhiên hạt lớn (>100 µm).
Cần hệ thống xử lý nước thải do dùng nhiều hóa chất.
Yêu cầu kỹ thuật cao, cần kiểm soát tốt pH và lưu lượng khí.


6️⃣ An Toàn & Bảo Dưỡng Hệ Thống

✔ Kiểm soát pH = 8–10 để tối ưu hóa thu hồi vàng.
✔ Hệ thống thoát khí tốt, tránh tích tụ H₂S từ sulfua.
✔ Xử lý nước thải đúng quy trình, tránh ô nhiễm hóa chất xanthate và cyanide.


7️⃣ Kết Luận & Ứng Dụng 🚀

  • Tuyển nổi vàng là giải pháp tối ưu khi xử lý quặng vàng sulfua, giúp tăng hàm lượng vàng trước khi xử lý tiếp theo.

  • Cần kiểm soát hóa chất, pH, và khí sục để đảm bảo hiệu suất tuyển nổi cao nhất.

  • Hệ thống lọc và xử lý nước thải rất quan trọng để giảm tác động môi trường.

🎯 Ứng dụng:
✔ Nhà máy chế biến quặng vàng quy mô công nghiệp.
✔ Dự án khai thác vàng có quặng sulfua phức tạp.
✔ Là bước làm giàu quặng vàng trước khi xử lý cyanide.

👉 Bạn cần tư vấn hệ thống tuyển nổi vàng? Hãy để lại bình luận hoặc liên hệ ngay! 🚀

Thứ Sáu, 21 tháng 3, 2025

Du thuyen Copenhagen sang Oslo như một bản sonata của biển – nốt trầm là...

Hành trình qua "Cổng vào phương Bắc"

Tuyến đường từ Đan Mạch khởi hành từ Copenhagen vượt eo biển Skagerrak để vào vùng biển Na Uy mang đậm hơi thở lịch sử. Đây là lộ trình gắn liền với các thương thuyền Viking và những hải trình thám hiểm Bắc Âu. 

Thiên nhiên Na Uy: Bữa tiệc thị giác không ngừng nghỉ

  • Na Uy nổi tiếng với fjord (vịnh hẹp), những dãy núi phủ tuyết trắng, và làng chài đầy màu sắc. Những điểm dừng như Geirangerfjord (Di sản UNESCO), Bergen, hoặc Ålesund sẽ khiến bạn choáng ngợp.  Na Uy mang một vẻ đẹp "lạnh lùng nhưng quyến rũ" riêng, với những thác nước đổ thẳng từ núi xuống biển và bầu trời phản chiếu trên mặt nước tĩnh lặng.

    Văn hóa Bắc Âu: Sự tinh tế giữa truyền thống và hiện đại

    • Đan Mạch và Na Uy đều là những quốc gia cân bằng giữa tính bền vững và sự tiện nghi. Trên tàu, bạn sẽ thưởng thức ẩm thực Bắc Âu đặc trưng như cá hồi hun khói, rakfisk (cá ủ), hoặc rượu akvavit. Nếu may mắn, các buổi biểu diễn âm nhạc dân gian hoặc nghệ thuật Sami (người bản địa Na Uy) sẽ làm phong phú thêm hiểu biết của bạn về vùng đất này.
      Chuyến đi này không chỉ là hành trình xuyên biển mà còn là cuộc hành trình qua thời gian và văn hóa. Với kinh nghiệm của bạn, mỗi góc nhìn về sóng biển, mỗi tảng đá dựng đứng bên fjord, hay nụ cười của người dân địa phương chắc chắn sẽ để lại dấu ấn sâu sắc.